Kết quả Al Kholood vs Al-Nassr, 22h05 ngày 25/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 8

  • Al Kholood vs Al-Nassr: Diễn biến chính

  • 12'
    Myziane Maolida (Assist:Jackson Muleka Kyanvubu) goalnbsp;
    1-0
  • 16'
    1-1
    goalnbsp;Aymeric Laporte (Assist:Ali Al-Oujami)
  • 24'
    1-2
    goalnbsp;Anderson Souza Conceicao Talisca
  • 28'
    Myziane Maolida (Assist:Jackson Muleka Kyanvubu) goalnbsp;
    2-2
  • 35'
    2-2
    nbsp;Mohammed Al Fatil
    nbsp;Aymeric Laporte
  • 46'
    2-2
    nbsp;Wesley Gassova
    nbsp;Angelo Gabriel Borges Damaceno
  • 46'
    2-2
    nbsp;Marcelo Brozovic
    nbsp;Abdulrahman Ghareeb
  • 46'
    Sultan Al-Shahri nbsp;
    Hassan Al-Asmari nbsp;
    2-2
  • 61'
    2-2
    nbsp;Nawaf Al-Boushail
    nbsp;Sultan Al Ghannam
  • 63'
    Hammam Al-Hammami nbsp;
    Abdulfattah Asiri nbsp;
    2-2
  • 68'
    Jackson Muleka Kyanvubu
    2-2
  • 71'
    Jackson Muleka Kyanvubu (Assist:Hammam Al-Hammami) goalnbsp;
    3-2
  • 73'
    3-2
    Marcelo Brozovic
  • 74'
    Sultan Al-Shahri
    3-2
  • 74'
    3-2
    nbsp;Salem Al Najdi
    nbsp;Ayman Yahya
  • 78'
    Abdullah Al-Hawsawi nbsp;
    Abdulrahman Al Safari nbsp;
    3-2
  • 83'
    3-2
    Abdullah Al Khaibari
  • 90'
    3-3
    goalnbsp;Anderson Souza Conceicao Talisca
  • 90'
    Mohammed Hussain Sawan nbsp;
    Myziane Maolida nbsp;
    3-3
  • 90'
    3-3
    Wesley Gassova Penalty awarded
  • Al Kholood vs Al-Nassr: Đội hình chính và dự bị

  • Al Kholood4-1-4-1
    34
    Marcelo Grohe
    12
    Hassan Al-Asmari
    23
    Norbert Gyomber
    5
    William Troost-Ekong
    8
    Abdulrahman Al Safari
    96
    Kevin NDoram
    9
    Myziane Maolida
    15
    Aliou Dieng
    10
    Alex Collado Gutierrez
    45
    Abdulfattah Asiri
    18
    Jackson Muleka Kyanvubu
    94
    Anderson Souza Conceicao Talisca
    20
    Angelo Gabriel Borges Damaceno
    29
    Abdulrahman Ghareeb
    10
    Sadio Mane
    25
    Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
    17
    Abdullah Al Khaibari
    2
    Sultan Al Ghannam
    78
    Ali Al-Oujami
    27
    Aymeric Laporte
    23
    Ayman Yahya
    24
    Bento Matheus Krepski Neto
    Al-Nassr4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Sultan Al-Shahri
    22Hammam Al-Hammami
    24Abdullah Al-Hawsawi
    11Mohammed Hussain Sawan
    30Mohammed Alshammari
    4Jamaan Al Dawsari
    27Hamdan Al-Shammari
    29Farhah Al-Shamrani
    20Bassem Al-Arini
    Mohammed Al Fatil 4
    Marcelo Brozovic 11
    Wesley Gassova 80
    Nawaf Al-Boushail 12
    Salem Al Najdi 83
    Raghed Najjar 36
    Ali Al-Hassan 19
    Mukhtar Ali 6
    Mohammed Khalil Maran 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Luis Manuel Ribeiro de Castro
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al Kholood vs Al-Nassr: Số liệu thống kê

  • Al Kholood
    Al-Nassr
  • 1
    Phạt góc
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33%
    Kiểm soát bóng
    67%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    68%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 307
    Số đường chuyền
    609
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Cản phá thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Long pass
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61
    Pha tấn công
    160
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tấn công nguy hiểm
    86
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 18 15 1 2 57 17 40 46 T T T T B T
2 Al-Ittihad 18 15 1 2 44 17 27 46 T H T T B T
3 Al-Nassr 18 11 5 2 37 17 20 38 B T H T T T
4 Al-Qadasiya 18 12 2 4 27 13 14 38 T B T T T H
5 Al-Ahli SFC 18 11 2 5 32 15 17 35 T T B T T T
6 Al-Shabab 18 9 2 7 26 21 5 29 H B T B T B
7 Al-Riyadh 18 8 4 6 21 25 -4 28 T H B T B T
8 Al-Khaleej 18 8 3 7 25 24 1 27 B H T B T H
9 Al-Taawon 18 6 6 6 18 16 2 24 B T H B H H
10 Dhamk 18 6 4 8 26 30 -4 22 H T B B T H
11 Al-Ettifaq 18 6 4 8 22 28 -6 22 T B T B H T
12 Al Kholood 18 5 4 9 24 33 -9 19 B T T B T B
13 Al-Feiha 18 3 7 8 14 27 -13 16 H H T T B H
14 Al-Akhdoud 18 4 3 11 21 30 -9 15 T B B T B B
15 Al Raed 18 4 2 12 21 32 -11 14 B B B B B B
16 Al-Orubah 18 4 2 12 11 37 -26 14 B B B B H B
17 Al-Wehda 18 3 4 11 22 42 -20 13 B T B B H B
18 Al-Fateh 18 2 4 12 16 40 -24 10 H B B T B H

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation