Kết quả Colchester United vs Accrington Stanley, 22h00 ngày 04/01
Kết quả Colchester United vs Accrington Stanley
Phong độ Colchester United gần đây
Phong độ Accrington Stanley gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/01/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.87+0.5
0.95O 2.5
0.95U 2.5
0.851
1.95X
3.502
3.80Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.79O 1
0.92U 1
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Colchester United vs Accrington Stanley
-
Sân vận động: Colchester community
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 25
-
Colchester United vs Accrington Stanley: Diễn biến chính
-
18'0-1nbsp;Shaun Whalley
-
38'Jamie McDonnell0-1
-
39'0-1Donald Love
-
55'0-1Benjamin Woods
-
55'Arthur Read nbsp;
Frankie Terry nbsp;0-1 -
59'0-2nbsp;Shaun Whalley
-
62'Aaron Martin Donnelly0-2
-
66'John-Kymani Gordon nbsp;
Jack Payne nbsp;0-2 -
78'Arthur Read0-2
-
79'0-2nbsp;Kelsey Mooney
nbsp;Tyler Walton -
81'Harry Anderson nbsp;
Mandela Egbo nbsp;0-2 -
83'0-2nbsp;Seamus Conneely
nbsp;Dan Martin -
88'0-2nbsp;Alex Henderson
nbsp;Ashley Hunter -
90'Teddy Bishop0-2
-
Colchester United vs Accrington Stanley: Đội hình chính và dự bị
-
Colchester United4-2-3-11Matthew Macey40Frankie Terry25Aaron Martin Donnelly6Tom Flanagan18Mandela Egbo8Teddy Bishop15Jamie McDonnell21Owura Edwards10Jack Payne31Oscar Thorn33Lyle Taylor23Tyler Walton39Josh Woods45Ashley Hunter7Shaun Whalley22Dan Martin14Nelson Khumbeni2Donald Love5Farrend Rawson4Zach Awe8Benjamin Woods13Billy Crellin
- Đội hình dự bị
-
16Arthur Read11John-Kymani Gordon7Harry Anderson12Tom Smith4Fiacre Kelleher5Ben Goodliffe14Tom HopperKelsey Mooney 9Seamus Conneely 28Alex Henderson 10Michael Kelly 1Jake Batty 16Charlie Brown 20Jimmy Knowles 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
BEN GARNERJohn Coleman
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Colchester United vs Accrington Stanley: Số liệu thống kê
-
Colchester UnitedAccrington Stanley
-
4Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
0Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
6Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
nbsp;nbsp;
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
nbsp;nbsp;
-
465Số đường chuyền279
-
nbsp;nbsp;
-
77%Chuyền chính xác69%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
37Đánh đầu55
-
nbsp;nbsp;
-
21Đánh đầu thành công25
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công24
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
34Ném biên23
-
nbsp;nbsp;
-
10Cản phá thành công24
-
nbsp;nbsp;
-
3Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
39Long pass24
-
nbsp;nbsp;
-
94Pha tấn công112
-
nbsp;nbsp;
-
44Tấn công nguy hiểm47
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 25 | 18 | 4 | 3 | 52 | 23 | 29 | 58 | T T T T T T |
2 | Crewe Alexandra | 26 | 12 | 10 | 4 | 34 | 22 | 12 | 46 | B H T T H T |
3 | Port Vale | 26 | 12 | 8 | 6 | 32 | 27 | 5 | 44 | H B B H T T |
4 | AFC Wimbledon | 24 | 13 | 4 | 7 | 37 | 19 | 18 | 43 | T B H T T T |
5 | Notts County | 25 | 12 | 7 | 6 | 41 | 26 | 15 | 43 | T T T B T T |
6 | Doncaster Rovers | 26 | 12 | 7 | 7 | 36 | 30 | 6 | 43 | T B H T B T |
7 | Salford City | 25 | 12 | 6 | 7 | 29 | 21 | 8 | 42 | T T T T T B |
8 | Bradford City | 25 | 11 | 8 | 6 | 34 | 27 | 7 | 41 | B T T H T T |
9 | Grimsby Town | 26 | 12 | 2 | 12 | 37 | 41 | -4 | 38 | B T T B B H |
10 | Chesterfield | 25 | 9 | 8 | 8 | 39 | 30 | 9 | 35 | T T B B B H |
11 | Bromley | 25 | 8 | 10 | 7 | 35 | 31 | 4 | 34 | T T H T B B |
12 | Milton Keynes Dons | 25 | 10 | 4 | 11 | 39 | 37 | 2 | 34 | B H T B B B |
13 | Fleetwood Town | 24 | 8 | 9 | 7 | 32 | 29 | 3 | 33 | B T H B T T |
14 | Colchester United | 26 | 6 | 13 | 7 | 29 | 28 | 1 | 31 | T H B B T H |
15 | Cheltenham Town | 25 | 8 | 7 | 10 | 34 | 38 | -4 | 31 | T H T B H B |
16 | Gillingham | 24 | 9 | 3 | 12 | 22 | 25 | -3 | 30 | T H B B B B |
17 | Harrogate Town | 27 | 8 | 5 | 14 | 23 | 37 | -14 | 29 | B H B T T H |
18 | Barrow | 25 | 7 | 7 | 11 | 23 | 28 | -5 | 28 | T B H H B B |
19 | Swindon Town | 27 | 6 | 10 | 11 | 33 | 41 | -8 | 28 | H H T B H T |
20 | Newport County | 24 | 7 | 5 | 12 | 32 | 43 | -11 | 26 | H T B B B B |
21 | Accrington Stanley | 24 | 6 | 7 | 11 | 32 | 43 | -11 | 25 | H B B T T B |
22 | Tranmere Rovers | 25 | 6 | 7 | 12 | 18 | 39 | -21 | 25 | B H B T B B |
23 | Morecambe | 25 | 5 | 5 | 15 | 22 | 40 | -18 | 20 | B B T B T B |
24 | Carlisle United | 25 | 4 | 6 | 15 | 19 | 39 | -20 | 18 | H B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh