Kết quả Al Kholood vs Al-Nassr, 22h05 ngày 25/10
Kết quả Al Kholood vs Al-Nassr
Nhận định, Soi kèo Al-Kholood vs Al Nassr, 22h05 ngày 25/10
Phong độ Al Kholood gần đây
Phong độ Al-Nassr gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/10/202422:05
-
Al Kholood 23Al-Nassr 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
1.04-1.5
0.86O 3.25
0.96U 3.25
0.921
8.50X
5.002
1.22Hiệp 1+0.75
0.84-0.75
1.06O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al Kholood vs Al-Nassr
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 8
-
Al Kholood vs Al-Nassr: Diễn biến chính
-
12'Myziane Maolida (Assist:Jackson Muleka Kyanvubu) nbsp;1-0
-
16'1-1nbsp;Aymeric Laporte (Assist:Ali Al-Oujami)
-
24'1-2nbsp;Anderson Souza Conceicao Talisca
-
28'Myziane Maolida (Assist:Jackson Muleka Kyanvubu) nbsp;2-2
-
35'2-2nbsp;Mohammed Al Fatil
nbsp;Aymeric Laporte -
46'2-2nbsp;Wesley Gassova
nbsp;Angelo Gabriel Borges Damaceno -
46'2-2nbsp;Marcelo Brozovic
nbsp;Abdulrahman Ghareeb -
46'Sultan Al-Shahri nbsp;
Hassan Al-Asmari nbsp;2-2 -
61'2-2nbsp;Nawaf Al-Boushail
nbsp;Sultan Al Ghannam -
63'Hammam Al-Hammami nbsp;
Abdulfattah Asiri nbsp;2-2 -
68'Jackson Muleka Kyanvubu2-2
-
71'Jackson Muleka Kyanvubu (Assist:Hammam Al-Hammami) nbsp;3-2
-
73'3-2Marcelo Brozovic
-
74'Sultan Al-Shahri3-2
-
74'3-2nbsp;Salem Al Najdi
nbsp;Ayman Yahya -
78'Abdullah Al-Hawsawi nbsp;
Abdulrahman Al Safari nbsp;3-2 -
83'3-2Abdullah Al Khaibari
-
90'3-3nbsp;Anderson Souza Conceicao Talisca
-
90'Mohammed Hussain Sawan nbsp;
Myziane Maolida nbsp;3-3 -
90'3-3Wesley Gassova Penalty awarded
-
Al Kholood vs Al-Nassr: Đội hình chính và dự bị
-
Al Kholood4-1-4-134Marcelo Grohe12Hassan Al-Asmari23Norbert Gyomber5William Troost-Ekong8Abdulrahman Al Safari96Kevin NDoram9Myziane Maolida15Aliou Dieng10Alex Collado Gutierrez45Abdulfattah Asiri18Jackson Muleka Kyanvubu94Anderson Souza Conceicao Talisca20Angelo Gabriel Borges Damaceno29Abdulrahman Ghareeb10Sadio Mane25Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte17Abdullah Al Khaibari2Sultan Al Ghannam78Ali Al-Oujami27Aymeric Laporte23Ayman Yahya24Bento Matheus Krepski Neto
- Đội hình dự bị
-
7Sultan Al-Shahri22Hammam Al-Hammami24Abdullah Al-Hawsawi11Mohammed Hussain Sawan30Mohammed Alshammari4Jamaan Al Dawsari27Hamdan Al-Shammari29Farhah Al-Shamrani20Bassem Al-AriniMohammed Al Fatil 4Marcelo Brozovic 11Wesley Gassova 80Nawaf Al-Boushail 12Salem Al Najdi 83Raghed Najjar 36Ali Al-Hassan 19Mukhtar Ali 6Mohammed Khalil Maran 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luis Manuel Ribeiro de Castro
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al Kholood vs Al-Nassr: Số liệu thống kê
-
Al KholoodAl-Nassr
-
1Phạt góc13
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút18
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn8
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
19Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
nbsp;nbsp;
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
nbsp;nbsp;
-
307Số đường chuyền609
-
nbsp;nbsp;
-
78%Chuyền chính xác87%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
15Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
15Ném biên26
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork2
-
nbsp;nbsp;
-
29Cản phá thành công24
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
17Long pass20
-
nbsp;nbsp;
-
61Pha tấn công160
-
nbsp;nbsp;
-
20Tấn công nguy hiểm86
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 18 | 15 | 1 | 2 | 57 | 17 | 40 | 46 | T T T T B T |
2 | Al-Ittihad | 18 | 15 | 1 | 2 | 44 | 17 | 27 | 46 | T H T T B T |
3 | Al-Nassr | 18 | 11 | 5 | 2 | 37 | 17 | 20 | 38 | B T H T T T |
4 | Al-Qadasiya | 18 | 12 | 2 | 4 | 27 | 13 | 14 | 38 | T B T T T H |
5 | Al-Ahli SFC | 18 | 11 | 2 | 5 | 32 | 15 | 17 | 35 | T T B T T T |
6 | Al-Shabab | 18 | 9 | 2 | 7 | 26 | 21 | 5 | 29 | H B T B T B |
7 | Al-Riyadh | 18 | 8 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 28 | T H B T B T |
8 | Al-Khaleej | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 24 | 1 | 27 | B H T B T H |
9 | Al-Taawon | 18 | 6 | 6 | 6 | 18 | 16 | 2 | 24 | B T H B H H |
10 | Dhamk | 18 | 6 | 4 | 8 | 26 | 30 | -4 | 22 | H T B B T H |
11 | Al-Ettifaq | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 28 | -6 | 22 | T B T B H T |
12 | Al Kholood | 18 | 5 | 4 | 9 | 24 | 33 | -9 | 19 | B T T B T B |
13 | Al-Feiha | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 27 | -13 | 16 | H H T T B H |
14 | Al-Akhdoud | 18 | 4 | 3 | 11 | 21 | 30 | -9 | 15 | T B B T B B |
15 | Al Raed | 18 | 4 | 2 | 12 | 21 | 32 | -11 | 14 | B B B B B B |
16 | Al-Orubah | 18 | 4 | 2 | 12 | 11 | 37 | -26 | 14 | B B B B H B |
17 | Al-Wehda | 18 | 3 | 4 | 11 | 22 | 42 | -20 | 13 | B T B B H B |
18 | Al-Fateh | 18 | 2 | 4 | 12 | 16 | 40 | -24 | 10 | H B B T B H |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation