Kết quả Al-Ittihad vs Al-Ahli SFC, 01h00 ngày 01/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 9

  • Al-Ittihad vs Al-Ahli SFC: Diễn biến chính

  • 42'
    Saleh Javier Al-Sheri (Assist:Moussa Diaby) goalnbsp;
    1-0
  • 50'
    Abdulelah Al-Amri
    1-0
  • 59'
    1-0
    Franck Kessie Goal Disallowed
  • 64'
    1-0
    Ali Al-Asmari
  • 69'
    1-0
    nbsp;Ziyad Mubarak Al Johani
    nbsp;Ali Al-Asmari
  • 73'
    Hasan Kadesh nbsp;
    Saleh Javier Al-Sheri nbsp;
    1-0
  • 82'
    1-0
    nbsp;Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
    nbsp;Saad Yaslam
  • 86'
    Abdulrahman Al-Obood nbsp;
    Steven Bergwijn nbsp;
    1-0
  • 90'
    1-0
    Roger Ibanez Da Silva
  • 90'
    1-0
    Franck Kessie
  • 90'
    Abdulaziz Al Bishi nbsp;
    Moussa Diaby nbsp;
    1-0
  • 90'
    1-0
    nbsp;Sumaihan Al Nabit
    nbsp;Gabriel Veiga
  • Al-Ittihad vs Al-Ahli SFC: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Ittihad4-2-3-1
    1
    Predrag Rajkovic
    12
    Mario Mitaj
    6
    Saad Al Mousa
    4
    Abdulelah Al-Amri
    13
    Muhannad Mustafa Shanqeeti
    8
    Fabio Henrique Tavares,Fabinho
    7
    Ngolo Kante
    34
    Steven Bergwijn
    10
    Houssem Aouar
    19
    Moussa Diaby
    21
    Saleh Javier Al-Sheri
    99
    Ivan Toney
    7
    Riyad Mahrez
    24
    Gabriel Veiga
    9
    Firas Al-Buraikan
    79
    Franck Kessie
    40
    Ali Al-Asmari
    27
    Ali Majrashi
    46
    Rayan Hamed
    3
    Roger Ibanez Da Silva
    31
    Saad Yaslam
    1
    Abdulrahman Al-Sanbi
    Al-Ahli SFC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 15Hasan Kadesh
    24Abdulrahman Al-Obood
    22Abdulaziz Al Bishi
    33Mohammed Al-Mahasneh
    42Muath Faquihi
    77Abdalellah Hawsawi
    14Awad Al Nashri
    80Hamed Alghamdi
    11Ahmed Alghamdi
    Ziyad Mubarak Al Johani 30
    Roberto Firmino Barbosa de Oliveira 10
    Sumaihan Al Nabit 8
    Abdullah Abdo 62
    Mohammed Sulaiman Bakor 5
    Bassam Al Hurayji 6
    Abdullah Al-Ammar 15
    Alexsander 11
    Abdulkarim Darisi 45
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Matthias Jaissle
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Ittihad vs Al-Ahli SFC: Số liệu thống kê

  • Al-Ittihad
    Al-Ahli SFC
  • 7
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 359
    Số đường chuyền
    368
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Long pass
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 104
    Pha tấn công
    73
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    47
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 19 16 1 2 46 18 28 49 H T T B T T
2 Al Hilal 19 15 2 2 59 19 40 47 T T T B T H
3 Al-Nassr 19 12 5 2 40 17 23 41 T H T T T T
4 Al-Qadasiya 19 13 2 4 29 13 16 41 B T T T H T
5 Al-Ahli SFC 19 12 2 5 34 15 19 38 T B T T T T
6 Al-Shabab 19 10 2 7 31 22 9 32 B T B T B T
7 Al-Riyadh 19 8 4 7 23 28 -5 28 H B T B T B
8 Al-Khaleej 19 8 3 8 26 29 -3 27 H T B T H B
9 Al-Ettifaq 19 7 4 8 24 28 -4 25 B T B H T T
10 Al-Taawon 19 6 6 7 19 18 1 24 T H B H H B
11 Dhamk 19 6 5 8 28 32 -4 23 T B B T H H
12 Al Kholood 19 6 4 9 27 35 -8 22 T T B T B T
13 Al-Orubah 19 5 2 12 15 39 -24 17 B B B H B T
14 Al-Feiha 19 3 7 9 14 30 -16 16 H T T B H B
15 Al-Akhdoud 19 4 3 12 21 32 -11 15 B B T B B B
16 Al Raed 19 4 2 13 21 34 -13 14 B B B B B B
17 Al-Wehda 19 3 4 12 24 46 -22 13 T B B H B B
18 Al-Fateh 19 2 4 13 16 42 -26 10 B B T B H B

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation