Kết quả Waterford United vs St. Patricks Athletic, 01h45 ngày 05/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ireland 2024 » vòng 23

  • Waterford United vs St. Patricks Athletic: Diễn biến chính

  • 46'
    0-0
    Jamie Lennon
  • 51'
    0-0
    nbsp;Kian Leavy
    nbsp;Jake Mulraney
  • 52'
    Ben Mccormack (Assist:Darragh Leahy) goalnbsp;
    1-0
  • 61'
    Kacper Radkowski
    1-0
  • 65'
    1-0
    nbsp;Alex Nolan
    nbsp;Ruairi Keating
  • 69'
    Robert McCourt nbsp;
    Ben Mccormack nbsp;
    1-0
  • 70'
    1-0
    Anto Breslin
  • 74'
    Grant Horton
    1-0
  • 79'
    1-0
    nbsp;Al-Amin Kazeem
    nbsp;Anto Breslin
  • 80'
    1-0
    nbsp;Romal Palmer
    nbsp;Jamie Lennon
  • 80'
    1-0
    nbsp;Kavanagh Cian
    nbsp;Brandon Kavanagh
  • 83'
    Niall Keeffe nbsp;
    Rowan McDonald nbsp;
    1-0
  • 84'
    Connor Parsons
    1-0
  • 90'
    Connor Salisbury nbsp;
    Connor Parsons nbsp;
    1-0
  • 90'
    Gbemi Arubi nbsp;
    Christie Pattison nbsp;
    1-0
  • Waterford United vs St. Patricks Athletic: Đội hình chính và dự bị

  • Waterford United4-3-3
    31
    Sam Sargeant
    15
    Darragh Leahy
    5
    Grant Horton
    2
    Darragh Power
    17
    Kacper Radkowski
    6
    Rowan McDonald
    7
    Ben Mccormack
    27
    Dean McMenamy
    9
    Padraig Amond
    10
    Connor Parsons
    21
    Christie Pattison
    7
    Ruairi Keating
    8
    Christopher Forrester
    6
    Jamie Lennon
    14
    Brandon Kavanagh
    20
    Jake Mulraney
    9
    Mason Melia
    21
    Axel Sjoberg
    4
    Joe Redmond
    5
    Tom Grivosti
    3
    Anto Breslin
    94
    Joseph Anang
    St. Patricks Athletic4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 22Gbemi Arubi
    20Sam Bellis
    3Ryan Burke
    1Matthew Connor
    14Connor Salisbury
    36Joseph Forde
    18Robert McCourt
    4Niall Keeffe
    77Kacper Skwierczynski
    Kavanagh Cian 12
    Al-Amin Kazeem 30
    Conor Keeley 22
    Kian Leavy 10
    Jason McClelland 11
    Alex Nolan 19
    Romal Palmer 17
    Danny Rogers 1
    Luke Turner 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Roddy Collins
    Tim Clancy
  • BXH VĐQG Ireland
  • BXH bóng đá Ireland mới nhất
  • Waterford United vs St. Patricks Athletic: Số liệu thống kê

  • Waterford United
    St. Patricks Athletic
  • 4
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 320
    Số đường chuyền
    433
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 110
    Pha tấn công
    92
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    51
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ireland 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shelbourne 36 17 12 7 40 27 13 63 H B B T T T
2 Shamrock Rovers 36 17 10 9 50 35 15 61 T B T T T T
3 St. Patricks Athletic 36 17 8 11 51 37 14 59 T T T T T T
4 Derry City 36 14 13 9 48 31 17 55 B H H T B B
5 Galway United 36 13 13 10 33 29 4 52 H T H B H H
6 Sligo Rovers 36 13 10 13 40 51 -11 49 T H H B H B
7 Waterford United 36 13 6 17 43 47 -4 45 B B H B H B
8 Bohemians 36 10 12 14 39 43 -4 42 T H B T H H
9 Drogheda United 36 7 13 16 41 58 -17 34 H T H B B H
10 Dundalk 36 5 11 20 23 50 -27 26 B B H B B H

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation