Kết quả Al-Khaleej vs Al Hilal, 00h00 ngày 24/11
Kết quả Al-Khaleej vs Al Hilal
Đối đầu Al-Khaleej vs Al Hilal
Phong độ Al-Khaleej gần đây
Phong độ Al Hilal gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202400:00
-
Al-Khaleej 23Al Hilal2Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.88-1.5
0.94O 3.25
0.88U 3.25
0.821
9.50X
5.752
1.28Hiệp 1+0.5
1.03-0.5
0.81O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Khaleej vs Al Hilal
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 11
-
Al-Khaleej vs Al Hilal: Diễn biến chính
-
9'Mohammed Al Khabrani0-0
-
12'0-1nbsp;Marcos Leonardo Santos Almeida (Assist:Sergej Milinkovic Savic)
-
37'0-2nbsp;Aleksandar Mitrovic (Assist:Salem Al Dawsari)
-
45'Konstantinos Fortounis, Kostas0-2
-
45'Abdullah Al-Salem nbsp;1-2
-
45'1-2Mohammed Hamad Al Qahtani Goal Disallowed
-
46'Murad Al-Hawsawi nbsp;
Khalid Al Samiri nbsp;1-2 -
47'Abdullah Al-Salem (Assist:Khaled Narey) nbsp;2-2
-
76'2-2nbsp;Nasser Al-Dawsari
nbsp;Mohamed Kanno -
77'2-2nbsp;Abdulla Al Hamdan
nbsp;Marcos Leonardo Santos Almeida -
77'2-2nbsp;Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami
nbsp;Mohammed Hamad Al Qahtani -
81'Ali Al Shaafi nbsp;
Saeed Al-Hamsl nbsp;2-2 -
85'Fabio Santos Martins (Assist:Khaled Narey) nbsp;3-2
-
90'Khaled Narey3-2
-
90'Hisham Al-Dubais nbsp;
Konstantinos Fortounis, Kostas nbsp;3-2 -
90'Bander Al-Mutairi nbsp;
Mansour Hamzi nbsp;3-2 -
90'3-2nbsp;Khalid Al-Ghannam
nbsp;Joao Cancelo
-
Al-Khaleej vs Al Hilal: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Khaleej4-2-3-123Ibrahim Sehic5Pedro Miguel Braga Rebocho3Mohammed Al Khabrani32Marcel Tisserand39Saeed Al-Hamsl8Khalid Al Samiri15Mansour Hamzi10Fabio Santos Martins17Konstantinos Fortounis, Kostas7Khaled Narey11Abdullah Al-Salem9Aleksandar Mitrovic15Mohammed Hamad Al Qahtani11Marcos Leonardo Santos Almeida29Salem Al Dawsari28Mohamed Kanno22Sergej Milinkovic Savic20Joao Cancelo3Kalidou Koulibaly5Ali Al-Boleahi6Renan Augusto Lodi Dos Santos37Yassine Bounou
- Đội hình dự bị
-
18Murad Al-Hawsawi14Ali Al Shaafi33Bander Al-Mutairi77Hisham Al-Dubais96Marwan Al Haidari25Arif Al Haydar19Mohammed Al Abdullah47Saleh Aboulshamat70Abdulmajeed Al KhathamiNasser Al-Dawsari 16Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami 88Abdulla Al Hamdan 99Khalid Al-Ghannam 7Mohammed Al Yami 17Khalifah Al-Dawsari 4Yasir Al-Shahrani 12Hassan Altambakti 87Moteb Al Harbi 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pedro EmanuelJorge Jesus
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Khaleej vs Al Hilal: Số liệu thống kê
-
Al-KhaleejAl Hilal
-
2Phạt góc11
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)8
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút18
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài11
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
nbsp;nbsp;
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
nbsp;nbsp;
-
321Số đường chuyền563
-
nbsp;nbsp;
-
78%Chuyền chính xác89%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
27Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn13
-
nbsp;nbsp;
-
15Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
27Cản phá thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
27Long pass25
-
nbsp;nbsp;
-
76Pha tấn công126
-
nbsp;nbsp;
-
26Tấn công nguy hiểm76
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 18 | 15 | 1 | 2 | 57 | 17 | 40 | 46 | T T T T B T |
2 | Al-Ittihad | 18 | 15 | 1 | 2 | 44 | 17 | 27 | 46 | T H T T B T |
3 | Al-Nassr | 18 | 11 | 5 | 2 | 37 | 17 | 20 | 38 | B T H T T T |
4 | Al-Qadasiya | 18 | 12 | 2 | 4 | 27 | 13 | 14 | 38 | T B T T T H |
5 | Al-Ahli SFC | 18 | 11 | 2 | 5 | 32 | 15 | 17 | 35 | T T B T T T |
6 | Al-Shabab | 18 | 9 | 2 | 7 | 26 | 21 | 5 | 29 | H B T B T B |
7 | Al-Riyadh | 18 | 8 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 28 | T H B T B T |
8 | Al-Khaleej | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 24 | 1 | 27 | B H T B T H |
9 | Al-Taawon | 18 | 6 | 6 | 6 | 18 | 16 | 2 | 24 | B T H B H H |
10 | Dhamk | 18 | 6 | 4 | 8 | 26 | 30 | -4 | 22 | H T B B T H |
11 | Al-Ettifaq | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 28 | -6 | 22 | T B T B H T |
12 | Al Kholood | 18 | 5 | 4 | 9 | 24 | 33 | -9 | 19 | B T T B T B |
13 | Al-Feiha | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 27 | -13 | 16 | H H T T B H |
14 | Al-Akhdoud | 18 | 4 | 3 | 11 | 21 | 30 | -9 | 15 | T B B T B B |
15 | Al Raed | 18 | 4 | 2 | 12 | 21 | 32 | -11 | 14 | B B B B B B |
16 | Al-Orubah | 18 | 4 | 2 | 12 | 11 | 37 | -26 | 14 | B B B B H B |
17 | Al-Wehda | 18 | 3 | 4 | 11 | 22 | 42 | -20 | 13 | B T B B H B |
18 | Al-Fateh | 18 | 2 | 4 | 12 | 16 | 40 | -24 | 10 | H B B T B H |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation