Kết quả Al-Taawon vs Al-Fateh, 22h25 ngày 05/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 6

  • Al-Taawon vs Al-Fateh: Diễn biến chính

  • 29'
    Sultan Mandash Goal Disallowed
    0-0
  • 38'
    Sultan Mandash
    0-0
  • 45'
    Musa Barrow (Assist:Saad Al-Nasser) goalnbsp;
    1-0
  • 45'
    1-0
    Sofiane Bendebka
  • 46'
    Renne Alejandro Rivas Alezones nbsp;
    Ahmed Saleh Bahusayn nbsp;
    1-0
  • 56'
    1-0
    nbsp;Mohamed Amine Sbai
    nbsp;Mohammed Al Fuhaid
  • 57'
    Mateus dos Santos Castro nbsp;
    Musa Barrow nbsp;
    1-0
  • 72'
    1-0
    Jorge Djaniny Tavares Semedo
  • 78'
    1-0
    nbsp;Faisal Al-Abdulwahed
    nbsp;Ali Al Masoud
  • 81'
    Joao Pedro Pereira dos Santos (Assist:Sultan Mandash) goalnbsp;
    2-0
  • 84'
    Waleed Al-Ahmed nbsp;
    Fahad Al-Abdulraziq nbsp;
    2-0
  • 84'
    2-0
    nbsp;Amaar Al Dohaim
    nbsp;Naif Masoud
  • 84'
    Abdulfattah Adam nbsp;
    Joao Pedro Pereira dos Santos nbsp;
    2-0
  • 90'
    Abdulmalik Al-Harbi nbsp;
    Sultan Mandash nbsp;
    2-0
  • Al-Taawon vs Al-Fateh: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Taawon4-2-3-1
    1
    Mailson Tenorio dos Santos
    8
    Saad Al-Nasser
    93
    Awn Mutlaq Al Slaluli
    3
    Andrei Girotto
    21
    Fahad Al-Abdulraziq
    18
    Aschraf El Mahdioui
    6
    Sultan Al-Farhan
    99
    Musa Barrow
    29
    Ahmed Saleh Bahusayn
    27
    Sultan Mandash
    11
    Joao Pedro Pereira dos Santos
    21
    Jorge Djaniny Tavares Semedo
    18
    Suhayb Al Zaid
    10
    Lucas Zelarrayan
    29
    Ali Al Masoud
    28
    Sofiane Bendebka
    14
    Mohammed Al Fuhaid
    6
    Naif Masoud
    64
    Jason Denayer
    17
    Marwane Saadane
    12
    Mohammed Al-Kunaydiri
    1
    Peter Szappanos
    Al-Fateh4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Renne Alejandro Rivas Alezones
    10Mateus dos Santos Castro
    23Waleed Al-Ahmed
    9Abdulfattah Adam
    44Abdulmalik Al-Harbi
    13Abdulqaddous Attieh
    32Muteb Al Mufarraj
    19Lucas Chavez
    Mohamed Amine Sbai 7
    Faisal Al-Abdulwahed 80
    Amaar Al Dohaim 24
    Waleed Al-Anezi 55
    Hussain Al Zarie 82
    Abdullah Al-Anazi 94
    Othman Al-Othman 88
    Saad Al Sharfa 49
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pericles Chamusca
    Slaven Bilic
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Taawon vs Al-Fateh: Số liệu thống kê

  • Al-Taawon
    Al-Fateh
  • 5
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 423
    Số đường chuyền
    420
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Rê bóng thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Cản phá thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Long pass
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71
    Pha tấn công
    113
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    57
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 18 15 1 2 57 17 40 46 T T T T B T
2 Al-Ittihad 18 15 1 2 44 17 27 46 T H T T B T
3 Al-Nassr 18 11 5 2 37 17 20 38 B T H T T T
4 Al-Qadasiya 18 12 2 4 27 13 14 38 T B T T T H
5 Al-Ahli SFC 18 11 2 5 32 15 17 35 T T B T T T
6 Al-Shabab 18 9 2 7 26 21 5 29 H B T B T B
7 Al-Riyadh 18 8 4 6 21 25 -4 28 T H B T B T
8 Al-Khaleej 18 8 3 7 25 24 1 27 B H T B T H
9 Al-Taawon 18 6 6 6 18 16 2 24 B T H B H H
10 Dhamk 18 6 4 8 26 30 -4 22 H T B B T H
11 Al-Ettifaq 18 6 4 8 22 28 -6 22 T B T B H T
12 Al Kholood 18 5 4 9 24 33 -9 19 B T T B T B
13 Al-Feiha 18 3 7 8 14 27 -13 16 H H T T B H
14 Al-Akhdoud 18 4 3 11 21 30 -9 15 T B B T B B
15 Al Raed 18 4 2 12 21 32 -11 14 B B B B B B
16 Al-Orubah 18 4 2 12 11 37 -26 14 B B B B H B
17 Al-Wehda 18 3 4 11 22 42 -20 13 B T B B H B
18 Al-Fateh 18 2 4 12 16 40 -24 10 H B B T B H

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation