Kết quả Al-Wehda vs Al Kholood, 01h00 ngày 20/09
Kết quả Al-Wehda vs Al Kholood
Nhận định, Soi kèo Al Wehda FC vs Al-Kholood Club, 1h00 ngày 20/9
Đối đầu Al-Wehda vs Al Kholood
Phong độ Al-Wehda gần đây
Phong độ Al Kholood gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 20/09/202401:00
-
Al-Wehda 5 10Al Kholood 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.79O 2.75
0.92U 2.75
0.791
2.32X
3.552
2.80Hiệp 1+0
0.81-0
1.03O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Wehda vs Al Kholood
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 35℃~36℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 4
-
Al-Wehda vs Al Kholood: Diễn biến chính
-
45'Bandar Darwish0-0
-
58'Bandar Darwish0-0
-
60'0-1nbsp;Alex Collado Gutierrez (Assist:Abdullah Al-Hawsawi)
-
66'0-1nbsp;Mohammed Hussain Sawan
nbsp;Sultan Al-Shahri -
66'Mohamed Al Makaazi0-1
-
71'Abdulaziz Noor nbsp;
Odion Jude Ighalo nbsp;0-1 -
71'Yahya Mahdi Naji nbsp;
Craig Goodwin nbsp;0-1 -
80'Murad Mohammed Khadhari nbsp;
Juninho Bacuna nbsp;0-1 -
80'Saad Bguir nbsp;
Mohamed Al Makaazi nbsp;0-1 -
81'0-1Jackson Muleka Kyanvubu
-
83'0-1nbsp;Hammam Al-Hammami
nbsp;Jackson Muleka Kyanvubu -
84'0-1nbsp;Hamdan Al-Shammari
nbsp;Jamaan Al Dawsari -
89'0-1nbsp;Mohammed Jahfali
nbsp;Alex Collado Gutierrez -
90'Saeed Al-Mowalad0-1
-
90'0-1Hammam Al-Hammami
-
90'Abdulrahman Al-Shammeri0-1
-
Al-Wehda vs Al Kholood: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Wehda4-2-3-11Abdullah Al-Oaisher14Bandar Darwish5Jawad El Yamiq17Abdullah Fareed Al Hafith2Saeed Al-Mowalad35Mohamed Al Makaazi6Alexandru Cretu23Craig Goodwin10Juninho Bacuna11Youssef Amyn9Odion Jude Ighalo18Jackson Muleka Kyanvubu10Alex Collado Gutierrez15Aliou Dieng8Abdulrahman Al Safari9Myziane Maolida24Abdullah Al-Hawsawi23Norbert Gyomber5William Troost-Ekong4Jamaan Al Dawsari7Sultan Al-Shahri34Marcelo Grohe
- Đội hình dự bị
-
24Abdulaziz Noor80Yahya Mahdi Naji18Saad Bguir77Murad Mohammed Khadhari21Abdulrahman Al-Shammeri49Ali Al Salem19Saad Al Qahtani4Waleed Rashid Bakshween8Ala Al-HajjiMohammed Hussain Sawan 11Hammam Al-Hammami 22Hamdan Al-Shammari 27Mohammed Jahfali 70Jassim Al Ashban 33Hassan Al-Asmari 12Abdulfattah Asiri 45Abdulmalik Al-Harbi 47Majed Khalifah 99
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Georgios Donis
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Wehda vs Al Kholood: Số liệu thống kê
-
Al-WehdaAl Kholood
-
4Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
5Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt20
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
nbsp;nbsp;
-
464Số đường chuyền250
-
nbsp;nbsp;
-
87%Chuyền chính xác80%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi3
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
31Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
13Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
3Thử thách13
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
24Long pass14
-
nbsp;nbsp;
-
96Pha tấn công64
-
nbsp;nbsp;
-
40Tấn công nguy hiểm22
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 18 | 15 | 1 | 2 | 57 | 17 | 40 | 46 | T T T T B T |
2 | Al-Ittihad | 18 | 15 | 1 | 2 | 44 | 17 | 27 | 46 | T H T T B T |
3 | Al-Nassr | 18 | 11 | 5 | 2 | 37 | 17 | 20 | 38 | B T H T T T |
4 | Al-Qadasiya | 18 | 12 | 2 | 4 | 27 | 13 | 14 | 38 | T B T T T H |
5 | Al-Ahli SFC | 18 | 11 | 2 | 5 | 32 | 15 | 17 | 35 | T T B T T T |
6 | Al-Shabab | 18 | 9 | 2 | 7 | 26 | 21 | 5 | 29 | H B T B T B |
7 | Al-Riyadh | 18 | 8 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 28 | T H B T B T |
8 | Al-Khaleej | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 24 | 1 | 27 | B H T B T H |
9 | Al-Taawon | 18 | 6 | 6 | 6 | 18 | 16 | 2 | 24 | B T H B H H |
10 | Dhamk | 18 | 6 | 4 | 8 | 26 | 30 | -4 | 22 | H T B B T H |
11 | Al-Ettifaq | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 28 | -6 | 22 | T B T B H T |
12 | Al Kholood | 18 | 5 | 4 | 9 | 24 | 33 | -9 | 19 | B T T B T B |
13 | Al-Feiha | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 27 | -13 | 16 | H H T T B H |
14 | Al-Akhdoud | 18 | 4 | 3 | 11 | 21 | 30 | -9 | 15 | T B B T B B |
15 | Al Raed | 18 | 4 | 2 | 12 | 21 | 32 | -11 | 14 | B B B B B B |
16 | Al-Orubah | 18 | 4 | 2 | 12 | 11 | 37 | -26 | 14 | B B B B H B |
17 | Al-Wehda | 18 | 3 | 4 | 11 | 22 | 42 | -20 | 13 | B T B B H B |
18 | Al-Fateh | 18 | 2 | 4 | 12 | 16 | 40 | -24 | 10 | H B B T B H |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation