Kết quả Al-Nassr vs Al Raed, 01h00 ngày 23/08
Kết quả Al-Nassr vs Al Raed
Nhận định Al Nassr FC vs Al Raed FC, 1h ngày 23/08
Đối đầu Al-Nassr vs Al Raed
Phong độ Al-Nassr gần đây
Phong độ Al Raed gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 23/08/202401:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.82+1.75
1.02O 3.25
0.77U 3.25
0.951
1.17X
5.802
9.50Hiệp 1-1
1.02+1
0.80O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Nassr vs Al Raed
-
Sân vận động: Mrsool Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 34℃~35℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 1
-
Al-Nassr vs Al Raed: Diễn biến chính
-
16'0-0Mubarak Al-Rajeh
-
20'0-0Khalid Al Subaie
-
27'0-0Mohammed Al-Dosari
-
34'Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro (Assist:Sadio Mane)
nbsp;
1-0 -
45'Marcelo Brozovic1-0
-
48'Aymeric Laporte1-0
-
49'1-1
nbsp;Mohammed Fouzair
-
56'1-1Oumar Gonzalez
-
68'Sami Al-Najei nbsp;
Abdullah Al Khaibari nbsp;1-1 -
76'Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro Goal Disallowed1-1
-
83'Mukhtar Ali nbsp;
Ali Al-Oujami nbsp;1-1 -
83'Abdulrahman Ghareeb nbsp;
Marcelo Brozovic nbsp;1-1 -
90'1-1nbsp;Rakan Al-Dosari
nbsp;Amir Sayoud -
90'1-1nbsp;Bander Whaeshi
nbsp;Mathias Antonsen Normann -
90'1-1nbsp;Nawaf Al-Sahli
nbsp;Yahya Sunbul Mubarak -
90'1-1Nawaf Al-Sahli
-
90'Sultan Al Ghannam1-1
-
Al-Nassr vs Al Raed: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Nassr4-2-3-124Bento Matheus Krepski Neto13Alex Nicolao Telles27Aymeric Laporte78Ali Al-Oujami2Sultan Al Ghannam17Abdullah Al Khaibari11Marcelo Brozovic10Sadio Mane25Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte94Anderson Souza Conceicao Talisca7Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro7Amir Sayoud10Mohammed Fouzair24Khalid Al Subaie8Mathias Antonsen Normann15Saleh Jamaan Al Amri32Mohammed Al-Dosari94Mubarak Al-Rajeh21Oumar Gonzalez28Hamad Al-Jayzani45Yahya Sunbul Mubarak50Meshary Sanyor
- Đội hình dự bị
-
14Sami Al-Najei6Mukhtar Ali29Abdulrahman Ghareeb1Amin Mohammedsal Albukhari83Salem Al Najdi4Mohammed Al Fatil12Nawaf Al-Boushail8Abdulmajeed Al-Sulaiheem16Mohammed Khalil MaranBander Whaeshi 2Nawaf Al-Sahli 41Rakan Al-Dosari 20Anas Al Zahrani 42Raed Al-Ghamdi 9Basil Hilwan Al Anzi 23Omar Shami 25Abdullah Al Rawdhan 43
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luis Manuel Ribeiro de CastroIgor Jovicevic
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Nassr vs Al Raed: Số liệu thống kê
-
Al-NassrAl Raed
-
13Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
26Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
18Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
7Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
72%Kiểm soát bóng28%
-
nbsp;nbsp;
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
nbsp;nbsp;
-
618Số đường chuyền251
-
nbsp;nbsp;
-
89%Chuyền chính xác72%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua8
-
nbsp;nbsp;
-
5Rê bóng thành công5
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
16Ném biên12
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
26Long pass19
-
nbsp;nbsp;
-
137Pha tấn công63
-
nbsp;nbsp;
-
90Tấn công nguy hiểm15
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 19 | 16 | 1 | 2 | 46 | 18 | 28 | 49 | H T T B T T |
2 | Al Hilal | 19 | 15 | 2 | 2 | 59 | 19 | 40 | 47 | T T T B T H |
3 | Al-Nassr | 19 | 12 | 5 | 2 | 40 | 17 | 23 | 41 | T H T T T T |
4 | Al-Qadasiya | 19 | 13 | 2 | 4 | 29 | 13 | 16 | 41 | B T T T H T |
5 | Al-Ahli SFC | 19 | 12 | 2 | 5 | 34 | 15 | 19 | 38 | T B T T T T |
6 | Al-Shabab | 19 | 10 | 2 | 7 | 31 | 22 | 9 | 32 | B T B T B T |
7 | Al-Riyadh | 19 | 8 | 4 | 7 | 23 | 28 | -5 | 28 | H B T B T B |
8 | Al-Khaleej | 19 | 8 | 3 | 8 | 26 | 29 | -3 | 27 | H T B T H B |
9 | Al-Ettifaq | 19 | 7 | 4 | 8 | 24 | 28 | -4 | 25 | B T B H T T |
10 | Al-Taawon | 19 | 6 | 6 | 7 | 19 | 18 | 1 | 24 | T H B H H B |
11 | Dhamk | 19 | 6 | 5 | 8 | 28 | 32 | -4 | 23 | T B B T H H |
12 | Al Kholood | 19 | 6 | 4 | 9 | 27 | 35 | -8 | 22 | T T B T B T |
13 | Al-Orubah | 19 | 5 | 2 | 12 | 15 | 39 | -24 | 17 | B B B H B T |
14 | Al-Feiha | 19 | 3 | 7 | 9 | 14 | 30 | -16 | 16 | H T T B H B |
15 | Al-Akhdoud | 19 | 4 | 3 | 12 | 21 | 32 | -11 | 15 | B B T B B B |
16 | Al Raed | 19 | 4 | 2 | 13 | 21 | 34 | -13 | 14 | B B B B B B |
17 | Al-Wehda | 19 | 3 | 4 | 12 | 24 | 46 | -22 | 13 | T B B H B B |
18 | Al-Fateh | 19 | 2 | 4 | 13 | 16 | 42 | -26 | 10 | B B T B H B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation