Kết quả Al-Nassr vs Al Raed, 01h00 ngày 23/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 1

  • Al-Nassr vs Al Raed: Diễn biến chính

  • 16'
    0-0
    Mubarak Al-Rajeh
  • 20'
    0-0
    Khalid Al Subaie
  • 27'
    0-0
    Mohammed Al-Dosari
  • 34'
    Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro (Assist:Sadio Mane) goalnbsp;
    1-0
  • 45'
    Marcelo Brozovic
    1-0
  • 48'
    Aymeric Laporte
    1-0
  • 49'
    1-1
    goalnbsp;Mohammed Fouzair
  • 56'
    1-1
    Oumar Gonzalez
  • 68'
    Sami Al-Najei nbsp;
    Abdullah Al Khaibari nbsp;
    1-1
  • 76'
    Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro Goal Disallowed
    1-1
  • 83'
    Mukhtar Ali nbsp;
    Ali Al-Oujami nbsp;
    1-1
  • 83'
    Abdulrahman Ghareeb nbsp;
    Marcelo Brozovic nbsp;
    1-1
  • 90'
    1-1
    nbsp;Rakan Al-Dosari
    nbsp;Amir Sayoud
  • 90'
    1-1
    nbsp;Bander Whaeshi
    nbsp;Mathias Antonsen Normann
  • 90'
    1-1
    nbsp;Nawaf Al-Sahli
    nbsp;Yahya Sunbul Mubarak
  • 90'
    1-1
    Nawaf Al-Sahli
  • 90'
    Sultan Al Ghannam
    1-1
  • Al-Nassr vs Al Raed: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Nassr4-2-3-1
    24
    Bento Matheus Krepski Neto
    13
    Alex Nicolao Telles
    27
    Aymeric Laporte
    78
    Ali Al-Oujami
    2
    Sultan Al Ghannam
    17
    Abdullah Al Khaibari
    11
    Marcelo Brozovic
    10
    Sadio Mane
    25
    Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
    94
    Anderson Souza Conceicao Talisca
    7
    Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
    7
    Amir Sayoud
    10
    Mohammed Fouzair
    24
    Khalid Al Subaie
    8
    Mathias Antonsen Normann
    15
    Saleh Jamaan Al Amri
    32
    Mohammed Al-Dosari
    94
    Mubarak Al-Rajeh
    21
    Oumar Gonzalez
    28
    Hamad Al-Jayzani
    45
    Yahya Sunbul Mubarak
    50
    Meshary Sanyor
    Al Raed5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Sami Al-Najei
    6Mukhtar Ali
    29Abdulrahman Ghareeb
    1Amin Mohammedsal Albukhari
    83Salem Al Najdi
    4Mohammed Al Fatil
    12Nawaf Al-Boushail
    8Abdulmajeed Al-Sulaiheem
    16Mohammed Khalil Maran
    Bander Whaeshi 2
    Nawaf Al-Sahli 41
    Rakan Al-Dosari 20
    Anas Al Zahrani 42
    Raed Al-Ghamdi 9
    Basil Hilwan Al Anzi 23
    Omar Shami 25
    Abdullah Al Rawdhan 43
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Luis Manuel Ribeiro de Castro
    Igor Jovicevic
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Nassr vs Al Raed: Số liệu thống kê

  • Al-Nassr
    Al Raed
  • 13
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Kiểm soát bóng
    28%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 618
    Số đường chuyền
    251
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89%
    Chuyền chính xác
    72%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Rê bóng thành công
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Long pass
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 137
    Pha tấn công
    63
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90
    Tấn công nguy hiểm
    15
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 19 16 1 2 46 18 28 49 H T T B T T
2 Al Hilal 19 15 2 2 59 19 40 47 T T T B T H
3 Al-Nassr 19 12 5 2 40 17 23 41 T H T T T T
4 Al-Qadasiya 19 13 2 4 29 13 16 41 B T T T H T
5 Al-Ahli SFC 19 12 2 5 34 15 19 38 T B T T T T
6 Al-Shabab 19 10 2 7 31 22 9 32 B T B T B T
7 Al-Riyadh 19 8 4 7 23 28 -5 28 H B T B T B
8 Al-Khaleej 19 8 3 8 26 29 -3 27 H T B T H B
9 Al-Ettifaq 19 7 4 8 24 28 -4 25 B T B H T T
10 Al-Taawon 19 6 6 7 19 18 1 24 T H B H H B
11 Dhamk 19 6 5 8 28 32 -4 23 T B B T H H
12 Al Kholood 19 6 4 9 27 35 -8 22 T T B T B T
13 Al-Orubah 19 5 2 12 15 39 -24 17 B B B H B T
14 Al-Feiha 19 3 7 9 14 30 -16 16 H T T B H B
15 Al-Akhdoud 19 4 3 12 21 32 -11 15 B B T B B B
16 Al Raed 19 4 2 13 21 34 -13 14 B B B B B B
17 Al-Wehda 19 3 4 12 24 46 -22 13 T B B H B B
18 Al-Fateh 19 2 4 13 16 42 -26 10 B B T B H B

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation