Kết quả Al-Wehda vs Al Hilal, 01h00 ngày 28/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 34

  • Al-Wehda vs Al Hilal: Diễn biến chính

  • 19'
    0-1
    goalnbsp;Mohamed Kanno (Assist:Salem Al Dawsari)
  • 45'
    0-1
    Kalidou Koulibaly
  • 46'
    0-1
    nbsp;Ali Al-Boleahi
    nbsp;Kalidou Koulibaly
  • 57'
    Vito van Crooij nbsp;
    Nawaf Al-Azizi nbsp;
    0-1
  • 61'
    0-1
    nbsp;Aleksandar Mitrovic
    nbsp;Saleh Javier Al-Sheri
  • 61'
    0-1
    nbsp;Yasir Al-Shahrani
    nbsp;Renan Augusto Lodi Dos Santos
  • 66'
    Mohammed Al-Qarni nbsp;
    Waleed Rashid Bakshween nbsp;
    0-1
  • 69'
    Abdulaziz Noor
    0-1
  • 72'
    0-1
    nbsp;Nasser Al-Dawsari
    nbsp;Salem Al Dawsari
  • 77'
    Yahya Mahdi Naji (Assist:Mohammed Al-Qarni) goalnbsp;
    1-1
  • 82'
    Mohammed Al-Qarni
    1-1
  • 83'
    Abdulelah Al-Bukhari nbsp;
    Islam Hawsawi nbsp;
    1-1
  • 83'
    Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi nbsp;
    Abdulaziz Noor nbsp;
    1-1
  • 83'
    Yousef Alharbi nbsp;
    Ala Al-Hajji nbsp;
    1-1
  • 90'
    1-1
    nbsp;Muteb Al Mufarraj
    nbsp;Mohammed Hamad Al Qahtani
  • 90'
    1-2
    goalnbsp;Aleksandar Mitrovic (Assist:Mohammed Al-Burayk)
  • Al-Wehda vs Al Hilal: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Wehda4-2-3-1
    13
    Abdulqaddous Attieh
    27
    Islam Hawsawi
    5
    Jawad El Yamiq
    22
    Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki
    2
    Saeed Al-Mowalad
    76
    Faycal Fajr
    4
    Waleed Rashid Bakshween
    24
    Abdulaziz Noor
    88
    Ala Al-Hajji
    16
    Nawaf Al-Azizi
    80
    Yahya Mahdi Naji
    11
    Saleh Javier Al-Sheri
    56
    Mohammed Hamad Al Qahtani
    7
    Salman Alfaraj
    14
    Abdulla Al Hamdan
    29
    Salem Al Dawsari
    28
    Mohamed Kanno
    2
    Mohammed Al-Burayk
    3
    Kalidou Koulibaly
    87
    Hassan Altambakti
    6
    Renan Augusto Lodi Dos Santos
    21
    Mohammed Al Owais
    Al Hilal4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Vito van Crooij
    8Mohammed Al-Qarni
    3Abdulelah Al-Bukhari
    90Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
    35Yousef Alharbi
    21Ayman Al-Hussaini
    38Naif Kireiri
    20Jaber Assiri
    15Azzam Al-Bishi
    Ali Al-Boleahi 5
    Yasir Al-Shahrani 12
    Aleksandar Mitrovic 9
    Nasser Al-Dawsari 16
    Muteb Al Mufarraj 32
    Mohammed Al Yami 17
    Saud Abdulhamid 66
    Sergej Milinkovic Savic 22
    Abdulelah Al Malki 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Georgios Donis
    Jorge Jesus
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Wehda vs Al Hilal: Số liệu thống kê

  • Al-Wehda
    Al Hilal
  • 3
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33%
    Kiểm soát bóng
    67%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 275
    Số đường chuyền
    537
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58
    Pha tấn công
    120
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tấn công nguy hiểm
    63
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 34 31 3 0 101 23 78 96 T T T H T T
2 Al-Nassr 34 26 4 4 100 42 58 82 T T T H H T
3 Al-Ahli SFC 34 19 8 7 67 35 32 65 T B T T H T
4 Al-Taawon 34 16 11 7 51 35 16 59 T B H T H T
5 Al-Ittihad 34 16 6 12 63 54 9 54 B B B H T B
6 Al-Ettifaq 34 12 12 10 43 34 9 48 H B T H T B
7 Al-Fateh 34 12 9 13 57 55 2 45 B H H B T B
8 Al-Shabab 34 12 8 14 45 42 3 44 T T B B B T
9 Al-Feiha 34 11 11 12 44 52 -8 44 T T H H H B
10 Dhamk 34 10 11 13 44 45 -1 41 B B H H B H
11 Al Raed 34 9 10 15 41 49 -8 37 H B H T H H
12 Al-Khaleej 34 9 10 15 36 47 -11 37 B H B H B B
13 Al-Wehda 34 10 6 18 45 60 -15 36 B B T B H B
14 Al-Riyadh 34 8 11 15 33 57 -24 35 T H H H H T
15 Al-Akhdoud 34 9 6 19 33 52 -19 33 T H B H H T
16 Abha 34 9 5 20 38 87 -49 32 B T H B T B
17 Al-Tai 34 8 7 19 34 64 -30 31 B H H T B B
18 Al-Hazm 34 4 12 18 34 76 -42 24 T H B H B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation