Kết quả Al-Feiha vs Al-Ettifaq, 22h00 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 8

  • Al-Feiha vs Al-Ettifaq: Diễn biến chính

  • 9'
    Abdulhadi Al-Harajin nbsp;
    Alejandro Pozuelo nbsp;
    0-0
  • 24'
    0-0
    Madallah Alolayan
  • 28'
    Renzo Lopez Patron (Assist:Abdulhadi Al-Harajin) goalnbsp;
    1-0
  • 48'
    1-0
    Abdulelah Al Malki
  • 53'
    1-1
    goalnbsp;Alvaro Medran Just (Assist:Georginio Wijnaldum)
  • 59'
    1-1
    nbsp;Victor Vinicius Coelho Santos
    nbsp;Abdulelah Al Malki
  • 67'
    Rakan Al-Kaabi nbsp;
    Gojko Cimirot nbsp;
    1-1
  • 69'
    Abdulhadi Al-Harajin
    1-1
  • 73'
    1-1
    nbsp;Moussa Dembele
    nbsp;Alvaro Medran Just
  • 82'
    Mansoor Al-Bishi nbsp;
    Abdulhadi Al-Harajin nbsp;
    1-1
  • 82'
    Khalid Al-Kabi nbsp;
    Nawaf Al-Harthi nbsp;
    1-1
  • 90'
    1-1
    Abdullah Mohammed Madu
  • Al-Feiha vs Al-Ettifaq: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Feiha4-2-3-1
    52
    Orlando Mosquera
    3
    Vinicius Rangel da Silva
    2
    Mokher Al-Rashidi
    5
    Chris Smalling
    22
    Mohammed Al Baqawi
    20
    Otabek Shukurov
    13
    Gojko Cimirot
    29
    Nawaf Al-Harthi
    8
    Alejandro Pozuelo
    10
    Fashion Sakala
    9
    Renzo Lopez Patron
    18
    Joao Costa
    7
    Karl Toko Ekambi
    10
    Alvaro Medran Just
    75
    Seko Fofana
    88
    Abdulelah Al Malki
    8
    Georginio Wijnaldum
    33
    Madallah Alolayan
    87
    Meshal Khayrallah
    3
    Abdullah Mohammed Madu
    61
    Radhi Al-Otaibe
    1
    Marek Rodak
    Al-Ettifaq4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 15Abdulhadi Al-Harajin
    66Rakan Al-Kaabi
    14Mansoor Al-Bishi
    77Khalid Al-Kabi
    1Abdulraoof Al-Deqeel
    75Khaled Al-Rammah
    47Abdulaziz Suleman Mohammed Al Duwaihi
    6Saud Zidan
    27Redha Alabdullah
    Victor Vinicius Coelho Santos 14
    Moussa Dembele 9
    Ahmad Al-Harbi 23
    Abdullah Al-Bishi 15
    Abdulbaset Ali Al Hindi 25
    Mohammed Yousef 29
    Hassan Al Musallam 17
    Majed Dawran 77
    Abdulaziz Al-Aliwa 46
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vuk Rasovic
    Steven Gerrard
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Feiha vs Al-Ettifaq: Số liệu thống kê

  • Al-Feiha
    Al-Ettifaq
  • 5
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 382
    Số đường chuyền
    490
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Long pass
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80
    Pha tấn công
    119
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Tấn công nguy hiểm
    47
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 19 16 1 2 46 18 28 49 H T T B T T
2 Al Hilal 19 15 2 2 59 19 40 47 T T T B T H
3 Al-Nassr 19 12 5 2 40 17 23 41 T H T T T T
4 Al-Qadasiya 19 13 2 4 29 13 16 41 B T T T H T
5 Al-Ahli SFC 19 12 2 5 34 15 19 38 T B T T T T
6 Al-Shabab 19 10 2 7 31 22 9 32 B T B T B T
7 Al-Riyadh 19 8 4 7 23 28 -5 28 H B T B T B
8 Al-Khaleej 19 8 3 8 26 29 -3 27 H T B T H B
9 Al-Ettifaq 19 7 4 8 24 28 -4 25 B T B H T T
10 Al-Taawon 19 6 6 7 19 18 1 24 T H B H H B
11 Dhamk 19 6 5 8 28 32 -4 23 T B B T H H
12 Al Kholood 19 6 4 9 27 35 -8 22 T T B T B T
13 Al-Orubah 19 5 2 12 15 39 -24 17 B B B H B T
14 Al-Feiha 19 3 7 9 14 30 -16 16 H T T B H B
15 Al-Akhdoud 19 4 3 12 21 32 -11 15 B B T B B B
16 Al Raed 19 4 2 13 21 34 -13 14 B B B B B B
17 Al-Wehda 19 3 4 12 24 46 -22 13 T B B H B B
18 Al-Fateh 19 2 4 13 16 42 -26 10 B B T B H B

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation