Kết quả Al-Ahli SFC vs Al-Orubah, 01h00 ngày 24/08
Kết quả Al-Ahli SFC vs Al-Orubah
Nhận định Al-Ahli Saudi FC vs Al-Orobah FC, 1h00 ngày 24/8
Đối đầu Al-Ahli SFC vs Al-Orubah
Phong độ Al-Ahli SFC gần đây
Phong độ Al-Orubah gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/08/202401:00
-
Al-Ahli SFC 12Al-Orubah 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.95+2
0.84O 3.5
0.95U 3.5
0.851
1.23X
7.202
8.60Hiệp 1-0.75
0.87+0.75
0.97O 1.5
1.05U 1.5
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Ahli SFC vs Al-Orubah
-
Sân vận động: Prince Abdullah Al Faisal Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 34℃~35℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 1
-
Al-Ahli SFC vs Al-Orubah: Diễn biến chính
-
32'Abdulkarim Darisi nbsp;1-0
-
37'Ziyad Mubarak Al Johani1-0
-
47'Roberto Firmino Barbosa de Oliveira Goal Disallowed1-0
-
53'1-0nbsp;Malik Al Shammary
nbsp;Abdulrahman Al-Anazi -
61'1-0Karlo Muhar
-
68'1-0nbsp;Sattam Al-Roqi
nbsp;Emmanuel Boateng -
72'Sumaihan Al Nabit nbsp;
Gabriel Veiga nbsp;1-0 -
72'Saad Yaslam nbsp;
Bassam Al Hurayji nbsp;1-0 -
72'Alexsander nbsp;
Ziyad Mubarak Al Johani nbsp;1-0 -
72'Fahad Al Rashidi nbsp;
Abdulkarim Darisi nbsp;1-0 -
76'1-0Fahad Al Zubaidi
-
80'Roberto Firmino Barbosa de Oliveira (Assist:Franck Kessie) nbsp;2-0
-
87'2-0nbsp;Fahad Al-Rashidi
nbsp;Johann Berg Gudmundsson -
87'2-0nbsp;Mohammed Barnawi
nbsp;Hamed Al-Maghati -
90'Fahd Al Hamad nbsp;
Ali Majrashi nbsp;2-0
-
Al-Ahli SFC vs Al-Orubah: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Ahli SFC4-2-3-116Edouard Mendy6Bassam Al Hurayji3Roger Ibanez Da Silva28Merih Demiral27Ali Majrashi79Franck Kessie30Ziyad Mubarak Al Johani24Gabriel Veiga10Roberto Firmino Barbosa de Oliveira7Riyad Mahrez45Abdulkarim Darisi21Emmanuel Boateng7Johann Berg Gudmundsson11Hamed Taleb80Fahad Al-Rashidi29Fahad Al Zubaidi73Karlo Muhar70Abdulrhman Al Anzi4Ziad Al-Hunaiti33Husein Al Shuwaish13Ibrahim Al-Zubaidi28Gaetan Coucke
- Đội hình dự bị
-
31Saad Yaslam8Sumaihan Al Nabit11Alexsander19Fahad Al Rashidi26Fahd Al Hamad1Abdulrahman Al-Sanbi37Abdulbaset Ali Al Hindi39Yaseen Al-Zubaidi40Ali Al-AsmariMalik Al Shammary 18Sattam Al-Roqi 32Mohammed Barnawi 66Faraj 15Saud Al Ruwaili 22Rafi Al-Ruwaili 1Mishaal Al Ruwaili 23Fawaz Awadh Al-Torais 27Omar Al Sharari 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Matthias Jaissle
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Ahli SFC vs Al-Orubah: Số liệu thống kê
-
Al-Ahli SFCAl-Orubah
-
4Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
25Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
nbsp;nbsp;
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
nbsp;nbsp;
-
552Số đường chuyền261
-
nbsp;nbsp;
-
90%Chuyền chính xác74%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi5
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
15Ném biên28
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
18Cản phá thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
3Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
18Long pass23
-
nbsp;nbsp;
-
136Pha tấn công63
-
nbsp;nbsp;
-
75Tấn công nguy hiểm27
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 18 | 15 | 1 | 2 | 57 | 17 | 40 | 46 | T T T T B T |
2 | Al-Ittihad | 18 | 15 | 1 | 2 | 44 | 17 | 27 | 46 | T H T T B T |
3 | Al-Nassr | 18 | 11 | 5 | 2 | 37 | 17 | 20 | 38 | B T H T T T |
4 | Al-Qadasiya | 18 | 12 | 2 | 4 | 27 | 13 | 14 | 38 | T B T T T H |
5 | Al-Ahli SFC | 18 | 11 | 2 | 5 | 32 | 15 | 17 | 35 | T T B T T T |
6 | Al-Shabab | 18 | 9 | 2 | 7 | 26 | 21 | 5 | 29 | H B T B T B |
7 | Al-Riyadh | 18 | 8 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 28 | T H B T B T |
8 | Al-Khaleej | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 24 | 1 | 27 | B H T B T H |
9 | Al-Taawon | 18 | 6 | 6 | 6 | 18 | 16 | 2 | 24 | B T H B H H |
10 | Dhamk | 18 | 6 | 4 | 8 | 26 | 30 | -4 | 22 | H T B B T H |
11 | Al-Ettifaq | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 28 | -6 | 22 | T B T B H T |
12 | Al Kholood | 18 | 5 | 4 | 9 | 24 | 33 | -9 | 19 | B T T B T B |
13 | Al-Feiha | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 27 | -13 | 16 | H H T T B H |
14 | Al-Akhdoud | 18 | 4 | 3 | 11 | 21 | 30 | -9 | 15 | T B B T B B |
15 | Al Raed | 18 | 4 | 2 | 12 | 21 | 32 | -11 | 14 | B B B B B B |
16 | Al-Orubah | 18 | 4 | 2 | 12 | 11 | 37 | -26 | 14 | B B B B H B |
17 | Al-Wehda | 18 | 3 | 4 | 11 | 22 | 42 | -20 | 13 | B T B B H B |
18 | Al-Fateh | 18 | 2 | 4 | 12 | 16 | 40 | -24 | 10 | H B B T B H |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation