Kết quả Al-Ittihad vs Al-Khaleej, 01h00 ngày 28/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 5

  • Al-Ittihad vs Al-Khaleej: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goalnbsp;Khaled Narey (Assist:Khalid Al Samiri)
  • 43'
    Hasan Kadesh
    0-1
  • 46'
    Fawaz Al-Sagour nbsp;
    Hasan Kadesh nbsp;
    0-1
  • 46'
    Muath Faquihi nbsp;
    Muhannad Mustafa Shanqeeti nbsp;
    0-1
  • 49'
    Karim Benzema (Assist:Houssem Aouar) goalnbsp;
    1-1
  • 53'
    Houssem Aouar
    1-1
  • 56'
    Houssem Aouar (Assist:Muath Faquihi) goalnbsp;
    2-1
  • 60'
    2-1
    nbsp;Saleh Aboulshamat
    nbsp;Saeed Al-Hamsl
  • 68'
    Steven Bergwijn (Assist:Moussa Diaby) goalnbsp;
    3-1
  • 69'
    Saleh Javier Al-Sheri nbsp;
    Steven Bergwijn nbsp;
    3-1
  • 73'
    3-1
    nbsp;Fabio Santos Martins
    nbsp;Konstantinos Fortounis, Kostas
  • 78'
    3-1
    nbsp;Murad Al-Hawsawi
    nbsp;Ali Al Shaafi
  • 84'
    Hamed Alghamdi nbsp;
    Ngolo Kante nbsp;
    3-1
  • 90'
    Hamed Alghamdi (Assist:Karim Benzema) goalnbsp;
    4-1
  • Al-Ittihad vs Al-Khaleej: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Ittihad4-2-3-1
    1
    Predrag Rajkovic
    15
    Hasan Kadesh
    8
    Fabio Henrique Tavares,Fabinho
    4
    Abdulelah Al-Amri
    13
    Muhannad Mustafa Shanqeeti
    12
    Mario Mitaj
    7
    Ngolo Kante
    34
    Steven Bergwijn
    10
    Houssem Aouar
    19
    Moussa Diaby
    9
    Karim Benzema
    7
    Khaled Narey
    17
    Konstantinos Fortounis, Kostas
    15
    Mansour Hamzi
    21
    Dimitrios Kourbelis
    8
    Khalid Al Samiri
    39
    Saeed Al-Hamsl
    20
    Abdullah Al-Fahad
    32
    Marcel Tisserand
    14
    Ali Al Shaafi
    5
    Pedro Miguel Braga Rebocho
    96
    Marwan Al Haidari
    Al-Khaleej5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 27Fawaz Al-Sagour
    42Muath Faquihi
    21Saleh Javier Al-Sheri
    80Hamed Alghamdi
    33Mohammed Al-Mahasneh
    11Ahmed Alghamdi
    77Abdalellah Hawsawi
    41Mohammed Fallatah
    22Abdulaziz Al Bishi
    Saleh Aboulshamat 47
    Fabio Santos Martins 10
    Murad Al-Hawsawi 18
    Raed Ozaybi 22
    Arif Al Haydar 25
    Bander Al-Mutairi 33
    Hisham Al-Dubais 77
    Abdullah Al-Salem 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pedro Emanuel
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Ittihad vs Al-Khaleej: Số liệu thống kê

  • Al-Ittihad
    Al-Khaleej
  • 5
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 601
    Số đường chuyền
    333
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Cản phá thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 123
    Pha tấn công
    56
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84
    Tấn công nguy hiểm
    20
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 18 15 1 2 57 17 40 46 T T T T B T
2 Al-Ittihad 18 15 1 2 44 17 27 46 T H T T B T
3 Al-Nassr 18 11 5 2 37 17 20 38 B T H T T T
4 Al-Qadasiya 18 12 2 4 27 13 14 38 T B T T T H
5 Al-Ahli SFC 18 11 2 5 32 15 17 35 T T B T T T
6 Al-Shabab 18 9 2 7 26 21 5 29 H B T B T B
7 Al-Riyadh 18 8 4 6 21 25 -4 28 T H B T B T
8 Al-Khaleej 18 8 3 7 25 24 1 27 B H T B T H
9 Al-Taawon 18 6 6 6 18 16 2 24 B T H B H H
10 Dhamk 18 6 4 8 26 30 -4 22 H T B B T H
11 Al-Ettifaq 18 6 4 8 22 28 -6 22 T B T B H T
12 Al Kholood 18 5 4 9 24 33 -9 19 B T T B T B
13 Al-Feiha 18 3 7 8 14 27 -13 16 H H T T B H
14 Al-Akhdoud 18 4 3 11 21 30 -9 15 T B B T B B
15 Al Raed 18 4 2 12 21 32 -11 14 B B B B B B
16 Al-Orubah 18 4 2 12 11 37 -26 14 B B B B H B
17 Al-Wehda 18 3 4 11 22 42 -20 13 B T B B H B
18 Al-Fateh 18 2 4 12 16 40 -24 10 H B B T B H

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation