Kết quả Waterford United vs Drogheda United, 01h45 ngày 12/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ireland 2024 » vòng 33

  • Waterford United vs Drogheda United: Diễn biến chính

  • 7'
    Shane Flynn
    0-0
  • 13'
    0-0
    Luke Heeney
  • 36'
    Dean McMenamy
    0-0
  • 51'
    0-0
    Adam Foley
  • 60'
    0-0
    Ryan Brennan
  • 64'
    Connor Parsons nbsp;
    Shane Flynn nbsp;
    0-0
  • 67'
    Samuel Glenfield nbsp;
    Dean McMenamy nbsp;
    0-0
  • 68'
    0-0
    nbsp;Shane Farrell
    nbsp;Luke Heeney
  • 68'
    0-0
    nbsp;Davis Warren
    nbsp;Adam Foley
  • 76'
    0-0
    nbsp;Aaron McNally
    nbsp;Conor Kane
  • 81'
    0-0
    Douglas James-Taylor
  • 83'
    0-0
    nbsp;Gary Deegan
    nbsp;Ryan Brennan
  • 90'
    Samuel Glenfield
    0-0
  • Waterford United vs Drogheda United: Đội hình chính và dự bị

  • Waterford United4-4-2
    31
    Sam Sargeant
    3
    Ryan Burke
    5
    Grant Horton
    15
    Darragh Leahy
    2
    Darragh Power
    53
    Shane Flynn
    8
    Barry Baggley
    7
    Ben Mccormack
    27
    Dean McMenamy
    9
    Padraig Amond
    21
    Christie Pattison
    11
    Adam Foley
    10
    Douglas James-Taylor
    7
    Darragh Markey
    19
    Ryan Brennan
    21
    Luke Heeney
    18
    James Bolger
    2
    Elicha Ahui
    4
    Andrew Quinn
    23
    Conor Kane
    15
    David Webster
    36
    Luke Dennison
    Drogheda United5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 22Gbemi Arubi
    20Sam Bellis
    14Connor Salisbury
    19Samuel Glenfield
    24Louis Jones
    6Rowan McDonald
    4Niall Keeffe
    10Connor Parsons
    17Kacper Radkowski
    Bridel Bosakani 25
    Killian Cailloce 49
    Davis Warren 24
    Gary Deegan 8
    Shane Farrell 17
    Aaron Harper-Bailey 5
    Jack Keaney 6
    Aaron McNally 22
    Andrew Wogan 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Roddy Collins
    Kevin Doherty
  • BXH VĐQG Ireland
  • BXH bóng đá Ireland mới nhất
  • Waterford United vs Drogheda United: Số liệu thống kê

  • Waterford United
    Drogheda United
  • 11
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 487
    Số đường chuyền
    254
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Chuyền chính xác
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Rê bóng thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Long pass
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 124
    Pha tấn công
    80
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    42
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ireland 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shelbourne 36 17 12 7 40 27 13 63 H B B T T T
2 Shamrock Rovers 36 17 10 9 50 35 15 61 T B T T T T
3 St. Patricks Athletic 36 17 8 11 51 37 14 59 T T T T T T
4 Derry City 36 14 13 9 48 31 17 55 B H H T B B
5 Galway United 36 13 13 10 33 29 4 52 H T H B H H
6 Sligo Rovers 36 13 10 13 40 51 -11 49 T H H B H B
7 Waterford United 36 13 6 17 43 47 -4 45 B B H B H B
8 Bohemians 36 10 12 14 39 43 -4 42 T H B T H H
9 Drogheda United 36 7 13 16 41 58 -17 34 H T H B B H
10 Dundalk 36 5 11 20 23 50 -27 26 B B H B B H

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation