Kết quả Al-Ittihad vs Al Raed, 00h00 ngày 17/01
Kết quả Al-Ittihad vs Al Raed
Nhận định, Soi kèo Al Ittihad vs Al Raed, 0h00 ngày 17/1
Đối đầu Al-Ittihad vs Al Raed
Phong độ Al-Ittihad gần đây
Phong độ Al Raed gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 17/01/202500:00
-
Al-Ittihad 34Al Raed 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.83+1.75
1.01O 3.25
0.84U 3.25
0.981
1.22X
6.502
12.00Hiệp 1-0.75
0.86+0.75
0.98O 0.5
0.20U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Ittihad vs Al Raed
-
Sân vận động: King Abdullah Sports City
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 15
-
Al-Ittihad vs Al Raed: Diễn biến chính
-
12'0-0nbsp;Hamad Al-Jayzani
nbsp;Karim El Berkaoui -
21'Karim Benzema (Assist:Steven Bergwijn) nbsp;1-0
-
35'Abdalellah Hawsawi1-0
-
43'Houssem Aouar1-0
-
45'Steven Bergwijn (Assist:Karim Benzema) nbsp;2-0
-
46'Abdulrahman Al-Obood nbsp;
Abdalellah Hawsawi nbsp;2-0 -
49'2-0Nayef Abdullah Hazazi
-
56'Saad Al Mousa nbsp;
Steven Bergwijn nbsp;2-0 -
58'2-1nbsp;Nayef Abdullah Hazazi (Assist:Amir Sayoud)
-
59'Predrag Rajkovic2-1
-
66'2-1Saleh Jamaan Al Amri
-
71'Abdulrahman Al-Obood (Assist:Houssem Aouar) nbsp;3-1
-
74'3-1nbsp;Khalid Al Subaie
nbsp;Yousri Bouzok -
74'3-1nbsp;Moses Turay
nbsp;Saleh Jamaan Al Amri -
76'Fawaz Al-Sagour nbsp;
Muhannad Mustafa Shanqeeti nbsp;3-1 -
77'Houssem Aouar (Assist:Karim Benzema) nbsp;4-1
-
81'Hamed Alghamdi nbsp;
Houssem Aouar nbsp;4-1 -
84'4-1nbsp;Thamer Al-Khaibri
nbsp;Mehdi Abeid -
84'4-1nbsp;Salomon Tweh
nbsp;Amir Sayoud
-
Al-Ittihad vs Al Raed: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Ittihad4-2-3-11Predrag Rajkovic12Mario Mitaj15Hasan Kadesh2Danilo Luis Helio Pereira13Muhannad Mustafa Shanqeeti8Fabio Henrique Tavares,Fabinho7Ngolo Kante34Steven Bergwijn10Houssem Aouar77Abdalellah Hawsawi9Karim Benzema11Karim El Berkaoui7Amir Sayoud17Mehdi Abeid18Nayef Abdullah Hazazi15Saleh Jamaan Al Amri26Yousri Bouzok32Mohammed Al-Dosari21Oumar Gonzalez16Ayoub Qasmi12Zakaria Al Hawsaw30Saleh Alohaymid
- Đội hình dự bị
-
24Abdulrahman Al-Obood6Saad Al Mousa27Fawaz Al-Sagour80Hamed Alghamdi33Mohammed Al-Mahasneh42Muath Faquihi41Mohammed Fallatah14Awad Al Nashri23Nawaf Al JadaaniHamad Al-Jayzani 28Khalid Al Subaie 24Moses Turay 70Salomon Tweh 5Thamer Al-Khaibri 99Abdullah Al-Yousef 13Mubarak Al-Rajeh 94Yahya Sunbul Mubarak 45Abdelrahman Sherif 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Igor Jovicevic
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Ittihad vs Al Raed: Số liệu thống kê
-
Al-IttihadAl Raed
-
3Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
nbsp;nbsp;
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
nbsp;nbsp;
-
654Số đường chuyền402
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
31Rê bóng thành công26
-
nbsp;nbsp;
-
15Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
31Cản phá thành công26
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách19
-
nbsp;nbsp;
-
4Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
110Pha tấn công84
-
nbsp;nbsp;
-
59Tấn công nguy hiểm49
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 18 | 15 | 1 | 2 | 57 | 17 | 40 | 46 | T T T T B T |
2 | Al-Ittihad | 18 | 15 | 1 | 2 | 44 | 17 | 27 | 46 | T H T T B T |
3 | Al-Nassr | 18 | 11 | 5 | 2 | 37 | 17 | 20 | 38 | B T H T T T |
4 | Al-Qadasiya | 18 | 12 | 2 | 4 | 27 | 13 | 14 | 38 | T B T T T H |
5 | Al-Ahli SFC | 18 | 11 | 2 | 5 | 32 | 15 | 17 | 35 | T T B T T T |
6 | Al-Shabab | 18 | 9 | 2 | 7 | 26 | 21 | 5 | 29 | H B T B T B |
7 | Al-Riyadh | 18 | 8 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 28 | T H B T B T |
8 | Al-Khaleej | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 24 | 1 | 27 | B H T B T H |
9 | Al-Taawon | 18 | 6 | 6 | 6 | 18 | 16 | 2 | 24 | B T H B H H |
10 | Dhamk | 18 | 6 | 4 | 8 | 26 | 30 | -4 | 22 | H T B B T H |
11 | Al-Ettifaq | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 28 | -6 | 22 | T B T B H T |
12 | Al Kholood | 18 | 5 | 4 | 9 | 24 | 33 | -9 | 19 | B T T B T B |
13 | Al-Feiha | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 27 | -13 | 16 | H H T T B H |
14 | Al-Akhdoud | 18 | 4 | 3 | 11 | 21 | 30 | -9 | 15 | T B B T B B |
15 | Al Raed | 18 | 4 | 2 | 12 | 21 | 32 | -11 | 14 | B B B B B B |
16 | Al-Orubah | 18 | 4 | 2 | 12 | 11 | 37 | -26 | 14 | B B B B H B |
17 | Al-Wehda | 18 | 3 | 4 | 11 | 22 | 42 | -20 | 13 | B T B B H B |
18 | Al-Fateh | 18 | 2 | 4 | 12 | 16 | 40 | -24 | 10 | H B B T B H |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation