Kết quả Shamrock Rovers vs Bohemians, 01h45 ngày 24/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ireland 2024 » vòng 20

  • Shamrock Rovers vs Bohemians: Diễn biến chính

  • 1'
    0-0
    Dawson Devoy
  • 12'
    Joshua Honohan nbsp;
    Trevor Clarke nbsp;
    0-0
  • 18'
    Daniel Mandroiu
    0-0
  • 43'
    Joshua Honohan
    0-0
  • 60'
    Roberto Lopes Pico
    0-0
  • 60'
    Neil Farrugia nbsp;
    Darragh Burns nbsp;
    0-0
  • 61'
    Graham Burke nbsp;
    Jack Byrne nbsp;
    0-0
  • 62'
    0-0
    nbsp;Declan McDaid
    nbsp;Daniel Grant
  • 62'
    0-0
    nbsp;Alex Greive
    nbsp;Archie Meekison
  • 68'
    0-0
    Declan McDaid
  • 72'
    0-0
    nbsp;James Akintunde
    nbsp;Dayle Rooney
  • 72'
    0-0
    nbsp;Brian McManus
    nbsp;Adam Mcdonnell
  • 76'
    0-0
    James Akintunde
  • 84'
    Graham Burke (Assist:Dylan Watts) goalnbsp;
    1-0
  • 87'
    Graham Burke
    1-0
  • 87'
    Darragh Nugent nbsp;
    Dylan Watts nbsp;
    1-0
  • 87'
    1-0
    Byrne Cian
  • 87'
    Marc McNulty nbsp;
    Johny Kenny nbsp;
    1-0
  • 87'
    1-0
    nbsp;Nickson Okosun
    nbsp;Dawson Devoy
  • 90'
    1-0
    Patrick Kirk
  • Shamrock Rovers vs Bohemians: Đội hình chính và dự bị

  • Shamrock Rovers3-4-3
    1
    Leon Pohls
    6
    Daniel Cleary
    4
    Roberto Lopes Pico
    5
    Lee Grace
    7
    Dylan Watts
    16
    Gary O'Neil
    18
    Trevor Clarke
    21
    Darragh Burns
    22
    Daniel Mandroiu
    24
    Johny Kenny
    29
    Jack Byrne
    12
    Daniel Grant
    8
    Dayle Rooney
    23
    Archie Meekison
    17
    Adam Mcdonnell
    26
    Ross Tierney
    10
    Dawson Devoy
    24
    Byrne Cian
    3
    Patrick Kirk
    38
    Jevon Mills
    2
    Liam Smith
    99
    Kacper Chorazka
    Bohemians4-5-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Graham Burke
    23Neil Farrugia
    2Joshua Honohan
    11Sean Kavanagh
    36Marc McNulty
    15Darragh Nugent
    19Markus Poom
    25Lee Steacy
    17RICHIE TOWELL
    James Akintunde 11
    Jake Carroll 33
    James Clarke 15
    Alex Greive 21
    Declan McDaid 7
    Brian McManus 18
    Martin Miller 19
    Nickson Okosun 29
    James Talbot 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stephen Bradley
    Declan Devine
  • BXH VĐQG Ireland
  • BXH bóng đá Ireland mới nhất
  • Shamrock Rovers vs Bohemians: Số liệu thống kê

  • Shamrock Rovers
    Bohemians
  • 7
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 612
    Số đường chuyền
    320
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 122
    Pha tấn công
    74
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    30
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ireland 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shelbourne 36 17 12 7 40 27 13 63 H B B T T T
2 Shamrock Rovers 36 17 10 9 50 35 15 61 T B T T T T
3 St. Patricks Athletic 36 17 8 11 51 37 14 59 T T T T T T
4 Derry City 36 14 13 9 48 31 17 55 B H H T B B
5 Galway United 36 13 13 10 33 29 4 52 H T H B H H
6 Sligo Rovers 36 13 10 13 40 51 -11 49 T H H B H B
7 Waterford United 36 13 6 17 43 47 -4 45 B B H B H B
8 Bohemians 36 10 12 14 39 43 -4 42 T H B T H H
9 Drogheda United 36 7 13 16 41 58 -17 34 H T H B B H
10 Dundalk 36 5 11 20 23 50 -27 26 B B H B B H

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation