Kết quả Al-Nassr vs Al Hilal, 01h00 ngày 02/11
Kết quả Al-Nassr vs Al Hilal
Nhận định, Soi kèo Al Nassr vs Al Hilal, 1h00 ngày 2/11
Đối đầu Al-Nassr vs Al Hilal
Phong độ Al-Nassr gần đây
Phong độ Al Hilal gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202401:00
-
Al-Nassr 51Al Hilal 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.87-0.5
1.03O 3.5
0.99U 3.5
0.871
2.90X
3.752
2.15Hiệp 1+0.25
0.81-0.25
1.09O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Nassr vs Al Hilal
-
Sân vận động: Mrsool Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 9
-
Al-Nassr vs Al Hilal: Diễn biến chính
-
1'Anderson Souza Conceicao Talisca (Assist:Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte) nbsp;1-0
-
20'Marcelo Brozovic1-0
-
43'Sadio Mane1-0
-
45'Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro1-0
-
52'Abdullah Al Khaibari1-0
-
57'1-0Malcom Filipe Silva Oliveira
-
58'1-0nbsp;Marcos Leonardo Santos Almeida
nbsp;Mohammed Hamad Al Qahtani -
60'1-0Mohamed Kanno
-
61'Ali Al-Hassan nbsp;
Abdullah Al Khaibari nbsp;1-0 -
77'1-1nbsp;Sergej Milinkovic Savic (Assist:Renan Augusto Lodi Dos Santos)
-
79'1-1nbsp;Nasser Al-Dawsari
nbsp;Mohamed Kanno -
82'1-1Ali Al-Boleahi
-
83'Ali Al-Oujami nbsp;
Sadio Mane nbsp;1-1 -
83'Mohammed Khalil Maran nbsp;
Anderson Souza Conceicao Talisca nbsp;1-1 -
83'Ayman Yahya nbsp;
Sultan Al Ghannam nbsp;1-1 -
84'Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte1-1
-
87'1-1Aleksandar Mitrovic No penalty confirmed
-
90'1-1Nasser Al-Dawsari
-
90'1-1nbsp;Moteb Al Harbi
nbsp;Renan Augusto Lodi Dos Santos -
90'1-1nbsp;Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami
nbsp;Joao Cancelo
-
Al-Nassr vs Al Hilal: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Nassr4-2-3-124Bento Matheus Krepski Neto12Nawaf Al-Boushail27Aymeric Laporte3Mohamed Simakan2Sultan Al Ghannam17Abdullah Al Khaibari11Marcelo Brozovic10Sadio Mane25Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte94Anderson Souza Conceicao Talisca7Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro9Aleksandar Mitrovic15Mohammed Hamad Al Qahtani77Malcom Filipe Silva Oliveira29Salem Al Dawsari28Mohamed Kanno22Sergej Milinkovic Savic20Joao Cancelo3Kalidou Koulibaly5Ali Al-Boleahi6Renan Augusto Lodi Dos Santos37Yassine Bounou
- Đội hình dự bị
-
19Ali Al-Hassan78Ali Al-Oujami23Ayman Yahya16Mohammed Khalil Maran36Raghed Najjar83Salem Al Najdi4Mohammed Al Fatil29Abdulrahman Ghareeb6Mukhtar AliMarcos Leonardo Santos Almeida 11Nasser Al-Dawsari 16Moteb Al Harbi 24Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami 88Mohammed Al Yami 17Yasir Al-Shahrani 12Hassan Altambakti 87Khalid Al-Ghannam 7Abdulla Al Hamdan 99
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luis Manuel Ribeiro de CastroJorge Jesus
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Nassr vs Al Hilal: Số liệu thống kê
-
Al-NassrAl Hilal
-
5Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
5Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
nbsp;nbsp;
-
371Số đường chuyền361
-
nbsp;nbsp;
-
79%Chuyền chính xác81%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
5Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên23
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
13Cản phá thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
38Long pass25
-
nbsp;nbsp;
-
73Pha tấn công85
-
nbsp;nbsp;
-
40Tấn công nguy hiểm46
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 18 | 15 | 1 | 2 | 57 | 17 | 40 | 46 | T T T T B T |
2 | Al-Ittihad | 18 | 15 | 1 | 2 | 44 | 17 | 27 | 46 | T H T T B T |
3 | Al-Nassr | 18 | 11 | 5 | 2 | 37 | 17 | 20 | 38 | B T H T T T |
4 | Al-Qadasiya | 18 | 12 | 2 | 4 | 27 | 13 | 14 | 38 | T B T T T H |
5 | Al-Ahli SFC | 18 | 11 | 2 | 5 | 32 | 15 | 17 | 35 | T T B T T T |
6 | Al-Shabab | 18 | 9 | 2 | 7 | 26 | 21 | 5 | 29 | H B T B T B |
7 | Al-Riyadh | 18 | 8 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 28 | T H B T B T |
8 | Al-Khaleej | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 24 | 1 | 27 | B H T B T H |
9 | Al-Taawon | 18 | 6 | 6 | 6 | 18 | 16 | 2 | 24 | B T H B H H |
10 | Dhamk | 18 | 6 | 4 | 8 | 26 | 30 | -4 | 22 | H T B B T H |
11 | Al-Ettifaq | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 28 | -6 | 22 | T B T B H T |
12 | Al Kholood | 18 | 5 | 4 | 9 | 24 | 33 | -9 | 19 | B T T B T B |
13 | Al-Feiha | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 27 | -13 | 16 | H H T T B H |
14 | Al-Akhdoud | 18 | 4 | 3 | 11 | 21 | 30 | -9 | 15 | T B B T B B |
15 | Al Raed | 18 | 4 | 2 | 12 | 21 | 32 | -11 | 14 | B B B B B B |
16 | Al-Orubah | 18 | 4 | 2 | 12 | 11 | 37 | -26 | 14 | B B B B H B |
17 | Al-Wehda | 18 | 3 | 4 | 11 | 22 | 42 | -20 | 13 | B T B B H B |
18 | Al-Fateh | 18 | 2 | 4 | 12 | 16 | 40 | -24 | 10 | H B B T B H |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation