Kết quả Al-Ittihad vs Al-Taawon, 01h00 ngày 30/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 2

  • Al-Ittihad vs Al-Taawon: Diễn biến chính

  • 14'
    Fawaz Al-Sagour
    0-0
  • 25'
    Moussa Diaby
    0-0
  • 34'
    0-0
    Fahd Mohammed Al-Jumaiya
  • 59'
    0-1
    goalnbsp;Musa Barrow (Assist:Saad Al-Nasser)
  • 66'
    Saleh Javier Al-Sheri nbsp;
    Fawaz Al-Sagour nbsp;
    0-1
  • 66'
    0-1
    Awn Mutlaq Al Slaluli
  • 67'
    Muath Faquihi nbsp;
    Abdulrahman Al-Obood nbsp;
    0-1
  • 70'
    Karim Benzema (Assist:Muhannad Mustafa Shanqeeti) goalnbsp;
    1-1
  • 73'
    1-1
    nbsp;Fahad Al-Abdulraziq
    nbsp;Saad Al-Nasser
  • 81'
    1-1
    nbsp;Sultan Mandash
    nbsp;Joao Pedro Pereira dos Santos
  • 81'
    1-1
    nbsp;Abdulfattah Adam
    nbsp;Musa Barrow
  • 90'
    1-1
    nbsp;Sultan Al-Farhan
    nbsp;Fahd Mohammed Al-Jumaiya
  • 90'
    1-1
    Awn Mutlaq Al Slaluli
  • 90'
    Abdulaziz Al Bishi nbsp;
    Karim Benzema nbsp;
    1-1
  • 90'
    1-1
    Muteb Al Mufarraj
  • 90'
    1-1
    Aschraf El Mahdioui
  • 90'
    Houssem Aouar
    1-1
  • 90'
    Houssem Aouar goalnbsp;
    2-1
  • 90'
    Moussa Diaby Penalty awarded
    2-1
  • Al-Ittihad vs Al-Taawon: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Ittihad4-2-3-1
    1
    Predrag Rajkovic
    15
    Hasan Kadesh
    6
    Saad Al Mousa
    13
    Muhannad Mustafa Shanqeeti
    27
    Fawaz Al-Sagour
    8
    Fabio Henrique Tavares,Fabinho
    7
    Ngolo Kante
    24
    Abdulrahman Al-Obood
    10
    Houssem Aouar
    19
    Moussa Diaby
    9
    Karim Benzema
    99
    Musa Barrow
    11
    Joao Pedro Pereira dos Santos
    24
    Flavio Medeiros da Silva
    18
    Aschraf El Mahdioui
    76
    Faycal Fajr
    14
    Fahd Mohammed Al-Jumaiya
    3
    Andrei Girotto
    93
    Awn Mutlaq Al Slaluli
    32
    Muteb Al Mufarraj
    8
    Saad Al-Nasser
    1
    Mailson Tenorio dos Santos
    Al-Taawon5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 21Saleh Javier Al-Sheri
    42Muath Faquihi
    22Abdulaziz Al Bishi
    33Mohammed Al-Mahasneh
    87Yaseen Khalid
    41Mohammed Fallatah
    80Hamed Alghamdi
    11Ahmed Alghamdi
    77Abdalellah Hawsawi
    Fahad Al-Abdulraziq 21
    Sultan Mandash 27
    Abdulfattah Adam 9
    Sultan Al-Farhan 6
    Mohammed Aldhulayfi 31
    Abdulqaddous Attieh 13
    Ahmed Saleh Bahusayn 29
    Turki Abdul Aziz Al-Shaifan 28
    Mohammed Baker 67
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pericles Chamusca
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Ittihad vs Al-Taawon: Số liệu thống kê

  • Al-Ittihad
    Al-Taawon
  • 4
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 526
    Số đường chuyền
    506
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Long pass
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 116
    Pha tấn công
    99
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    44
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 18 15 1 2 57 17 40 46 T T T T B T
2 Al-Ittihad 18 15 1 2 44 17 27 46 T H T T B T
3 Al-Nassr 18 11 5 2 37 17 20 38 B T H T T T
4 Al-Qadasiya 18 12 2 4 27 13 14 38 T B T T T H
5 Al-Ahli SFC 18 11 2 5 32 15 17 35 T T B T T T
6 Al-Shabab 18 9 2 7 26 21 5 29 H B T B T B
7 Al-Riyadh 18 8 4 6 21 25 -4 28 T H B T B T
8 Al-Khaleej 18 8 3 7 25 24 1 27 B H T B T H
9 Al-Taawon 18 6 6 6 18 16 2 24 B T H B H H
10 Dhamk 18 6 4 8 26 30 -4 22 H T B B T H
11 Al-Ettifaq 18 6 4 8 22 28 -6 22 T B T B H T
12 Al Kholood 18 5 4 9 24 33 -9 19 B T T B T B
13 Al-Feiha 18 3 7 8 14 27 -13 16 H H T T B H
14 Al-Akhdoud 18 4 3 11 21 30 -9 15 T B B T B B
15 Al Raed 18 4 2 12 21 32 -11 14 B B B B B B
16 Al-Orubah 18 4 2 12 11 37 -26 14 B B B B H B
17 Al-Wehda 18 3 4 11 22 42 -20 13 B T B B H B
18 Al-Fateh 18 2 4 12 16 40 -24 10 H B B T B H

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation