Kết quả Al-Qadasiya vs Al-Ahli SFC, 01h00 ngày 28/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 5

  • Al-Qadasiya vs Al-Ahli SFC: Diễn biến chính

  • 39'
    Haitham Asiri
    0-0
  • 43'
    Pierre-Emerick Aubameyang goalnbsp;
    1-0
  • 61'
    Abdulaziz Al Othman nbsp;
    Haitham Asiri nbsp;
    1-0
  • 61'
    Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat nbsp;
    Husain Al Monassar nbsp;
    1-0
  • 76'
    Mohammed Qasem nbsp;
    Cameron Puertas nbsp;
    1-0
  • 81'
    1-0
    nbsp;Gabriel Veiga
    nbsp;Abdullah Al-Ammar
  • 88'
    Iker Almena
    1-0
  • 89'
    1-0
    nbsp;Fahad Al Rashidi
    nbsp;Ali Majrashi
  • 89'
    Saif Rashad Mohamed nbsp;
    Iker Almena nbsp;
    1-0
  • 89'
    Ali Hazazi nbsp;
    Nahitan Nandez nbsp;
    1-0
  • 90'
    1-0
    Ziyad Mubarak Al Johani
  • 90'
    Pierre-Emerick Aubameyang No penalty confirmed
    1-0
  • Al-Qadasiya vs Al-Ahli SFC: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Qadasiya5-3-2
    1
    Koen Casteels
    30
    Iker Almena
    17
    Gaston Alvarez
    6
    Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
    4
    Jehad Thakri
    8
    Nahitan Nandez
    88
    Cameron Puertas
    5
    Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba
    15
    Husain Al Monassar
    10
    Pierre-Emerick Aubameyang
    18
    Haitham Asiri
    99
    Ivan Toney
    7
    Riyad Mahrez
    10
    Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
    9
    Firas Al-Buraikan
    79
    Franck Kessie
    30
    Ziyad Mubarak Al Johani
    27
    Ali Majrashi
    28
    Merih Demiral
    3
    Roger Ibanez Da Silva
    15
    Abdullah Al-Ammar
    1
    Abdulrahman Al-Sanbi
    Al-Ahli SFC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 2Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat
    66Abdulaziz Al Othman
    24Mohammed Qasem
    11Ali Hazazi
    14Saif Rashad Mohamed
    28Ahmed Al Kassar
    87Qasim Al-Oujami
    39Abdulrahman Al-Dosari
    7Turki Al Ammar
    Gabriel Veiga 24
    Fahad Al Rashidi 19
    Abdullah Abdo 62
    Saad Yaslam 31
    Mohammed Sulaiman Bakor 5
    Fahd Al Hamad 26
    Ali Al-Asmari 40
    Sumaihan Al Nabit 8
    Abdulkarim Darisi 45
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Matthias Jaissle
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Qadasiya vs Al-Ahli SFC: Số liệu thống kê

  • Al-Qadasiya
    Al-Ahli SFC
  • 3
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 338
    Số đường chuyền
    443
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Long pass
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76
    Pha tấn công
    128
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Tấn công nguy hiểm
    76
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 18 15 1 2 57 17 40 46 T T T T B T
2 Al-Ittihad 18 15 1 2 44 17 27 46 T H T T B T
3 Al-Nassr 18 11 5 2 37 17 20 38 B T H T T T
4 Al-Qadasiya 18 12 2 4 27 13 14 38 T B T T T H
5 Al-Ahli SFC 18 11 2 5 32 15 17 35 T T B T T T
6 Al-Shabab 18 9 2 7 26 21 5 29 H B T B T B
7 Al-Riyadh 18 8 4 6 21 25 -4 28 T H B T B T
8 Al-Khaleej 18 8 3 7 25 24 1 27 B H T B T H
9 Al-Taawon 18 6 6 6 18 16 2 24 B T H B H H
10 Dhamk 18 6 4 8 26 30 -4 22 H T B B T H
11 Al-Ettifaq 18 6 4 8 22 28 -6 22 T B T B H T
12 Al Kholood 18 5 4 9 24 33 -9 19 B T T B T B
13 Al-Feiha 18 3 7 8 14 27 -13 16 H H T T B H
14 Al-Akhdoud 18 4 3 11 21 30 -9 15 T B B T B B
15 Al Raed 18 4 2 12 21 32 -11 14 B B B B B B
16 Al-Orubah 18 4 2 12 11 37 -26 14 B B B B H B
17 Al-Wehda 18 3 4 11 22 42 -20 13 B T B B H B
18 Al-Fateh 18 2 4 12 16 40 -24 10 H B B T B H

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation