Kết quả Al-Wehda vs Al-Hazm, 01h00 ngày 26/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 29

  • Al-Wehda vs Al-Hazm: Diễn biến chính

  • 36'
    0-0
    Ahmed Abdullah Al-Juwaid Card changed
  • 37'
    0-0
    Ahmed Abdullah Al-Juwaid
  • 56'
    Abdullah Fareed Al Hafith
    0-0
  • 64'
    0-1
    goalnbsp;Faiz Selemanie (Assist:Aymen Dahmen)
  • 65'
    Hussain Al-Eisa nbsp;
    Islam Hawsawi nbsp;
    0-1
  • 66'
    Ala Al-Hajji nbsp;
    Waleed Rashid Bakshween nbsp;
    0-1
  • 68'
    0-2
    goalnbsp;Mohamed Badamosi (Assist:Rayan Al-Mousa)
  • 78'
    Jaber Assiri nbsp;
    Abdulaziz Noor nbsp;
    0-2
  • 86'
    Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi nbsp;
    Saeed Al-Mowalad nbsp;
    0-2
  • 86'
    0-2
    nbsp;Mohamed Al-Thani
    nbsp;Junior Moreno
  • 86'
    0-2
    nbsp;Yousef Al Shammari
    nbsp;Mohamed Badamosi
  • 90'
    0-2
    Paulo Ricardo
  • Al-Wehda vs Al-Hazm: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Wehda4-2-3-1
    1
    Munir Mohand Mohamedi El Kajoui
    27
    Islam Hawsawi
    17
    Abdullah Fareed Al Hafith
    22
    Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki
    2
    Saeed Al-Mowalad
    76
    Faycal Fajr
    4
    Waleed Rashid Bakshween
    7
    Vito van Crooij
    87
    Anselmo de Moraes
    24
    Abdulaziz Noor
    9
    Odion Jude Ighalo
    90
    Mohamed Badamosi
    10
    Faiz Selemanie
    93
    Junior Moreno
    95
    Rayan Al-Mousa
    16
    Ahmed Abdullah Al-Juwaid
    20
    Toze
    3
    Talal Al-Absi
    2
    Paulo Ricardo
    36
    Bruno Viana Willemen Da Silva
    27
    Majed Qasheesh
    30
    Aymen Dahmen
    Al-Hazm4-5-1
  • Đội hình dự bị
  • 28Hussain Al-Eisa
    88Ala Al-Hajji
    20Jaber Assiri
    90Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
    13Abdulqaddous Attieh
    3Abdulelah Al-Bukhari
    16Nawaf Al-Azizi
    8Mohammed Al-Qarni
    80Yahya Mahdi Naji
    Yousef Al Shammari 7
    Mohamed Al-Thani 11
    Ibrahim Zaied 23
    Yazeed Al-Bakr 13
    Ahmad Al-Mhemaid 99
    Abdurahman Al Dakheel 34
    Basil Al-Sayali 6
    Mohammed Abusabaan 88
    Omar Al-Ruwaili 94
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Georgios Donis
    Antonio Filipe de Sousa Gouveia
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Wehda vs Al-Hazm: Số liệu thống kê

  • Al-Wehda
    Al-Hazm
  • 5
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 512
    Số đường chuyền
    296
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 135
    Pha tấn công
    70
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87
    Tấn công nguy hiểm
    42
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 34 31 3 0 101 23 78 96 T T T H T T
2 Al-Nassr 34 26 4 4 100 42 58 82 T T T H H T
3 Al-Ahli SFC 34 19 8 7 67 35 32 65 T B T T H T
4 Al-Taawon 34 16 11 7 51 35 16 59 T B H T H T
5 Al-Ittihad 34 16 6 12 63 54 9 54 B B B H T B
6 Al-Ettifaq 34 12 12 10 43 34 9 48 H B T H T B
7 Al-Fateh 34 12 9 13 57 55 2 45 B H H B T B
8 Al-Shabab 34 12 8 14 45 42 3 44 T T B B B T
9 Al-Feiha 34 11 11 12 44 52 -8 44 T T H H H B
10 Dhamk 34 10 11 13 44 45 -1 41 B B H H B H
11 Al Raed 34 9 10 15 41 49 -8 37 H B H T H H
12 Al-Khaleej 34 9 10 15 36 47 -11 37 B H B H B B
13 Al-Wehda 34 10 6 18 45 60 -15 36 B B T B H B
14 Al-Riyadh 34 8 11 15 33 57 -24 35 T H H H H T
15 Al-Akhdoud 34 9 6 19 33 52 -19 33 T H B H H T
16 Abha 34 9 5 20 38 87 -49 32 B T H B T B
17 Al-Tai 34 8 7 19 34 64 -30 31 B H H T B B
18 Al-Hazm 34 4 12 18 34 76 -42 24 T H B H B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation