Kết quả Brighton Hove Albion vs Chelsea, 03h00 ngày 15/02
Kết quả Brighton Hove Albion vs Chelsea
Soi kèo phạt góc Brighton vs Chelsea, 3h ngày 15/02
Đối đầu Brighton Hove Albion vs Chelsea
Lịch phát sóng Brighton Hove Albion vs Chelsea
Phong độ Brighton Hove Albion gần đây
Phong độ Chelsea gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202503:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.93-0.25
0.97O 2.75
0.95U 2.75
0.951
3.10X
3.402
2.20Hiệp 1+0
1.16-0
0.76O 0.5
0.25U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brighton Hove Albion vs Chelsea
-
Sân vận động: American Express Community Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 25
-
Brighton Hove Albion vs Chelsea: Diễn biến chính
-
21'0-0nbsp;Jadon Sancho
nbsp;Noni Madueke -
27'Kaoru Mitoma (Assist:Bart Verbruggen)
nbsp;
1-0 -
38'Yankuba Minteh (Assist:Danny Welbeck)
nbsp;
2-0 -
43'2-0Moises Caicedo
-
63'Yankuba Minteh (Assist:Danny Welbeck)
nbsp;
3-0 -
64'3-0Enzo Fernandez
-
65'3-0nbsp;Reece James
nbsp;Malo Gusto -
65'3-0nbsp;Tyrique George
nbsp;Pedro Neto -
66'3-0nbsp;Kiernan Dewsbury-Hall
nbsp;Moises Caicedo -
73'João Pedro Junqueira de Jesus nbsp;
Georginio Rutter nbsp;3-0 -
74'Diego Gómez nbsp;
Jack Hinshelwood nbsp;3-0 -
81'Yankuba Minteh3-0
-
84'Matthew ORiley nbsp;
Danny Welbeck nbsp;3-0 -
84'Yasin Ayari nbsp;
Carlos Baleba nbsp;3-0 -
89'Simon Adingra nbsp;
Yankuba Minteh nbsp;3-0
-
Brighton Hove Albion vs Chelsea: Đội hình chính và dự bị
-
Brighton Hove Albion5-4-11Bart Verbruggen2Tariq Lamptey4Adam Webster29Jan Paul Van Hecke34Joel Veltman17Yankuba Minteh22Kaoru Mitoma41Jack Hinshelwood20Carlos Baleba14Georginio Rutter18Danny Welbeck18Christopher Nkunku11Noni Madueke20Cole Jermaine Palmer7Pedro Neto25Moises Caicedo8Enzo Fernandez27Malo Gusto23Trevoh Thomas Chalobah6Levi Samuels Colwill3Marc Cucurella12Filip Jorgensen
- Đội hình dự bị
-
9João Pedro Junqueira de Jesus33Matthew ORiley25Diego Gómez26Yasin Ayari11Simon Adingra8Brajan Gruda16Cashin27Mats Wieffer39Carl RushworthJadon Sancho 19Reece James 24Kiernan Dewsbury-Hall 22Tyrique George 32Aaron Anselmino 30Mathis Amougou 39Robert Sanchez 1Oluwatosin Adarabioyo 4Josh Acheampong 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabian HurzelerEnzo Maresca
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Brighton Hove Albion vs Chelsea: Số liệu thống kê
-
Brighton Hove AlbionChelsea
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc9
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
30%Kiểm soát bóng70%
-
nbsp;nbsp;
-
28%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)72%
-
nbsp;nbsp;
-
318Số đường chuyền717
-
nbsp;nbsp;
-
78%Chuyền chính xác90%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
25Đánh đầu25
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh đầu thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
19Rê bóng thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người4
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
10Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
19Cản phá thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
15Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
19Long pass15
-
nbsp;nbsp;
-
59Pha tấn công118
-
nbsp;nbsp;
-
31Tấn công nguy hiểm62
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 29 | 21 | 7 | 1 | 69 | 27 | 42 | 70 | H T H T T T |
2 | Arsenal | 28 | 15 | 10 | 3 | 52 | 24 | 28 | 55 | T T T B H H |
3 | Nottingham Forest | 28 | 15 | 6 | 7 | 45 | 33 | 12 | 51 | B T B B H T |
4 | Chelsea | 28 | 14 | 7 | 7 | 53 | 36 | 17 | 49 | B T B B T T |
5 | Manchester City | 28 | 14 | 5 | 9 | 53 | 38 | 15 | 47 | T B T B T B |
6 | Newcastle United | 28 | 14 | 5 | 9 | 47 | 38 | 9 | 47 | T B B T B T |
7 | Brighton Hove Albion | 28 | 12 | 10 | 6 | 46 | 40 | 6 | 46 | B B T T T T |
8 | Aston Villa | 29 | 12 | 9 | 8 | 41 | 45 | -4 | 45 | B H H T B T |
9 | AFC Bournemouth | 28 | 12 | 8 | 8 | 47 | 34 | 13 | 44 | T B T B B H |
10 | Fulham | 28 | 11 | 9 | 8 | 41 | 38 | 3 | 42 | B T T B T B |
11 | Crystal Palace | 28 | 10 | 9 | 9 | 36 | 33 | 3 | 39 | B T B T T T |
12 | Brentford | 28 | 11 | 5 | 12 | 48 | 44 | 4 | 38 | T B T T H B |
13 | Tottenham Hotspur | 28 | 10 | 4 | 14 | 55 | 41 | 14 | 34 | B T T T B H |
14 | Manchester United | 28 | 9 | 7 | 12 | 34 | 40 | -6 | 34 | T B B H T H |
15 | Everton | 28 | 7 | 12 | 9 | 31 | 35 | -4 | 33 | T H T H H H |
16 | West Ham United | 28 | 9 | 6 | 13 | 32 | 48 | -16 | 33 | H B B T T B |
17 | Wolves | 28 | 6 | 5 | 17 | 38 | 57 | -19 | 23 | B T B T B H |
18 | Ipswich Town | 28 | 3 | 8 | 17 | 26 | 58 | -32 | 17 | B B H B B B |
19 | Leicester City | 28 | 4 | 5 | 19 | 25 | 62 | -37 | 17 | T B B B B B |
20 | Southampton | 28 | 2 | 3 | 23 | 20 | 68 | -48 | 9 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh