Kết quả Al Hilal vs Al-Feiha, 22h00 ngày 18/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 7

  • Al Hilal vs Al-Feiha: Diễn biến chính

  • 5'
    Marcos Leonardo Santos Almeida (Assist:Renan Augusto Lodi Dos Santos) goalnbsp;
    1-0
  • 41'
    1-0
    Faris Abdi
  • 46'
    1-0
    nbsp;Mohammed Al Baqawi
    nbsp;Mokher Al-Rashidi
  • 58'
    1-0
    Otabek Shukurov
  • 63'
    Nasser Al-Dawsari nbsp;
    Marcos Leonardo Santos Almeida nbsp;
    1-0
  • 65'
    Salem Al Dawsari (Assist:Joao Cancelo) goalnbsp;
    2-0
  • 76'
    Mohammed Hamad Al Qahtani nbsp;
    Salem Al Dawsari nbsp;
    2-0
  • 76'
    Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami nbsp;
    Joao Cancelo nbsp;
    2-0
  • 76'
    2-0
    nbsp;Vinicius Rangel da Silva
    nbsp;Faris Abdi
  • 76'
    2-0
    nbsp;Gojko Cimirot
    nbsp;Otabek Shukurov
  • 81'
    Mohammed Hamad Al Qahtani (Assist:Malcom Filipe Silva Oliveira) goalnbsp;
    3-0
  • 83'
    3-0
    nbsp;Mansoor Al-Bishi
    nbsp;Rakan Al-Kaabi
  • 85'
    3-0
    nbsp;Abdulhadi Al-Harajin
    nbsp;Alejandro Pozuelo
  • 86'
    Mohamed Kanno nbsp;
    Ruben Neves nbsp;
    3-0
  • 86'
    Khalid Al-Ghannam nbsp;
    Malcom Filipe Silva Oliveira nbsp;
    3-0
  • Al Hilal vs Al-Feiha: Đội hình chính và dự bị

  • Al Hilal4-2-3-1
    17
    Mohammed Al Yami
    6
    Renan Augusto Lodi Dos Santos
    5
    Ali Al-Boleahi
    3
    Kalidou Koulibaly
    20
    Joao Cancelo
    22
    Sergej Milinkovic Savic
    8
    Ruben Neves
    29
    Salem Al Dawsari
    11
    Marcos Leonardo Santos Almeida
    77
    Malcom Filipe Silva Oliveira
    9
    Aleksandar Mitrovic
    9
    Renzo Lopez Patron
    10
    Fashion Sakala
    8
    Alejandro Pozuelo
    29
    Nawaf Al-Harthi
    66
    Rakan Al-Kaabi
    20
    Otabek Shukurov
    2
    Mokher Al-Rashidi
    4
    Sami Al Khaibari
    5
    Chris Smalling
    25
    Faris Abdi
    1
    Abdulraoof Al-Deqeel
    Al-Feiha4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Nasser Al-Dawsari
    88Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami
    15Mohammed Hamad Al Qahtani
    7Khalid Al-Ghannam
    28Mohamed Kanno
    50Abdulilah Al Ghamdi
    24Moteb Al Harbi
    87Hassan Altambakti
    99Abdulla Al Hamdan
    Mohammed Al Baqawi 22
    Vinicius Rangel da Silva 3
    Gojko Cimirot 13
    Mansoor Al-Bishi 14
    Abdulhadi Al-Harajin 15
    Orlando Mosquera 52
    Khalid Al-Kabi 77
    Saud Zidan 6
    Redha Alabdullah 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jorge Jesus
    Vuk Rasovic
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al Hilal vs Al-Feiha: Số liệu thống kê

  • Al Hilal
    Al-Feiha
  • 7
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 620
    Số đường chuyền
    369
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91%
    Chuyền chính xác
    85%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Ném biên
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 126
    Pha tấn công
    79
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82
    Tấn công nguy hiểm
    23
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 18 15 1 2 57 17 40 46 T T T T B T
2 Al-Ittihad 18 15 1 2 44 17 27 46 T H T T B T
3 Al-Nassr 18 11 5 2 37 17 20 38 B T H T T T
4 Al-Qadasiya 18 12 2 4 27 13 14 38 T B T T T H
5 Al-Ahli SFC 18 11 2 5 32 15 17 35 T T B T T T
6 Al-Shabab 18 9 2 7 26 21 5 29 H B T B T B
7 Al-Riyadh 18 8 4 6 21 25 -4 28 T H B T B T
8 Al-Khaleej 18 8 3 7 25 24 1 27 B H T B T H
9 Al-Taawon 18 6 6 6 18 16 2 24 B T H B H H
10 Dhamk 18 6 4 8 26 30 -4 22 H T B B T H
11 Al-Ettifaq 18 6 4 8 22 28 -6 22 T B T B H T
12 Al Kholood 18 5 4 9 24 33 -9 19 B T T B T B
13 Al-Feiha 18 3 7 8 14 27 -13 16 H H T T B H
14 Al-Akhdoud 18 4 3 11 21 30 -9 15 T B B T B B
15 Al Raed 18 4 2 12 21 32 -11 14 B B B B B B
16 Al-Orubah 18 4 2 12 11 37 -26 14 B B B B H B
17 Al-Wehda 18 3 4 11 22 42 -20 13 B T B B H B
18 Al-Fateh 18 2 4 12 16 40 -24 10 H B B T B H

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation