Kết quả Al-Nassr vs Al-Orubah, 22h15 ngày 05/10
Kết quả Al-Nassr vs Al-Orubah
Nhận định, Soi kèo Al Nassr vs Al-Orobah, 22h15 ngày 5/10
Đối đầu Al-Nassr vs Al-Orubah
Phong độ Al-Nassr gần đây
Phong độ Al-Orubah gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/10/202422:15
-
Al-Nassr3Al-Orubah 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.85+2.25
1.05O 3.75
0.99U 3.75
0.891
1.13X
9.002
17.00Hiệp 1-1
0.94+1
0.96O 0.5
0.15U 0.5
3.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Nassr vs Al-Orubah
-
Sân vận động: Mrsool Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 36℃~37℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 6
-
Al-Nassr vs Al-Orubah: Diễn biến chính
-
17'Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro nbsp;1-0
-
20'Salem Al Najdi nbsp;
Sultan Al Ghannam nbsp;1-0 -
29'Sadio Mane (Assist:Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro) nbsp;2-0
-
60'2-0Hamed Al-Maghati
-
64'Aymeric Laporte2-0
-
65'2-0Emmanuel Boateng Penalty cancelled
-
68'Mohammed Khalil Maran nbsp;
Anderson Souza Conceicao Talisca nbsp;2-0 -
71'Sadio Mane (Assist:Nawaf Al-Boushail) nbsp;3-0
-
73'Sadio Mane Goal awarded3-0
-
74'3-0nbsp;Nawaf Al Qamiri
nbsp;Hamed Al-Maghati -
81'3-0nbsp;Abdulmalik Al-Shammari
nbsp;Ibrahim Al-Zubaidi -
81'3-0nbsp;Sattam Al-Roqi
nbsp;Cristian Tello Herrera -
82'Ayman Yahya nbsp;
Sadio Mane nbsp;3-0 -
83'Ali Al-Hassan nbsp;
Marcelo Brozovic nbsp;3-0 -
83'Abdulrahman Ghareeb nbsp;
Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro nbsp;3-0 -
90'3-0nbsp;Fahad Al-Rashidi
nbsp;Karlo Muhar
-
Al-Nassr vs Al-Orubah: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Nassr4-2-3-124Bento Matheus Krepski Neto12Nawaf Al-Boushail27Aymeric Laporte3Mohamed Simakan2Sultan Al Ghannam11Marcelo Brozovic17Abdullah Al Khaibari10Sadio Mane94Anderson Souza Conceicao Talisca25Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte7Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro21Emmanuel Boateng29Fahad Al Zubaidi7Johann Berg Gudmundsson73Karlo Muhar37Cristian Tello Herrera8Jean Michael Seri11Hamed Al-Maghati3Ismael Kandouss5Kurt Zouma13Ibrahim Al-Zubaidi28Gaetan Coucke
- Đội hình dự bị
-
83Salem Al Najdi16Mohammed Khalil Maran23Ayman Yahya19Ali Al-Hassan29Abdulrahman Ghareeb36Raghed Najjar4Mohammed Al Fatil78Ali Al-Oujami8Abdulmajeed Al-SulaiheemNawaf Al Qamiri 12Abdulmalik Al-Shammari 18Sattam Al-Roqi 32Fahad Al-Rashidi 80Rafi Al-Ruwaili 1Ziad Al-Hunaiti 4Husein Al Shuwaish 33Mohammed Al-Qarni 6Mohammed Al Saiari 90
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luis Manuel Ribeiro de Castro
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Nassr vs Al-Orubah: Số liệu thống kê
-
Al-NassrAl-Orubah
-
6Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài11
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt17
-
nbsp;nbsp;
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
nbsp;nbsp;
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
nbsp;nbsp;
-
627Số đường chuyền301
-
nbsp;nbsp;
-
90%Chuyền chính xác83%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
8Rê bóng thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
23Ném biên10
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
11Cản phá thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
21Long pass19
-
nbsp;nbsp;
-
94Pha tấn công73
-
nbsp;nbsp;
-
48Tấn công nguy hiểm29
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 18 | 15 | 1 | 2 | 57 | 17 | 40 | 46 | T T T T B T |
2 | Al-Ittihad | 18 | 15 | 1 | 2 | 44 | 17 | 27 | 46 | T H T T B T |
3 | Al-Nassr | 18 | 11 | 5 | 2 | 37 | 17 | 20 | 38 | B T H T T T |
4 | Al-Qadasiya | 18 | 12 | 2 | 4 | 27 | 13 | 14 | 38 | T B T T T H |
5 | Al-Ahli SFC | 18 | 11 | 2 | 5 | 32 | 15 | 17 | 35 | T T B T T T |
6 | Al-Shabab | 18 | 9 | 2 | 7 | 26 | 21 | 5 | 29 | H B T B T B |
7 | Al-Riyadh | 18 | 8 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 28 | T H B T B T |
8 | Al-Khaleej | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 24 | 1 | 27 | B H T B T H |
9 | Al-Taawon | 18 | 6 | 6 | 6 | 18 | 16 | 2 | 24 | B T H B H H |
10 | Dhamk | 18 | 6 | 4 | 8 | 26 | 30 | -4 | 22 | H T B B T H |
11 | Al-Ettifaq | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 28 | -6 | 22 | T B T B H T |
12 | Al Kholood | 18 | 5 | 4 | 9 | 24 | 33 | -9 | 19 | B T T B T B |
13 | Al-Feiha | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 27 | -13 | 16 | H H T T B H |
14 | Al-Akhdoud | 18 | 4 | 3 | 11 | 21 | 30 | -9 | 15 | T B B T B B |
15 | Al Raed | 18 | 4 | 2 | 12 | 21 | 32 | -11 | 14 | B B B B B B |
16 | Al-Orubah | 18 | 4 | 2 | 12 | 11 | 37 | -26 | 14 | B B B B H B |
17 | Al-Wehda | 18 | 3 | 4 | 11 | 22 | 42 | -20 | 13 | B T B B H B |
18 | Al-Fateh | 18 | 2 | 4 | 12 | 16 | 40 | -24 | 10 | H B B T B H |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation