Kết quả Al-Fateh vs Al-Ahli SFC, 22h45 ngày 27/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 2

  • Al-Fateh vs Al-Ahli SFC: Diễn biến chính

  • 20'
    0-0
    Merih Demiral
  • 26'
    Saeed Baattia
    0-0
  • 46'
    Mourad Batna nbsp;
    Abdullah Al-Anazi nbsp;
    0-0
  • 49'
    0-0
    Ali Majrashi
  • 54'
    Jorge Djaniny Tavares Semedo (Assist:Nooh Al-Mousa) goalnbsp;
    1-0
  • 62'
    1-0
    nbsp;Sumaihan Al Nabit
    nbsp;Gabriel Veiga
  • 62'
    1-0
    nbsp;Alexsander
    nbsp;Ziyad Mubarak Al Johani
  • 63'
    Suhayb Al Zaid nbsp;
    Sofiane Bendebka nbsp;
    1-0
  • 70'
    Saad Al Sharfa nbsp;
    Jorge Djaniny Tavares Semedo nbsp;
    1-0
  • 70'
    Mohammed Al Fuhaid nbsp;
    Nooh Al-Mousa nbsp;
    1-0
  • 74'
    1-0
    nbsp;Firas Al-Buraikan
    nbsp;Abdulkarim Darisi
  • 86'
    Amaar Al Dohaim nbsp;
    Lucas Zelarrayan nbsp;
    1-0
  • 86'
    1-0
    nbsp;Haitham Asiri
    nbsp;Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
  • Al-Fateh vs Al-Ahli SFC: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Fateh4-2-3-1
    1
    Peter Szappanos
    15
    Saeed Baattia
    17
    Marwane Saadane
    64
    Jason Denayer
    42
    Ahmed Al Julaydan
    8
    Nooh Al-Mousa
    28
    Sofiane Bendebka
    94
    Abdullah Al-Anazi
    10
    Lucas Zelarrayan
    88
    Othman Al-Othman
    21
    Jorge Djaniny Tavares Semedo
    45
    Abdulkarim Darisi
    7
    Riyad Mahrez
    10
    Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
    24
    Gabriel Veiga
    30
    Ziyad Mubarak Al Johani
    79
    Franck Kessie
    27
    Ali Majrashi
    28
    Merih Demiral
    3
    Roger Ibanez Da Silva
    6
    Bassam Al Hurayji
    16
    Edouard Mendy
    Al-Ahli SFC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Mourad Batna
    18Suhayb Al Zaid
    14Mohammed Al Fuhaid
    49Saad Al Sharfa
    24Amaar Al Dohaim
    55Waleed Al-Anezi
    4Ziyad Maher Aljari
    77Ali Salah Al-Jassem
    82Hussain Al Zarie
    Sumaihan Al Nabit 8
    Alexsander 11
    Firas Al-Buraikan 9
    Haitham Asiri 17
    Abdulrahman Al-Sanbi 1
    Saad Yaslam 31
    Abdulbaset Ali Al Hindi 37
    Fahd Al Hamad 26
    Ali Al-Asmari 40
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Slaven Bilic
    Matthias Jaissle
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Fateh vs Al-Ahli SFC: Số liệu thống kê

  • Al-Fateh
    Al-Ahli SFC
  • 4
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 305
    Số đường chuyền
    412
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Ném biên
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Long pass
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62
    Pha tấn công
    115
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    51
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 18 15 1 2 57 17 40 46 T T T T B T
2 Al-Ittihad 18 15 1 2 44 17 27 46 T H T T B T
3 Al-Nassr 18 11 5 2 37 17 20 38 B T H T T T
4 Al-Qadasiya 18 12 2 4 27 13 14 38 T B T T T H
5 Al-Ahli SFC 18 11 2 5 32 15 17 35 T T B T T T
6 Al-Shabab 18 9 2 7 26 21 5 29 H B T B T B
7 Al-Riyadh 18 8 4 6 21 25 -4 28 T H B T B T
8 Al-Khaleej 18 8 3 7 25 24 1 27 B H T B T H
9 Al-Taawon 18 6 6 6 18 16 2 24 B T H B H H
10 Dhamk 18 6 4 8 26 30 -4 22 H T B B T H
11 Al-Ettifaq 18 6 4 8 22 28 -6 22 T B T B H T
12 Al Kholood 18 5 4 9 24 33 -9 19 B T T B T B
13 Al-Feiha 18 3 7 8 14 27 -13 16 H H T T B H
14 Al-Akhdoud 18 4 3 11 21 30 -9 15 T B B T B B
15 Al Raed 18 4 2 12 21 32 -11 14 B B B B B B
16 Al-Orubah 18 4 2 12 11 37 -26 14 B B B B H B
17 Al-Wehda 18 3 4 11 22 42 -20 13 B T B B H B
18 Al-Fateh 18 2 4 12 16 40 -24 10 H B B T B H

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation