Đối đầu Vllaznia Shkoder vs KF Laci, 20h30 ngày 27/4
Kết quả Vllaznia Shkoder vs KF Laci
Đối đầu Vllaznia Shkoder vs KF Laci
Phong độ Vllaznia Shkoder gần đây
Phong độ KF Laci gần đây
VĐQG Albania 2024-2025: Vllaznia Shkoder vs KF Laci
-
Giải đấu: VĐQG AlbaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vllaznia Shkoder vs KF Laci trước đây
-
01/03/2025KF Laci2 - 2Vllaznia Shkoder2 - 0D
-
14/12/2024Vllaznia Shkoder2 - 1KF Laci0 - 0W
-
19/10/2024KF Laci3 - 1Vllaznia Shkoder1 - 1L
-
13/04/2024Vllaznia Shkoder1 - 2KF Laci1 - 0L
-
04/02/2024KF Laci1 - 1Vllaznia Shkoder1 - 0D
-
24/11/2023Vllaznia Shkoder0 - 0KF Laci0 - 0D
-
19/09/2023KF Laci2 - 1Vllaznia Shkoder1 - 1L
-
25/05/2023Vllaznia Shkoder1 - 1KF Laci0 - 0D
-
19/03/2023KF Laci2 - 0Vllaznia Shkoder2 - 0L
-
21/01/2023Vllaznia Shkoder4 - 1KF Laci2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Vllaznia Shkoder vs KF Laci
- Thống kê lịch sử đối đầu Vllaznia Shkoder vs KF Laci: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vllaznia Shkoder vs KF Laci: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Albania | 10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vllaznia Shkoder vs KF Laci: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vllaznia Shkoder (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Vllaznia Shkoder (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vllaznia Shkoder thắng
Bại: là số trận Vllaznia Shkoder thua
Thắng: là số trận Vllaznia Shkoder thắng
Bại: là số trận Vllaznia Shkoder thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Albania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vllaznia Shkoder và KF Laci trên Bảng xếp hạng của VĐQG Albania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Albania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egnatia | 35 | 16 | 11 | 8 | 46 | 28 | 18 | 59 | H H T B B H |
2 | Vllaznia Shkoder | 35 | 15 | 11 | 9 | 53 | 38 | 15 | 56 | B H H B T H |
3 | KS Dinamo Tirana | 35 | 14 | 13 | 8 | 49 | 39 | 10 | 55 | H T B H B B |
4 | KS Elbasani | 35 | 11 | 17 | 7 | 40 | 36 | 4 | 50 | H T T T T H |
5 | Partizani Tirana | 35 | 12 | 14 | 9 | 36 | 33 | 3 | 50 | H B T B T B |
6 | Teuta Durres | 35 | 9 | 14 | 12 | 27 | 41 | -14 | 41 | H T H H T T |
7 | KS Bylis | 35 | 10 | 9 | 16 | 31 | 49 | -18 | 39 | H H B T B T |
8 | Skenderbeu Korca | 35 | 9 | 11 | 15 | 34 | 43 | -9 | 38 | T B T T H H |
9 | KF Tirana | 35 | 6 | 18 | 11 | 41 | 44 | -3 | 36 | H H B T H B |
10 | KF Laci | 35 | 8 | 12 | 15 | 30 | 36 | -6 | 36 | H B B B B T |
UEFA CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: