Kết quả Al-Qadasiya vs Al-Ahli SFC, 01h00 ngày 28/09
Kết quả Al-Qadasiya vs Al-Ahli SFC
Nhận định, Soi kèo Al Qadsiah FC vs Al-Ahli Saudi FC, 1h00 ngày 28/9
Đối đầu Al-Qadasiya vs Al-Ahli SFC
Phong độ Al-Qadasiya gần đây
Phong độ Al-Ahli SFC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202401:00
-
Al-Qadasiya 21Al-Ahli SFC 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.01-0
0.81O 2.5
0.95U 2.5
0.751
3.40X
3.602
2.00Hiệp 1+0
1.01-0
0.87O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Qadasiya vs Al-Ahli SFC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 5
-
Al-Qadasiya vs Al-Ahli SFC: Diễn biến chính
-
39'Haitham Asiri0-0
-
43'Pierre-Emerick Aubameyang nbsp;1-0
-
61'Abdulaziz Al Othman nbsp;
Haitham Asiri nbsp;1-0 -
61'Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat nbsp;
Husain Al Monassar nbsp;1-0 -
76'Mohammed Qasem nbsp;
Cameron Puertas nbsp;1-0 -
81'1-0nbsp;Gabriel Veiga
nbsp;Abdullah Al-Ammar -
88'Iker Almena1-0
-
89'1-0nbsp;Fahad Al Rashidi
nbsp;Ali Majrashi -
89'Saif Rashad Mohamed nbsp;
Iker Almena nbsp;1-0 -
89'Ali Hazazi nbsp;
Nahitan Nandez nbsp;1-0 -
90'1-0Ziyad Mubarak Al Johani
-
90'Pierre-Emerick Aubameyang No penalty confirmed1-0
-
Al-Qadasiya vs Al-Ahli SFC: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Qadasiya5-3-21Koen Casteels30Iker Almena17Gaston Alvarez6Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho4Jehad Thakri8Nahitan Nandez88Cameron Puertas5Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba15Husain Al Monassar10Pierre-Emerick Aubameyang18Haitham Asiri99Ivan Toney7Riyad Mahrez10Roberto Firmino Barbosa de Oliveira9Firas Al-Buraikan79Franck Kessie30Ziyad Mubarak Al Johani27Ali Majrashi28Merih Demiral3Roger Ibanez Da Silva15Abdullah Al-Ammar1Abdulrahman Al-Sanbi
- Đội hình dự bị
-
2Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat66Abdulaziz Al Othman24Mohammed Qasem11Ali Hazazi14Saif Rashad Mohamed28Ahmed Al Kassar87Qasim Al-Oujami39Abdulrahman Al-Dosari7Turki Al AmmarGabriel Veiga 24Fahad Al Rashidi 19Abdullah Abdo 62Saad Yaslam 31Mohammed Sulaiman Bakor 5Fahd Al Hamad 26Ali Al-Asmari 40Sumaihan Al Nabit 8Abdulkarim Darisi 45
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Matthias Jaissle
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Qadasiya vs Al-Ahli SFC: Số liệu thống kê
-
Al-QadasiyaAl-Ahli SFC
-
3Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút19
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài16
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút9
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
nbsp;nbsp;
-
338Số đường chuyền443
-
nbsp;nbsp;
-
73%Chuyền chính xác80%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn13
-
nbsp;nbsp;
-
10Ném biên22
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
20Cản phá thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
13Thử thách13
-
nbsp;nbsp;
-
21Long pass29
-
nbsp;nbsp;
-
76Pha tấn công128
-
nbsp;nbsp;
-
22Tấn công nguy hiểm76
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 18 | 15 | 1 | 2 | 57 | 17 | 40 | 46 | T T T T B T |
2 | Al-Ittihad | 18 | 15 | 1 | 2 | 44 | 17 | 27 | 46 | T H T T B T |
3 | Al-Nassr | 18 | 11 | 5 | 2 | 37 | 17 | 20 | 38 | B T H T T T |
4 | Al-Qadasiya | 18 | 12 | 2 | 4 | 27 | 13 | 14 | 38 | T B T T T H |
5 | Al-Ahli SFC | 18 | 11 | 2 | 5 | 32 | 15 | 17 | 35 | T T B T T T |
6 | Al-Shabab | 18 | 9 | 2 | 7 | 26 | 21 | 5 | 29 | H B T B T B |
7 | Al-Riyadh | 18 | 8 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 28 | T H B T B T |
8 | Al-Khaleej | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 24 | 1 | 27 | B H T B T H |
9 | Al-Taawon | 18 | 6 | 6 | 6 | 18 | 16 | 2 | 24 | B T H B H H |
10 | Dhamk | 18 | 6 | 4 | 8 | 26 | 30 | -4 | 22 | H T B B T H |
11 | Al-Ettifaq | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 28 | -6 | 22 | T B T B H T |
12 | Al Kholood | 18 | 5 | 4 | 9 | 24 | 33 | -9 | 19 | B T T B T B |
13 | Al-Feiha | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 27 | -13 | 16 | H H T T B H |
14 | Al-Akhdoud | 18 | 4 | 3 | 11 | 21 | 30 | -9 | 15 | T B B T B B |
15 | Al Raed | 18 | 4 | 2 | 12 | 21 | 32 | -11 | 14 | B B B B B B |
16 | Al-Orubah | 18 | 4 | 2 | 12 | 11 | 37 | -26 | 14 | B B B B H B |
17 | Al-Wehda | 18 | 3 | 4 | 11 | 22 | 42 | -20 | 13 | B T B B H B |
18 | Al-Fateh | 18 | 2 | 4 | 12 | 16 | 40 | -24 | 10 | H B B T B H |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation