Kết quả Al-Ettifaq vs Al Raed, 22h00 ngày 03/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 6

  • Al-Ettifaq vs Al Raed: Diễn biến chính

  • 12'
    0-0
    nbsp;Nawaf Al-Sahli
    nbsp;Karim El Berkaoui
  • 20'
    0-0
    Saleh Jamaan Al Amri
  • 22'
    0-0
    nbsp;Thamer Al-Khaibri
    nbsp;Amir Sayoud
  • 36'
    0-1
    goalnbsp;Saleh Jamaan Al Amri
  • 45'
    Abdulbaset Ali Al Hindi
    0-1
  • 46'
    Meshal Khayrallah nbsp;
    Madallah Alolayan nbsp;
    0-1
  • 46'
    Alvaro Medran Just nbsp;
    Georginio Wijnaldum nbsp;
    0-1
  • 47'
    0-1
    Nayef Abdullah Hazazi
  • 56'
    Joao Costa nbsp;
    Victor Vinicius Coelho Santos nbsp;
    0-1
  • 78'
    Majed Dawran nbsp;
    Abdulbaset Ali Al Hindi nbsp;
    0-1
  • 88'
    0-1
    nbsp;Omar Shami
    nbsp;Nayef Abdullah Hazazi
  • 88'
    0-1
    nbsp;Abdullah Hazazi
    nbsp;Abdullah Al-Yousef
  • 89'
    0-1
    nbsp;Anas Al Zahrani
    nbsp;Mohammed Al-Dosari
  • 89'
    0-1
    Mohammed Al-Dosari
  • 90'
    Abdulaziz Al-Aliwa nbsp;
    Jarah M Al Ataiqi nbsp;
    0-1
  • Al-Ettifaq vs Al Raed: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Ettifaq4-3-3
    1
    Marek Rodak
    33
    Madallah Alolayan
    3
    Abdullah Mohammed Madu
    25
    Abdulbaset Ali Al Hindi
    61
    Radhi Al-Otaibe
    14
    Victor Vinicius Coelho Santos
    8
    Georginio Wijnaldum
    75
    Seko Fofana
    21
    Jarah M Al Ataiqi
    9
    Moussa Dembele
    7
    Karl Toko Ekambi
    7
    Amir Sayoud
    11
    Karim El Berkaoui
    32
    Mohammed Al-Dosari
    18
    Nayef Abdullah Hazazi
    17
    Mehdi Abeid
    15
    Saleh Jamaan Al Amri
    94
    Mubarak Al-Rajeh
    21
    Oumar Gonzalez
    16
    Ayoub Qasmi
    13
    Abdullah Al-Yousef
    50
    Meshary Sanyor
    Al Raed4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 87Meshal Khayrallah
    10Alvaro Medran Just
    18Joao Costa
    77Majed Dawran
    46Abdulaziz Al-Aliwa
    23Ahmad Al-Harbi
    17Hassan Al Musallam
    15Abdullah Al-Bishi
    88Abdulelah Al Malki
    Nawaf Al-Sahli 41
    Thamer Al-Khaibri 99
    Abdullah Hazazi 4
    Omar Shami 25
    Anas Al Zahrani 42
    Feras Al Rajhi 55
    Hamoud Bassam 77
    Raed Al-Ghamdi 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Steven Gerrard
    Igor Jovicevic
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Ettifaq vs Al Raed: Số liệu thống kê

  • Al-Ettifaq
    Al Raed
  • 6
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69%
    Kiểm soát bóng
    31%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 567
    Số đường chuyền
    257
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Rê bóng thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Ném biên
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Long pass
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 155
    Pha tấn công
    64
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72
    Tấn công nguy hiểm
    17
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 19 16 1 2 46 18 28 49 H T T B T T
2 Al Hilal 19 15 2 2 59 19 40 47 T T T B T H
3 Al-Nassr 19 12 5 2 40 17 23 41 T H T T T T
4 Al-Qadasiya 19 13 2 4 29 13 16 41 B T T T H T
5 Al-Ahli SFC 19 12 2 5 34 15 19 38 T B T T T T
6 Al-Shabab 19 10 2 7 31 22 9 32 B T B T B T
7 Al-Riyadh 19 8 4 7 23 28 -5 28 H B T B T B
8 Al-Khaleej 19 8 3 8 26 29 -3 27 H T B T H B
9 Al-Ettifaq 19 7 4 8 24 28 -4 25 B T B H T T
10 Al-Taawon 19 6 6 7 19 18 1 24 T H B H H B
11 Dhamk 19 6 5 8 28 32 -4 23 T B B T H H
12 Al Kholood 19 6 4 9 27 35 -8 22 T T B T B T
13 Al-Orubah 19 5 2 12 15 39 -24 17 B B B H B T
14 Al-Feiha 19 3 7 9 14 30 -16 16 H T T B H B
15 Al-Akhdoud 19 4 3 12 21 32 -11 15 B B T B B B
16 Al Raed 19 4 2 13 21 34 -13 14 B B B B B B
17 Al-Wehda 19 3 4 12 24 46 -22 13 T B B H B B
18 Al-Fateh 19 2 4 13 16 42 -26 10 B B T B H B

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation