Kết quả Al-Ittihad vs Al-Fateh, 00h00 ngày 25/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 11

  • Al-Ittihad vs Al-Fateh: Diễn biến chính

  • 16'
    Saleh Javier Al-Sheri Goal Disallowed
    0-0
  • 30'
    0-0
    Mohammed Al Fuhaid
  • 32'
    Abdalellah Hawsawi
    0-0
  • 37'
    0-0
    Nooh Al-Mousa
  • 45'
    0-0
    nbsp;Othman Al-Othman
    nbsp;Mohammed Al Fuhaid
  • 58'
    Fabio Henrique Tavares,Fabinho (Assist:Mario Mitaj) goalnbsp;
    1-0
  • 59'
    Hasan Kadesh nbsp;
    Abdalellah Hawsawi nbsp;
    1-0
  • 68'
    1-0
    nbsp;Ahmed Al Julaydan
    nbsp;Nooh Al-Mousa
  • 68'
    1-0
    nbsp;Mohamed Amine Sbai
    nbsp;Saad Al Sharfa
  • 68'
    1-0
    nbsp;Faisal Al-Abdulwahed
    nbsp;Mourad Batna
  • 78'
    Abdulrahman Al-Obood nbsp;
    Saleh Javier Al-Sheri nbsp;
    1-0
  • 81'
    1-0
    nbsp;Abdullah Al-Anazi
    nbsp;Jason Denayer
  • 85'
    1-0
    Abdullah Al-Anazi
  • 87'
    Muath Faquihi nbsp;
    Mario Mitaj nbsp;
    1-0
  • 90'
    Houssem Aouar (Assist:Abdulrahman Al-Obood) goalnbsp;
    2-0
  • Al-Ittihad vs Al-Fateh: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Ittihad4-2-3-1
    1
    Predrag Rajkovic
    12
    Mario Mitaj
    2
    Danilo Luis Helio Pereira
    6
    Saad Al Mousa
    13
    Muhannad Mustafa Shanqeeti
    8
    Fabio Henrique Tavares,Fabinho
    7
    Ngolo Kante
    34
    Steven Bergwijn
    10
    Houssem Aouar
    77
    Abdalellah Hawsawi
    21
    Saleh Javier Al-Sheri
    49
    Saad Al Sharfa
    11
    Mourad Batna
    28
    Sofiane Bendebka
    8
    Nooh Al-Mousa
    18
    Suhayb Al Zaid
    14
    Mohammed Al Fuhaid
    64
    Jason Denayer
    17
    Marwane Saadane
    24
    Amaar Al Dohaim
    12
    Mohammed Al-Kunaydiri
    1
    Peter Szappanos
    Al-Fateh5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 15Hasan Kadesh
    24Abdulrahman Al-Obood
    42Muath Faquihi
    33Mohammed Al-Mahasneh
    41Mohammed Fallatah
    55Mateo Borrell
    11Ahmed Alghamdi
    14Awad Al Nashri
    80Hamed Alghamdi
    Othman Al-Othman 88
    Ahmed Al Julaydan 42
    Faisal Al-Abdulwahed 80
    Mohamed Amine Sbai 7
    Abdullah Al-Anazi 94
    Waleed Al-Anezi 55
    Ziyad Maher Aljari 4
    Naif Masoud 6
    Hussain Al Zarie 82
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Slaven Bilic
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Ittihad vs Al-Fateh: Số liệu thống kê

  • Al-Ittihad
    Al-Fateh
  • 8
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 579
    Số đường chuyền
    384
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Long pass
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 135
    Pha tấn công
    81
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    29
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 18 15 1 2 57 17 40 46 T T T T B T
2 Al-Ittihad 18 15 1 2 44 17 27 46 T H T T B T
3 Al-Nassr 18 11 5 2 37 17 20 38 B T H T T T
4 Al-Qadasiya 18 12 2 4 27 13 14 38 T B T T T H
5 Al-Ahli SFC 18 11 2 5 32 15 17 35 T T B T T T
6 Al-Shabab 18 9 2 7 26 21 5 29 H B T B T B
7 Al-Riyadh 18 8 4 6 21 25 -4 28 T H B T B T
8 Al-Khaleej 18 8 3 7 25 24 1 27 B H T B T H
9 Al-Taawon 18 6 6 6 18 16 2 24 B T H B H H
10 Dhamk 18 6 4 8 26 30 -4 22 H T B B T H
11 Al-Ettifaq 18 6 4 8 22 28 -6 22 T B T B H T
12 Al Kholood 18 5 4 9 24 33 -9 19 B T T B T B
13 Al-Feiha 18 3 7 8 14 27 -13 16 H H T T B H
14 Al-Akhdoud 18 4 3 11 21 30 -9 15 T B B T B B
15 Al Raed 18 4 2 12 21 32 -11 14 B B B B B B
16 Al-Orubah 18 4 2 12 11 37 -26 14 B B B B H B
17 Al-Wehda 18 3 4 11 22 42 -20 13 B T B B H B
18 Al-Fateh 18 2 4 12 16 40 -24 10 H B B T B H

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation