Kết quả Al-Riyadh vs Al-Qadasiya, 22h15 ngày 04/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 6

  • Al-Riyadh vs Al-Qadasiya: Diễn biến chính

  • 24'
    Lucas Kal Schenfeld Prigioli (Assist:Toze) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Saif Rashad Mohamed
    nbsp;Husain Al Monassar
  • 46'
    1-0
    nbsp;Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat
    nbsp;Qasim Al-Oujami
  • 57'
    1-0
    Nahitan Nandez
  • 59'
    Ibraheem Bayesh (Assist:Yoann Barbet) goalnbsp;
    2-0
  • 62'
    2-0
    nbsp;Turki Al Ammar
    nbsp;Cameron Puertas
  • 78'
    2-0
    nbsp;Mohammed Al-Shanqiti
    nbsp;Iker Almena
  • 78'
    2-0
    nbsp;Abdulaziz Al Othman
    nbsp;Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba
  • 79'
    2-1
    goalnbsp;Abdulaziz Al Othman (Assist:Turki Al Ammar)
  • 87'
    Mohammed Al-Aqel nbsp;
    Bernard Mensah nbsp;
    2-1
  • 88'
    Toze
    2-1
  • 90'
    Ziyad Al Sahafi nbsp;
    Marzouq Hussain Tambakti nbsp;
    2-1
  • Al-Riyadh vs Al-Qadasiya: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Riyadh5-3-2
    82
    Milan Borjan
    8
    Abdulelah Al-Khaibari
    5
    Yoann Barbet
    29
    Ahmed Asiri
    87
    Marzouq Hussain Tambakti
    17
    Faiz Selemanie
    43
    Bernard Mensah
    21
    Lucas Kal Schenfeld Prigioli
    20
    Toze
    13
    Mohamed Konate
    11
    Ibraheem Bayesh
    33
    Julian Quinones
    10
    Pierre-Emerick Aubameyang
    15
    Husain Al Monassar
    5
    Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba
    88
    Cameron Puertas
    8
    Nahitan Nandez
    4
    Jehad Thakri
    87
    Qasim Al-Oujami
    6
    Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
    30
    Iker Almena
    1
    Koen Casteels
    Al-Qadasiya5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Mohammed Al-Aqel
    14Ziyad Al Sahafi
    18Mohamed Al-Oqil
    40Abdulrahman Al-Shammari
    25Swailem Al-Menhali
    27Hussain Al-Nuweqi
    50Nawaf Al-Hawsawi
    88Yehya Sulaiman Al-Shehri
    24Rayan Darwish Al-Bloushi
    Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat 2
    Saif Rashad Mohamed 14
    Turki Al Ammar 7
    Mohammed Qasem 24
    Abdulaziz Al Othman 66
    Ahmed Al Kassar 28
    Abdulrahman Al-Dosari 39
    Ali Hazazi 11
    Haitham Asiri 18
    Mohammed Al-Shanqiti 50
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yannick Ferrera
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Riyadh vs Al-Qadasiya: Số liệu thống kê

  • Al-Riyadh
    Al-Qadasiya
  • 4
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 245
    Số đường chuyền
    559
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Chuyền chính xác
    88%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Long pass
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62
    Pha tấn công
    118
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    60
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 18 15 1 2 57 17 40 46 T T T T B T
2 Al-Ittihad 18 15 1 2 44 17 27 46 T H T T B T
3 Al-Nassr 18 11 5 2 37 17 20 38 B T H T T T
4 Al-Qadasiya 18 12 2 4 27 13 14 38 T B T T T H
5 Al-Ahli SFC 18 11 2 5 32 15 17 35 T T B T T T
6 Al-Shabab 18 9 2 7 26 21 5 29 H B T B T B
7 Al-Riyadh 18 8 4 6 21 25 -4 28 T H B T B T
8 Al-Khaleej 18 8 3 7 25 24 1 27 B H T B T H
9 Al-Taawon 18 6 6 6 18 16 2 24 B T H B H H
10 Dhamk 18 6 4 8 26 30 -4 22 H T B B T H
11 Al-Ettifaq 18 6 4 8 22 28 -6 22 T B T B H T
12 Al Kholood 18 5 4 9 24 33 -9 19 B T T B T B
13 Al-Feiha 18 3 7 8 14 27 -13 16 H H T T B H
14 Al-Akhdoud 18 4 3 11 21 30 -9 15 T B B T B B
15 Al Raed 18 4 2 12 21 32 -11 14 B B B B B B
16 Al-Orubah 18 4 2 12 11 37 -26 14 B B B B H B
17 Al-Wehda 18 3 4 11 22 42 -20 13 B T B B H B
18 Al-Fateh 18 2 4 12 16 40 -24 10 H B B T B H

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation