Kết quả Al-Khaleej vs Al Raed, 21h35 ngày 01/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 9

  • Al-Khaleej vs Al Raed: Diễn biến chính

  • 39'
    Abdullah Al-Salem goalnbsp;
    1-0
  • 45'
    Dimitrios Kourbelis
    1-0
  • 45'
    Dimitrios Kourbelis (Assist:Pedro Miguel Braga Rebocho) goalnbsp;
    2-0
  • 45'
    2-0
    Saleh Jamaan Al Amri
  • 45'
    Dimitrios Kourbelis Goal awarded
    2-0
  • 46'
    2-0
    nbsp;Yahya Sunbul Mubarak
    nbsp;Mehdi Abeid
  • 59'
    Abdullah Al-Salem
    2-0
  • 67'
    2-0
    nbsp;Nawaf Al-Sahli
    nbsp;Zakaria Al Hawsaw
  • 68'
    Khalid Al Samiri nbsp;
    Mansour Hamzi nbsp;
    2-0
  • 72'
    Saeed Al-Hamsl
    2-0
  • 75'
    Abdullah Al-Salem (Assist:Konstantinos Fortounis, Kostas) goalnbsp;
    3-0
  • 77'
    Saleh Aboulshamat nbsp;
    Abdullah Al-Salem nbsp;
    3-0
  • 81'
    3-0
    nbsp;Omar Shami
    nbsp;Amir Sayoud
  • 81'
    3-0
    nbsp;Raed Al-Ghamdi
    nbsp;Saleh Jamaan Al Amri
  • 89'
    Hisham Al-Dubais nbsp;
    Fabio Santos Martins nbsp;
    3-0
  • 89'
    Mohammed Al Abdullah nbsp;
    Khaled Narey nbsp;
    3-0
  • 89'
    Murad Al-Hawsawi nbsp;
    Dimitrios Kourbelis nbsp;
    3-0
  • 90'
    Murad Al-Hawsawi
    3-0
  • 90'
    3-0
    nbsp;Anas Al Zahrani
    nbsp;Mohammed Al-Dosari
  • 90'
    Hisham Al-Dubais (Assist:Mohammed Al Abdullah) goalnbsp;
    4-0
  • Al-Khaleej vs Al Raed: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Khaleej4-2-3-1
    23
    Ibrahim Sehic
    5
    Pedro Miguel Braga Rebocho
    3
    Mohammed Al Khabrani
    32
    Marcel Tisserand
    39
    Saeed Al-Hamsl
    21
    Dimitrios Kourbelis
    15
    Mansour Hamzi
    10
    Fabio Santos Martins
    17
    Konstantinos Fortounis, Kostas
    7
    Khaled Narey
    11
    Abdullah Al-Salem
    7
    Amir Sayoud
    15
    Saleh Jamaan Al Amri
    17
    Mehdi Abeid
    18
    Nayef Abdullah Hazazi
    8
    Mathias Antonsen Normann
    32
    Mohammed Al-Dosari
    4
    Abdullah Hazazi
    16
    Ayoub Qasmi
    13
    Abdullah Al-Yousef
    12
    Zakaria Al Hawsaw
    50
    Meshary Sanyor
    Al Raed5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 8Khalid Al Samiri
    47Saleh Aboulshamat
    77Hisham Al-Dubais
    18Murad Al-Hawsawi
    19Mohammed Al Abdullah
    96Marwan Al Haidari
    33Bander Al-Mutairi
    25Arif Al Haydar
    14Ali Al Shaafi
    Yahya Sunbul Mubarak 45
    Nawaf Al-Sahli 41
    Omar Shami 25
    Raed Al-Ghamdi 9
    Anas Al Zahrani 42
    Saleh Alohaymid 30
    Faisal Nahet 48
    Thamer Al-Khaibri 99
    Hamoud Bassam 77
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pedro Emanuel
    Igor Jovicevic
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Khaleej vs Al Raed: Số liệu thống kê

  • Al-Khaleej
    Al Raed
  • 12
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 433
    Số đường chuyền
    366
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Long pass
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 99
    Pha tấn công
    81
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72
    Tấn công nguy hiểm
    27
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 18 15 1 2 57 17 40 46 T T T T B T
2 Al-Ittihad 18 15 1 2 44 17 27 46 T H T T B T
3 Al-Nassr 18 11 5 2 37 17 20 38 B T H T T T
4 Al-Qadasiya 18 12 2 4 27 13 14 38 T B T T T H
5 Al-Ahli SFC 18 11 2 5 32 15 17 35 T T B T T T
6 Al-Shabab 18 9 2 7 26 21 5 29 H B T B T B
7 Al-Riyadh 18 8 4 6 21 25 -4 28 T H B T B T
8 Al-Khaleej 18 8 3 7 25 24 1 27 B H T B T H
9 Al-Taawon 18 6 6 6 18 16 2 24 B T H B H H
10 Dhamk 18 6 4 8 26 30 -4 22 H T B B T H
11 Al-Ettifaq 18 6 4 8 22 28 -6 22 T B T B H T
12 Al Kholood 18 5 4 9 24 33 -9 19 B T T B T B
13 Al-Feiha 18 3 7 8 14 27 -13 16 H H T T B H
14 Al-Akhdoud 18 4 3 11 21 30 -9 15 T B B T B B
15 Al Raed 18 4 2 12 21 32 -11 14 B B B B B B
16 Al-Orubah 18 4 2 12 11 37 -26 14 B B B B H B
17 Al-Wehda 18 3 4 11 22 42 -20 13 B T B B H B
18 Al-Fateh 18 2 4 12 16 40 -24 10 H B B T B H

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation