Kết quả Al Raed vs Al-Fateh, 22h05 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 8

  • Al Raed vs Al-Fateh: Diễn biến chính

  • 26'
    0-0
    Suhayb Al Zaid
  • 30'
    Ayoub Qasmi
    0-0
  • 45'
    Peter Szappanos(OW)
    1-0
  • 45'
    1-0
    Othman Al-Othman
  • 46'
    1-0
    nbsp;Amaar Al Dohaim
    nbsp;Jason Denayer
  • 47'
    Mehdi Abeid
    1-0
  • 62'
    Saleh Jamaan Al Amri
    1-0
  • 63'
    1-0
    Marwane Saadane
  • 65'
    Marwane Saadane(OW)
    2-0
  • 69'
    Zakaria Al Hawsaw
    2-0
  • 70'
    Nawaf Al-Sahli nbsp;
    Zakaria Al Hawsaw nbsp;
    2-0
  • 73'
    2-0
    nbsp;Mohamed Amine Sbai
    nbsp;Othman Al-Othman
  • 78'
    2-0
    Amaar Al Dohaim
  • 82'
    2-0
    nbsp;Saad Al Sharfa
    nbsp;Suhayb Al Zaid
  • 82'
    2-0
    nbsp;Abdullah Al-Anazi
    nbsp;Nooh Al-Mousa
  • 85'
    2-1
    goalnbsp;Abdullah Al-Anazi (Assist:Saad Al Sharfa)
  • 90'
    Abdullah Hazazi nbsp;
    Mohammed Al-Dosari nbsp;
    2-1
  • 90'
    Abdullah Al-Yousef nbsp;
    Mohammed Fouzair nbsp;
    2-1
  • 90'
    Yahya Sunbul Mubarak nbsp;
    Amir Sayoud nbsp;
    2-1
  • 90'
    Meshary Sanyor
    2-1
  • Al Raed vs Al-Fateh: Đội hình chính và dự bị

  • Al Raed5-4-1
    50
    Meshary Sanyor
    12
    Zakaria Al Hawsaw
    24
    Khalid Al Subaie
    16
    Ayoub Qasmi
    94
    Mubarak Al-Rajeh
    32
    Mohammed Al-Dosari
    15
    Saleh Jamaan Al Amri
    18
    Nayef Abdullah Hazazi
    17
    Mehdi Abeid
    10
    Mohammed Fouzair
    7
    Amir Sayoud
    10
    Lucas Zelarrayan
    21
    Jorge Djaniny Tavares Semedo
    88
    Othman Al-Othman
    8
    Nooh Al-Mousa
    28
    Sofiane Bendebka
    18
    Suhayb Al Zaid
    14
    Mohammed Al Fuhaid
    64
    Jason Denayer
    17
    Marwane Saadane
    12
    Mohammed Al-Kunaydiri
    1
    Peter Szappanos
    Al-Fateh4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 41Nawaf Al-Sahli
    13Abdullah Al-Yousef
    4Abdullah Hazazi
    45Yahya Sunbul Mubarak
    30Saleh Alohaymid
    25Omar Shami
    42Anas Al Zahrani
    99Thamer Al-Khaibri
    9Raed Al-Ghamdi
    Amaar Al Dohaim 24
    Mohamed Amine Sbai 7
    Abdullah Al-Anazi 94
    Saad Al Sharfa 49
    Waleed Al-Anezi 55
    Naif Masoud 6
    Hussain Al Zarie 82
    Ali Al Masoud 29
    Faisal Al-Abdulwahed 80
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Igor Jovicevic
    Slaven Bilic
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al Raed vs Al-Fateh: Số liệu thống kê

  • Al Raed
    Al-Fateh
  • 4
    Phạt góc
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 378
    Số đường chuyền
    366
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh chặn
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Long pass
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71
    Pha tấn công
    119
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Tấn công nguy hiểm
    51
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 18 15 1 2 57 17 40 46 T T T T B T
2 Al-Ittihad 18 15 1 2 44 17 27 46 T H T T B T
3 Al-Nassr 18 11 5 2 37 17 20 38 B T H T T T
4 Al-Qadasiya 18 12 2 4 27 13 14 38 T B T T T H
5 Al-Ahli SFC 18 11 2 5 32 15 17 35 T T B T T T
6 Al-Shabab 18 9 2 7 26 21 5 29 H B T B T B
7 Al-Riyadh 18 8 4 6 21 25 -4 28 T H B T B T
8 Al-Khaleej 18 8 3 7 25 24 1 27 B H T B T H
9 Al-Taawon 18 6 6 6 18 16 2 24 B T H B H H
10 Dhamk 18 6 4 8 26 30 -4 22 H T B B T H
11 Al-Ettifaq 18 6 4 8 22 28 -6 22 T B T B H T
12 Al Kholood 18 5 4 9 24 33 -9 19 B T T B T B
13 Al-Feiha 18 3 7 8 14 27 -13 16 H H T T B H
14 Al-Akhdoud 18 4 3 11 21 30 -9 15 T B B T B B
15 Al Raed 18 4 2 12 21 32 -11 14 B B B B B B
16 Al-Orubah 18 4 2 12 11 37 -26 14 B B B B H B
17 Al-Wehda 18 3 4 11 22 42 -20 13 B T B B H B
18 Al-Fateh 18 2 4 12 16 40 -24 10 H B B T B H

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation