Kết quả Al-Qadasiya vs Al-Taawon, 21h40 ngày 11/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 14

  • Al-Qadasiya vs Al-Taawon: Diễn biến chính

  • 1'
    0-1
    goalnbsp;Musa Barrow (Assist:Abdulfattah Adam)
  • 11'
    0-1
    Musa Barrow
  • 15'
    0-1
    Faycal Fajr
  • 17'
    Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat
    0-1
  • 33'
    0-2
    goalnbsp;Waleed Al-Ahmed (Assist:Faycal Fajr)
  • 45'
    0-2
    Mohammed Mahzari
  • 46'
    Mohammed Qasem nbsp;
    Gaston Alvarez nbsp;
    0-2
  • 46'
    Iker Almena nbsp;
    Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba nbsp;
    0-2
  • 46'
    Turki Al Ammar
    0-2
  • 51'
    0-2
    Mohammed Mahzari
  • 55'
    0-2
    nbsp;Renne Alejandro Rivas Alezones
    nbsp;Abdulfattah Adam
  • 60'
    Haitham Asiri nbsp;
    Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat nbsp;
    0-2
  • 70'
    0-2
    nbsp;Sultan Al-Farhan
    nbsp;Ahmed Saleh Bahusayn
  • 75'
    0-3
    goalnbsp;Musa Barrow (Assist:Renne Alejandro Rivas Alezones)
  • 84'
    Husain Al Monassar nbsp;
    Cameron Puertas nbsp;
    0-3
  • 84'
    0-3
    nbsp;Hattan Bahebri
    nbsp;Musa Barrow
  • Al-Qadasiya vs Al-Taawon: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Qadasiya3-5-2
    1
    Koen Casteels
    17
    Gaston Alvarez
    6
    Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
    4
    Jehad Thakri
    7
    Turki Al Ammar
    88
    Cameron Puertas
    5
    Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba
    8
    Nahitan Nandez
    2
    Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat
    66
    Abdulaziz Al Othman
    10
    Pierre-Emerick Aubameyang
    9
    Abdulfattah Adam
    99
    Musa Barrow
    29
    Ahmed Saleh Bahusayn
    18
    Aschraf El Mahdioui
    76
    Faycal Fajr
    5
    Mohammed Mahzari
    3
    Andrei Girotto
    93
    Awn Mutlaq Al Slaluli
    23
    Waleed Al-Ahmed
    8
    Saad Al-Nasser
    1
    Mailson Tenorio dos Santos
    Al-Taawon5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 24Mohammed Qasem
    30Iker Almena
    18Haitham Asiri
    15Husain Al Monassar
    25Abdulaziz Abdul Rahma
    87Qasim Al-Oujami
    23Abdullah Hassoun
    39Abdulrahman Al-Dosari
    11Ali Hazazi
    Renne Alejandro Rivas Alezones 16
    Sultan Al-Farhan 6
    Hattan Bahebri 90
    Abdulqaddous Attieh 13
    Fahad Al-Abdulraziq 21
    Lucas Chavez 19
    Sultan Mandash 27
    Mohammed Al Kuwaykibi 7
    Anas Al Ghamdi 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pericles Chamusca
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Qadasiya vs Al-Taawon: Số liệu thống kê

  • Al-Qadasiya
    Al-Taawon
  • 11
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 456
    Số đường chuyền
    365
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Long pass
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 119
    Pha tấn công
    65
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71
    Tấn công nguy hiểm
    13
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 18 15 1 2 57 17 40 46 T T T T B T
2 Al-Ittihad 18 15 1 2 44 17 27 46 T H T T B T
3 Al-Nassr 18 11 5 2 37 17 20 38 B T H T T T
4 Al-Qadasiya 18 12 2 4 27 13 14 38 T B T T T H
5 Al-Ahli SFC 18 11 2 5 32 15 17 35 T T B T T T
6 Al-Shabab 18 9 2 7 26 21 5 29 H B T B T B
7 Al-Riyadh 18 8 4 6 21 25 -4 28 T H B T B T
8 Al-Khaleej 18 8 3 7 25 24 1 27 B H T B T H
9 Al-Taawon 18 6 6 6 18 16 2 24 B T H B H H
10 Dhamk 18 6 4 8 26 30 -4 22 H T B B T H
11 Al-Ettifaq 18 6 4 8 22 28 -6 22 T B T B H T
12 Al Kholood 18 5 4 9 24 33 -9 19 B T T B T B
13 Al-Feiha 18 3 7 8 14 27 -13 16 H H T T B H
14 Al-Akhdoud 18 4 3 11 21 30 -9 15 T B B T B B
15 Al Raed 18 4 2 12 21 32 -11 14 B B B B B B
16 Al-Orubah 18 4 2 12 11 37 -26 14 B B B B H B
17 Al-Wehda 18 3 4 11 22 42 -20 13 B T B B H B
18 Al-Fateh 18 2 4 12 16 40 -24 10 H B B T B H

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation