Kết quả Dhamk vs Al-Riyadh, 22h15 ngày 01/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 9

  • Dhamk vs Al-Riyadh: Diễn biến chính

  • 5'
    Nicolae Stanciu
    0-0
  • 17'
    Tareq Abdullah
    0-0
  • 23'
    0-1
    goalnbsp;Bernard Mensah (Assist:Faiz Selemanie)
  • 43'
    Habib Diallo (Assist:Georges-Kevin Nkoudou Mbida) goalnbsp;
    1-1
  • 45'
    1-1
    Marzouq Hussain Tambakti
  • 46'
    1-1
    Ahmed Asiri
  • 60'
    1-1
    nbsp;Mohamed Konate
    nbsp;Mohammed Al-Aqel
  • 60'
    1-1
    nbsp;Hussain Al-Nuweqi
    nbsp;Marzouq Hussain Tambakti
  • 61'
    Dhari Sayyar Al-Anazi
    1-1
  • 68'
    1-2
    goalnbsp;Faiz Selemanie (Assist:Bernard Mensah)
  • 77'
    Meshari Al Nemer nbsp;
    Tareq Abdullah nbsp;
    1-2
  • 82'
    Mohammed Al-Khaibari nbsp;
    Abdelkader Bedrane nbsp;
    1-2
  • 82'
    Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi nbsp;
    Ramzi Solan nbsp;
    1-2
  • 82'
    Faisal Al-Sibyani nbsp;
    Ayman Fallatah nbsp;
    1-2
  • 88'
    1-2
    nbsp;Yehya Sulaiman Al-Shehri
    nbsp;Bernard Mensah
  • 90'
    Georges-Kevin Nkoudou Mbida goalnbsp;
    2-2
  • Dhamk vs Al-Riyadh: Đội hình chính và dự bị

  • Dhamk4-2-3-1
    1
    Florin Nita
    20
    Dhari Sayyar Al-Anazi
    3
    Abdelkader Bedrane
    15
    Farouk Chafai
    12
    Alhwsawi Sanousi Mohammed
    5
    Tareq Abdullah
    95
    Ayman Fallatah
    10
    Georges-Kevin Nkoudou Mbida
    32
    Nicolae Stanciu
    51
    Ramzi Solan
    80
    Habib Diallo
    11
    Ibraheem Bayesh
    7
    Mohammed Al-Aqel
    20
    Toze
    21
    Lucas Kal Schenfeld Prigioli
    43
    Bernard Mensah
    17
    Faiz Selemanie
    87
    Marzouq Hussain Tambakti
    29
    Ahmed Asiri
    5
    Yoann Barbet
    8
    Abdulelah Al-Khaibari
    82
    Milan Borjan
    Al-Riyadh5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 94Meshari Al Nemer
    6Faisal Al-Sibyani
    90Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
    87Mohammed Al-Khaibari
    22Abdulbasit Hawswi Abdullah
    4Noor Al-Rashidi
    18Ahmed Harisi
    17Abdullah Al-Mogren
    19Thamer Al-Ali Wahib
    Hussain Al-Nuweqi 27
    Mohamed Konate 13
    Yehya Sulaiman Al-Shehri 88
    Abdulrahman Al-Shammari 40
    Swailem Al-Menhali 25
    Nawaf Al-Hawsawi 50
    Mohamed Al-Oqil 18
    Rayan Darwish Al-Bloushi 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cosmin Marius Contra
    Yannick Ferrera
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Dhamk vs Al-Riyadh: Số liệu thống kê

  • Dhamk
    Al-Riyadh
  • 7
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 343
    Số đường chuyền
    223
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    74%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Long pass
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86
    Pha tấn công
    76
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    41
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 18 15 1 2 57 17 40 46 T T T T B T
2 Al-Ittihad 18 15 1 2 44 17 27 46 T H T T B T
3 Al-Nassr 18 11 5 2 37 17 20 38 B T H T T T
4 Al-Qadasiya 18 12 2 4 27 13 14 38 T B T T T H
5 Al-Ahli SFC 18 11 2 5 32 15 17 35 T T B T T T
6 Al-Shabab 18 9 2 7 26 21 5 29 H B T B T B
7 Al-Riyadh 18 8 4 6 21 25 -4 28 T H B T B T
8 Al-Khaleej 18 8 3 7 25 24 1 27 B H T B T H
9 Al-Taawon 18 6 6 6 18 16 2 24 B T H B H H
10 Dhamk 18 6 4 8 26 30 -4 22 H T B B T H
11 Al-Ettifaq 18 6 4 8 22 28 -6 22 T B T B H T
12 Al Kholood 18 5 4 9 24 33 -9 19 B T T B T B
13 Al-Feiha 18 3 7 8 14 27 -13 16 H H T T B H
14 Al-Akhdoud 18 4 3 11 21 30 -9 15 T B B T B B
15 Al Raed 18 4 2 12 21 32 -11 14 B B B B B B
16 Al-Orubah 18 4 2 12 11 37 -26 14 B B B B H B
17 Al-Wehda 18 3 4 11 22 42 -20 13 B T B B H B
18 Al-Fateh 18 2 4 12 16 40 -24 10 H B B T B H

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation