Kết quả St. Patricks Athletic vs Shamrock Rovers, 01h45 ngày 14/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ireland 2024 » vòng 21

  • St. Patricks Athletic vs Shamrock Rovers: Diễn biến chính

  • 17'
    Tom Grivosti
    0-0
  • 32'
    0-1
    goalnbsp;Johny Kenny (Assist:Neil Farrugia)
  • 42'
    0-1
    nbsp;RICHIE TOWELL
    nbsp;Joshua Honohan
  • 55'
    Jason McClelland nbsp;
    Luke Turner nbsp;
    0-1
  • 58'
    0-1
    Markus Poom
  • 61'
    Ruairi Keating nbsp;
    Romal Palmer nbsp;
    0-1
  • 71'
    0-1
    Lee Steacy
  • 72'
    0-1
    nbsp;Cory O Sullivan
    nbsp;Markus Poom
  • 76'
    Ruairi Keating (Assist:Mason Melia) goalnbsp;
    1-1
  • 81'
    1-1
    nbsp;Jack Byrne
    nbsp;Graham Burke
  • 81'
    1-1
    nbsp;Conan Noonan
    nbsp;Lee Grace
  • 88'
    Joe Redmond
    1-1
  • 89'
    Brandon Kavanagh nbsp;
    Mason Melia nbsp;
    1-1
  • 89'
    1-1
    Jack Byrne
  • 90'
    Brandon Kavanagh (Assist:Axel Sjoberg) goalnbsp;
    2-1
  • 90'
    2-1
    Dylan Watts
  • St. Patricks Athletic vs Shamrock Rovers: Đội hình chính và dự bị

  • St. Patricks Athletic4-5-1
    1
    Danny Rogers
    21
    Axel Sjoberg
    4
    Joe Redmond
    5
    Tom Grivosti
    24
    Luke Turner
    17
    Romal Palmer
    9
    Mason Melia
    6
    Jamie Lennon
    10
    Kian Leavy
    20
    Jake Mulraney
    8
    Christopher Forrester
    24
    Johny Kenny
    9
    Aaron Greene
    10
    Graham Burke
    7
    Dylan Watts
    23
    Neil Farrugia
    19
    Markus Poom
    15
    Darragh Nugent
    4
    Roberto Lopes Pico
    2
    Joshua Honohan
    5
    Lee Grace
    25
    Lee Steacy
    Shamrock Rovers3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 16Aaron Bolger
    14Brandon Kavanagh
    12Kavanagh Cian
    7Ruairi Keating
    22Conor Keeley
    13Marcelo
    11Jason McClelland
    19Alex Nolan
    15Arran Pettifer
    Cian Barrett 14
    Jack Byrne 29
    Cian Dillon 32
    Toms Leitis 30
    Conan Noonan 34
    John O'Reilly-O'Sullivan 26
    Cory O Sullivan 27
    Ademide Solanke 31
    RICHIE TOWELL 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tim Clancy
    Stephen Bradley
  • BXH VĐQG Ireland
  • BXH bóng đá Ireland mới nhất
  • St. Patricks Athletic vs Shamrock Rovers: Số liệu thống kê

  • St. Patricks Athletic
    Shamrock Rovers
  • 5
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 326
    Số đường chuyền
    495
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Rê bóng thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89
    Pha tấn công
    73
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    50
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ireland 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shelbourne 36 17 12 7 40 27 13 63 H B B T T T
2 Shamrock Rovers 36 17 10 9 50 35 15 61 T B T T T T
3 St. Patricks Athletic 36 17 8 11 51 37 14 59 T T T T T T
4 Derry City 36 14 13 9 48 31 17 55 B H H T B B
5 Galway United 36 13 13 10 33 29 4 52 H T H B H H
6 Sligo Rovers 36 13 10 13 40 51 -11 49 T H H B H B
7 Waterford United 36 13 6 17 43 47 -4 45 B B H B H B
8 Bohemians 36 10 12 14 39 43 -4 42 T H B T H H
9 Drogheda United 36 7 13 16 41 58 -17 34 H T H B B H
10 Dundalk 36 5 11 20 23 50 -27 26 B B H B B H

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation