Kết quả Shelbourne vs Bohemians, 01h45 ngày 24/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ireland 2024 » vòng 28

  • Shelbourne vs Bohemians: Diễn biến chính

  • 12'
    0-1
    goalnbsp;Daniel Grant (Assist:Patrick Kirk)
  • 14'
    Ali Coote goalnbsp;
    1-1
  • 21'
    1-1
    Patrick Kirk
  • 31'
    Ali Coote
    1-1
  • 49'
    1-1
    Dayle Rooney
  • 66'
    Evan Caffrey nbsp;
    Ali Coote nbsp;
    1-1
  • 66'
    Liam Burt nbsp;
    Harry Wood nbsp;
    1-1
  • 67'
    1-1
    Ross Tierney
  • 72'
    Mark Coyle
    1-1
  • 72'
    1-1
    nbsp;Filip Piszczek
    nbsp;James Akintunde
  • 74'
    Martin John nbsp;
    Matthew Smith nbsp;
    1-1
  • 82'
    1-1
    nbsp;James Clarke
    nbsp;Adam Mcdonnell
  • 86'
    Sam Bone nbsp;
    Sean Gannon nbsp;
    1-1
  • 87'
    Rayhaan Tulloch nbsp;
    Mark Coyle nbsp;
    1-1
  • 88'
    Martin John
    1-1
  • 90'
    Jonathan Lunney
    1-1
  • 90'
    Evan Caffrey
    1-1
  • 90'
    1-1
    nbsp;Declan McDaid
    nbsp;Dayle Rooney
  • Shelbourne vs Bohemians: Đội hình chính và dự bị

  • Shelbourne4-2-3-1
    1
    Conor Kearns
    3
    Tyreke Wilson
    5
    Shane Griffin
    29
    Paddy Barrett
    2
    Sean Gannon
    6
    Jonathan Lunney
    8
    Mark Coyle
    14
    Ali Coote
    7
    Harry Wood
    11
    Matthew Smith
    48
    Aiden O Brien
    12
    Daniel Grant
    8
    Dayle Rooney
    11
    James Akintunde
    2
    Liam Smith
    17
    Adam Mcdonnell
    10
    Dawson Devoy
    26
    Ross Tierney
    20
    Leigh Kavanagh
    24
    Byrne Cian
    3
    Patrick Kirk
    30
    Kacper Chorazka
    Bohemians3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 15Sam Bone
    67Liam Burt
    27Evan Caffrey
    19Lorcan Healy
    4Kameron Ledwidge
    10Martin John
    16John O'Sullivan
    44Daniel Ring
    77Rayhaan Tulloch
    James Clarke 15
    Alex Greive 21
    Declan McDaid 7
    Brian McManus 18
    Archie Meekison 23
    Martin Miller 19
    Jevon Mills 38
    Filip Piszczek 9
    James Talbot 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Declan Devine
  • BXH VĐQG Ireland
  • BXH bóng đá Ireland mới nhất
  • Shelbourne vs Bohemians: Số liệu thống kê

  • Shelbourne
    Bohemians
  • 1
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 475
    Số đường chuyền
    447
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77%
    Chuyền chính xác
    77%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Long pass
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 114
    Pha tấn công
    98
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Tấn công nguy hiểm
    39
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ireland 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shelbourne 36 17 12 7 40 27 13 63 H B B T T T
2 Shamrock Rovers 36 17 10 9 50 35 15 61 T B T T T T
3 St. Patricks Athletic 36 17 8 11 51 37 14 59 T T T T T T
4 Derry City 36 14 13 9 48 31 17 55 B H H T B B
5 Galway United 36 13 13 10 33 29 4 52 H T H B H H
6 Sligo Rovers 36 13 10 13 40 51 -11 49 T H H B H B
7 Waterford United 36 13 6 17 43 47 -4 45 B B H B H B
8 Bohemians 36 10 12 14 39 43 -4 42 T H B T H H
9 Drogheda United 36 7 13 16 41 58 -17 34 H T H B B H
10 Dundalk 36 5 11 20 23 50 -27 26 B B H B B H

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation