Kết quả Al Hilal vs Al-Taawon, 01h00 ngày 27/10
Kết quả Al Hilal vs Al-Taawon
Đối đầu Al Hilal vs Al-Taawon
Phong độ Al Hilal gần đây
Phong độ Al-Taawon gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202401:00
-
Al Hilal 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
1.03+1.75
0.85O 2.5
0.36U 2.5
1.871
1.28X
6.002
9.00Hiệp 1-0.75
0.97+0.75
0.85O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al Hilal vs Al-Taawon
-
Sân vận động: King Fahd International Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 8
-
Al Hilal vs Al-Taawon: Diễn biến chính
-
15'Aleksandar Mitrovic (Assist:Joao Cancelo) nbsp;1-0
-
36'Salem Al Dawsari1-0
-
47'1-0Joao Pedro Pereira dos Santos Goal Disallowed
-
57'Sergej Milinkovic Savic1-0
-
62'Sergej Milinkovic Savic nbsp;2-0
-
63'Nasser Al-Dawsari nbsp;
Marcos Leonardo Santos Almeida nbsp;2-0 -
65'2-0nbsp;Sultan Mandash
nbsp;Ibrahim Al-Shuail -
74'2-0nbsp;Ahmed Saleh Bahusayn
nbsp;Faycal Fajr -
75'2-0nbsp;Mateus dos Santos Castro
nbsp;Musa Barrow -
83'2-0nbsp;Sultan Al-Farhan
nbsp;Aschraf El Mahdioui -
84'2-0nbsp;Fahad Al-Abdulraziq
nbsp;Saad Al-Nasser -
87'Mohammed Hamad Al Qahtani nbsp;
Salem Al Dawsari nbsp;2-0 -
90'Moteb Al Harbi nbsp;
Renan Augusto Lodi Dos Santos nbsp;2-0 -
90'Khalid Al-Ghannam nbsp;
Sergej Milinkovic Savic nbsp;2-0
-
Al Hilal vs Al-Taawon: Đội hình chính và dự bị
-
Al Hilal4-2-3-117Mohammed Al Yami6Renan Augusto Lodi Dos Santos5Ali Al-Boleahi3Kalidou Koulibaly20Joao Cancelo22Sergej Milinkovic Savic28Mohamed Kanno29Salem Al Dawsari11Marcos Leonardo Santos Almeida77Malcom Filipe Silva Oliveira9Aleksandar Mitrovic11Joao Pedro Pereira dos Santos99Musa Barrow24Flavio Medeiros da Silva18Aschraf El Mahdioui76Faycal Fajr8Saad Al-Nasser23Waleed Al-Ahmed3Andrei Girotto32Muteb Al Mufarraj26Ibrahim Al-Shuail1Mailson Tenorio dos Santos
- Đội hình dự bị
-
16Nasser Al-Dawsari15Mohammed Hamad Al Qahtani24Moteb Al Harbi7Khalid Al-Ghannam50Abdulilah Al Ghamdi12Yasir Al-Shahrani87Hassan Altambakti88Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami99Abdulla Al HamdanSultan Mandash 27Ahmed Saleh Bahusayn 29Mateus dos Santos Castro 10Sultan Al-Farhan 6Fahad Al-Abdulraziq 21Abdulqaddous Attieh 13Awn Mutlaq Al Slaluli 93Hattan Bahebri 90Abdulfattah Adam 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jorge JesusPericles Chamusca
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al Hilal vs Al-Taawon: Số liệu thống kê
-
Al HilalAl-Taawon
-
6Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt17
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
498Số đường chuyền421
-
nbsp;nbsp;
-
87%Chuyền chính xác82%
-
nbsp;nbsp;
-
19Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
10Ném biên26
-
nbsp;nbsp;
-
13Cản phá thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
13Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
32Long pass29
-
nbsp;nbsp;
-
116Pha tấn công111
-
nbsp;nbsp;
-
36Tấn công nguy hiểm35
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 18 | 15 | 1 | 2 | 57 | 17 | 40 | 46 | T T T T B T |
2 | Al-Ittihad | 18 | 15 | 1 | 2 | 44 | 17 | 27 | 46 | T H T T B T |
3 | Al-Nassr | 18 | 11 | 5 | 2 | 37 | 17 | 20 | 38 | B T H T T T |
4 | Al-Qadasiya | 18 | 12 | 2 | 4 | 27 | 13 | 14 | 38 | T B T T T H |
5 | Al-Ahli SFC | 18 | 11 | 2 | 5 | 32 | 15 | 17 | 35 | T T B T T T |
6 | Al-Shabab | 18 | 9 | 2 | 7 | 26 | 21 | 5 | 29 | H B T B T B |
7 | Al-Riyadh | 18 | 8 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 28 | T H B T B T |
8 | Al-Khaleej | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 24 | 1 | 27 | B H T B T H |
9 | Al-Taawon | 18 | 6 | 6 | 6 | 18 | 16 | 2 | 24 | B T H B H H |
10 | Dhamk | 18 | 6 | 4 | 8 | 26 | 30 | -4 | 22 | H T B B T H |
11 | Al-Ettifaq | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 28 | -6 | 22 | T B T B H T |
12 | Al Kholood | 18 | 5 | 4 | 9 | 24 | 33 | -9 | 19 | B T T B T B |
13 | Al-Feiha | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 27 | -13 | 16 | H H T T B H |
14 | Al-Akhdoud | 18 | 4 | 3 | 11 | 21 | 30 | -9 | 15 | T B B T B B |
15 | Al Raed | 18 | 4 | 2 | 12 | 21 | 32 | -11 | 14 | B B B B B B |
16 | Al-Orubah | 18 | 4 | 2 | 12 | 11 | 37 | -26 | 14 | B B B B H B |
17 | Al-Wehda | 18 | 3 | 4 | 11 | 22 | 42 | -20 | 13 | B T B B H B |
18 | Al-Fateh | 18 | 2 | 4 | 12 | 16 | 40 | -24 | 10 | H B B T B H |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation