Kết quả Al-Fateh vs Al Kholood, 21h45 ngày 20/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 7

  • Al-Fateh vs Al Kholood: Diễn biến chính

  • 9'
    0-1
    goalnbsp;Alex Collado Gutierrez
  • 26'
    0-1
    Hammam Al-Hammami
  • 53'
    Jorge Djaniny Tavares Semedo (Assist:Suhayb Al Zaid) goalnbsp;
    1-1
  • 59'
    1-1
    nbsp;Abdulfattah Asiri
    nbsp;Hammam Al-Hammami
  • 59'
    1-1
    nbsp;Sultan Al-Shahri
    nbsp;Hamdan Al-Shammari
  • 67'
    Mohamed Amine Sbai nbsp;
    Othman Al-Othman nbsp;
    1-1
  • 88'
    Amaar Al Dohaim nbsp;
    Mohammed Al Fuhaid nbsp;
    1-1
  • Al-Fateh vs Al Kholood: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Fateh4-1-4-1
    1
    Peter Szappanos
    12
    Mohammed Al-Kunaydiri
    17
    Marwane Saadane
    64
    Jason Denayer
    14
    Mohammed Al Fuhaid
    8
    Nooh Al-Mousa
    10
    Lucas Zelarrayan
    18
    Suhayb Al Zaid
    28
    Sofiane Bendebka
    88
    Othman Al-Othman
    21
    Jorge Djaniny Tavares Semedo
    22
    Hammam Al-Hammami
    18
    Jackson Muleka Kyanvubu
    9
    Myziane Maolida
    10
    Alex Collado Gutierrez
    96
    Kevin NDoram
    15
    Aliou Dieng
    12
    Hassan Al-Asmari
    5
    William Troost-Ekong
    23
    Norbert Gyomber
    27
    Hamdan Al-Shammari
    34
    Marcelo Grohe
    Al Kholood4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 7Mohamed Amine Sbai
    6Naif Masoud
    29Ali Al Masoud
    24Amaar Al Dohaim
    55Waleed Al-Anezi
    82Hussain Al Zarie
    94Abdullah Al-Anazi
    49Saad Al Sharfa
    80Faisal Al-Abdulwahed
    Sultan Al-Shahri 7
    Abdulfattah Asiri 45
    Abdullah Al-Hawsawi 24
    Abdulrahman Al Safari 8
    Bassem Al-Arini 20
    Mohammed Alshammari 30
    Jamaan Al Dawsari 4
    Abdulmalik Al-Harbi 47
    Mohammed Hussain Sawan 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Slaven Bilic
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Fateh vs Al Kholood: Số liệu thống kê

  • Al-Fateh
    Al Kholood
  • 6
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 494
    Số đường chuyền
    360
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Long pass
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 106
    Pha tấn công
    88
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    57
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 18 15 1 2 57 17 40 46 T T T T B T
2 Al-Ittihad 18 15 1 2 44 17 27 46 T H T T B T
3 Al-Nassr 18 11 5 2 37 17 20 38 B T H T T T
4 Al-Qadasiya 18 12 2 4 27 13 14 38 T B T T T H
5 Al-Ahli SFC 18 11 2 5 32 15 17 35 T T B T T T
6 Al-Shabab 18 9 2 7 26 21 5 29 H B T B T B
7 Al-Riyadh 18 8 4 6 21 25 -4 28 T H B T B T
8 Al-Khaleej 18 8 3 7 25 24 1 27 B H T B T H
9 Al-Taawon 18 6 6 6 18 16 2 24 B T H B H H
10 Dhamk 18 6 4 8 26 30 -4 22 H T B B T H
11 Al-Ettifaq 18 6 4 8 22 28 -6 22 T B T B H T
12 Al Kholood 18 5 4 9 24 33 -9 19 B T T B T B
13 Al-Feiha 18 3 7 8 14 27 -13 16 H H T T B H
14 Al-Akhdoud 18 4 3 11 21 30 -9 15 T B B T B B
15 Al Raed 18 4 2 12 21 32 -11 14 B B B B B B
16 Al-Orubah 18 4 2 12 11 37 -26 14 B B B B H B
17 Al-Wehda 18 3 4 11 22 42 -20 13 B T B B H B
18 Al-Fateh 18 2 4 12 16 40 -24 10 H B B T B H

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation