Kết quả Al-Ettifaq vs Al-Qadasiya, 01h00 ngày 03/11
Kết quả Al-Ettifaq vs Al-Qadasiya
Đối đầu Al-Ettifaq vs Al-Qadasiya
Phong độ Al-Ettifaq gần đây
Phong độ Al-Qadasiya gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202401:00
-
Al-Ettifaq 30Al-Qadasiya 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
0.92O 2.5
1.00U 2.5
0.801
3.10X
3.252
2.30Hiệp 1+0
1.14-0
0.77O 1
0.98U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Ettifaq vs Al-Qadasiya
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 9
-
Al-Ettifaq vs Al-Qadasiya: Diễn biến chính
-
12'0-1nbsp;Gaston Alvarez (Assist:Nahitan Nandez)
-
12'0-1Gaston Alvarez Goal awarded
-
14'Meshal Khayrallah0-1
-
45'0-2nbsp;Julian Quinones (Assist:Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat)
-
45'0-2Julian Quinones Goal awarded
-
62'Joao Costa nbsp;
Madallah Alolayan nbsp;0-2 -
66'0-2nbsp;Mohammed Qasem
nbsp;Turki Al Ammar -
73'0-2nbsp;Ali Hazazi
nbsp;Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat -
75'0-2Gaston Alvarez
-
77'Abdullah Radif nbsp;
Moussa Dembele nbsp;0-2 -
79'0-2Julian Quinones
-
85'Abdulelah Al Malki0-2
-
86'Seko Fofana nbsp;
Alvaro Medran Just nbsp;0-2 -
86'Abdulaziz Al-Aliwa nbsp;
Meshal Khayrallah nbsp;0-2 -
90'Abdullah Mohammed Madu0-2
-
90'0-2nbsp;Abdulaziz Al Othman
nbsp;Cameron Puertas -
90'0-2nbsp;Haitham Asiri
nbsp;Pierre-Emerick Aubameyang
-
Al-Ettifaq vs Al-Qadasiya: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Ettifaq5-3-21Marek Rodak33Madallah Alolayan25Abdulbaset Ali Al Hindi3Abdullah Mohammed Madu87Meshal Khayrallah61Radhi Al-Otaibe8Georginio Wijnaldum88Abdulelah Al Malki10Alvaro Medran Just9Moussa Dembele7Karl Toko Ekambi33Julian Quinones10Pierre-Emerick Aubameyang8Nahitan Nandez5Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba88Cameron Puertas2Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat4Jehad Thakri6Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho17Gaston Alvarez7Turki Al Ammar1Koen Casteels
- Đội hình dự bị
-
18Joao Costa21Abdullah Radif46Abdulaziz Al-Aliwa75Seko Fofana23Ahmad Al-Harbi29Mohammed Yousef15Abdullah Al-Bishi77Majed Dawran14Victor Vinicius Coelho SantosMohammed Qasem 24Ali Hazazi 11Haitham Asiri 18Abdulaziz Al Othman 66Ahmed Al Kassar 28Abdullah Hassoun 23Qasim Al-Oujami 87Abdulrahman Al-Dosari 39Husain Al Monassar 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Steven Gerrard
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Ettifaq vs Al-Qadasiya: Số liệu thống kê
-
Al-EttifaqAl-Qadasiya
-
6Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
nbsp;nbsp;
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
nbsp;nbsp;
-
396Số đường chuyền515
-
nbsp;nbsp;
-
82%Chuyền chính xác85%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
21Ném biên14
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
11Cản phá thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
13Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
25Long pass20
-
nbsp;nbsp;
-
106Pha tấn công80
-
nbsp;nbsp;
-
46Tấn công nguy hiểm34
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 18 | 15 | 1 | 2 | 57 | 17 | 40 | 46 | T T T T B T |
2 | Al-Ittihad | 18 | 15 | 1 | 2 | 44 | 17 | 27 | 46 | T H T T B T |
3 | Al-Nassr | 18 | 11 | 5 | 2 | 37 | 17 | 20 | 38 | B T H T T T |
4 | Al-Qadasiya | 18 | 12 | 2 | 4 | 27 | 13 | 14 | 38 | T B T T T H |
5 | Al-Ahli SFC | 18 | 11 | 2 | 5 | 32 | 15 | 17 | 35 | T T B T T T |
6 | Al-Shabab | 18 | 9 | 2 | 7 | 26 | 21 | 5 | 29 | H B T B T B |
7 | Al-Riyadh | 18 | 8 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 28 | T H B T B T |
8 | Al-Khaleej | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 24 | 1 | 27 | B H T B T H |
9 | Al-Taawon | 18 | 6 | 6 | 6 | 18 | 16 | 2 | 24 | B T H B H H |
10 | Dhamk | 18 | 6 | 4 | 8 | 26 | 30 | -4 | 22 | H T B B T H |
11 | Al-Ettifaq | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 28 | -6 | 22 | T B T B H T |
12 | Al Kholood | 18 | 5 | 4 | 9 | 24 | 33 | -9 | 19 | B T T B T B |
13 | Al-Feiha | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 27 | -13 | 16 | H H T T B H |
14 | Al-Akhdoud | 18 | 4 | 3 | 11 | 21 | 30 | -9 | 15 | T B B T B B |
15 | Al Raed | 18 | 4 | 2 | 12 | 21 | 32 | -11 | 14 | B B B B B B |
16 | Al-Orubah | 18 | 4 | 2 | 12 | 11 | 37 | -26 | 14 | B B B B H B |
17 | Al-Wehda | 18 | 3 | 4 | 11 | 22 | 42 | -20 | 13 | B T B B H B |
18 | Al-Fateh | 18 | 2 | 4 | 12 | 16 | 40 | -24 | 10 | H B B T B H |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation