Kết quả Al-Wehda vs Al Hilal, 01h00 ngày 28/05
Kết quả Al-Wehda vs Al Hilal
Nhận định Al-Wehda vs Al-Hilal, 1h ngày 28/5
Đối đầu Al-Wehda vs Al Hilal
Phong độ Al-Wehda gần đây
Phong độ Al Hilal gần đây
-
Thứ ba, Ngày 28/05/202401:00
-
Al-Wehda 21Al Hilal 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.98-1.5
0.83O 3.5
0.93U 3.5
0.891
9.40X
6.302
1.22Hiệp 1+0.75
1.01-0.75
0.83O 1.5
0.96U 1.5
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Wehda vs Al Hilal
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 34
-
Al-Wehda vs Al Hilal: Diễn biến chính
-
19'0-1nbsp;Mohamed Kanno (Assist:Salem Al Dawsari)
-
45'0-1Kalidou Koulibaly
-
46'0-1nbsp;Ali Al-Boleahi
nbsp;Kalidou Koulibaly -
57'Vito van Crooij nbsp;
Nawaf Al-Azizi nbsp;0-1 -
61'0-1nbsp;Aleksandar Mitrovic
nbsp;Saleh Javier Al-Sheri -
61'0-1nbsp;Yasir Al-Shahrani
nbsp;Renan Augusto Lodi Dos Santos -
66'Mohammed Al-Qarni nbsp;
Waleed Rashid Bakshween nbsp;0-1 -
69'Abdulaziz Noor0-1
-
72'0-1nbsp;Nasser Al-Dawsari
nbsp;Salem Al Dawsari -
77'Yahya Mahdi Naji (Assist:Mohammed Al-Qarni) nbsp;1-1
-
82'Mohammed Al-Qarni1-1
-
83'Abdulelah Al-Bukhari nbsp;
Islam Hawsawi nbsp;1-1 -
83'Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi nbsp;
Abdulaziz Noor nbsp;1-1 -
83'Yousef Alharbi nbsp;
Ala Al-Hajji nbsp;1-1 -
90'1-1nbsp;Muteb Al Mufarraj
nbsp;Mohammed Hamad Al Qahtani -
90'1-2nbsp;Aleksandar Mitrovic (Assist:Mohammed Al-Burayk)
-
Al-Wehda vs Al Hilal: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Wehda4-2-3-113Abdulqaddous Attieh27Islam Hawsawi5Jawad El Yamiq22Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki2Saeed Al-Mowalad76Faycal Fajr4Waleed Rashid Bakshween24Abdulaziz Noor88Ala Al-Hajji16Nawaf Al-Azizi80Yahya Mahdi Naji11Saleh Javier Al-Sheri56Mohammed Hamad Al Qahtani7Salman Alfaraj14Abdulla Al Hamdan29Salem Al Dawsari28Mohamed Kanno2Mohammed Al-Burayk3Kalidou Koulibaly87Hassan Altambakti6Renan Augusto Lodi Dos Santos21Mohammed Al Owais
- Đội hình dự bị
-
7Vito van Crooij8Mohammed Al-Qarni3Abdulelah Al-Bukhari90Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi35Yousef Alharbi21Ayman Al-Hussaini38Naif Kireiri20Jaber Assiri15Azzam Al-BishiAli Al-Boleahi 5Yasir Al-Shahrani 12Aleksandar Mitrovic 9Nasser Al-Dawsari 16Muteb Al Mufarraj 32Mohammed Al Yami 17Saud Abdulhamid 66Sergej Milinkovic Savic 22Abdulelah Al Malki 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Georgios DonisJorge Jesus
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Wehda vs Al Hilal: Số liệu thống kê
-
Al-WehdaAl Hilal
-
3Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút17
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn8
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
0Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
nbsp;nbsp;
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
nbsp;nbsp;
-
275Số đường chuyền537
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
6Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
11Cản phá thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
58Pha tấn công120
-
nbsp;nbsp;
-
17Tấn công nguy hiểm63
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 34 | 31 | 3 | 0 | 101 | 23 | 78 | 96 | T T T H T T |
2 | Al-Nassr | 34 | 26 | 4 | 4 | 100 | 42 | 58 | 82 | T T T H H T |
3 | Al-Ahli SFC | 34 | 19 | 8 | 7 | 67 | 35 | 32 | 65 | T B T T H T |
4 | Al-Taawon | 34 | 16 | 11 | 7 | 51 | 35 | 16 | 59 | T B H T H T |
5 | Al-Ittihad | 34 | 16 | 6 | 12 | 63 | 54 | 9 | 54 | B B B H T B |
6 | Al-Ettifaq | 34 | 12 | 12 | 10 | 43 | 34 | 9 | 48 | H B T H T B |
7 | Al-Fateh | 34 | 12 | 9 | 13 | 57 | 55 | 2 | 45 | B H H B T B |
8 | Al-Shabab | 34 | 12 | 8 | 14 | 45 | 42 | 3 | 44 | T T B B B T |
9 | Al-Feiha | 34 | 11 | 11 | 12 | 44 | 52 | -8 | 44 | T T H H H B |
10 | Dhamk | 34 | 10 | 11 | 13 | 44 | 45 | -1 | 41 | B B H H B H |
11 | Al Raed | 34 | 9 | 10 | 15 | 41 | 49 | -8 | 37 | H B H T H H |
12 | Al-Khaleej | 34 | 9 | 10 | 15 | 36 | 47 | -11 | 37 | B H B H B B |
13 | Al-Wehda | 34 | 10 | 6 | 18 | 45 | 60 | -15 | 36 | B B T B H B |
14 | Al-Riyadh | 34 | 8 | 11 | 15 | 33 | 57 | -24 | 35 | T H H H H T |
15 | Al-Akhdoud | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 52 | -19 | 33 | T H B H H T |
16 | Abha | 34 | 9 | 5 | 20 | 38 | 87 | -49 | 32 | B T H B T B |
17 | Al-Tai | 34 | 8 | 7 | 19 | 34 | 64 | -30 | 31 | B H H T B B |
18 | Al-Hazm | 34 | 4 | 12 | 18 | 34 | 76 | -42 | 24 | T H B H B T |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation