Kết quả Crewe Alexandra vs Bromley, 22h00 ngày 05/01
Kết quả Crewe Alexandra vs Bromley
Đối đầu Crewe Alexandra vs Bromley
Phong độ Crewe Alexandra gần đây
Phong độ Bromley gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/01/202522:00
-
Crewe Alexandra 24Bromley 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
0.98O 2.25
0.83U 2.25
0.991
2.10X
3.302
3.50Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.65O 1
1.00U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Crewe Alexandra vs Bromley
-
Sân vận động: Alexandra Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 25
-
Crewe Alexandra vs Bromley: Diễn biến chính
-
18'Lewis Billington nbsp;
James Connolly nbsp;0-0 -
28'Omar Bogle nbsp;1-0
-
32'Omar Bogle (Assist:Jack Lankester) nbsp;2-0
-
36'2-1nbsp;Michael Cheek
-
38'Jack Lankester (Assist:Lewis Billington) nbsp;3-1
-
46'3-1nbsp;Levi Amantchi
nbsp;Callum Reynolds -
52'3-1Grant Smith
-
55'Lewis Billington3-1
-
58'Joel Tabiner nbsp;
Max Sanders nbsp;3-1 -
58'Shilow Tracey nbsp;
Jack Lankester nbsp;3-1 -
60'3-1nbsp;Cameron Congreve
nbsp;Louis Dennis -
68'3-1nbsp;Olufela Olomola
nbsp;Michael Cheek -
68'3-1nbsp;Josh Passley
nbsp;Daniel Imray -
74'Ryan Cooney3-1
-
75'3-1Kamarl Grant
-
78'Owen Lunt nbsp;
Jack Powell nbsp;3-1 -
78'Christopher Long nbsp;
Omar Bogle nbsp;3-1 -
79'3-1Kamarl Grant
-
82'Jamie Knight-Lebel (Assist:Lewis Billington) nbsp;4-1
-
82'4-1Omar Sowunmi
-
83'4-1nbsp;Byron Webster
nbsp;Corey Whitely
-
Crewe Alexandra vs Bromley: Đội hình chính và dự bị
-
Crewe Alexandra3-5-212Filip Marschall5Mickey Demetriou3Jamie Knight-Lebel18James Connolly25Max Conway17Matus Holicek6Max Sanders23Jack Powell2Ryan Cooney14Jack Lankester9Omar Bogle9Michael Cheek11Louis Dennis18Corey Whitely25Daniel Imray20Jude Arthurs32Ben Thompson30Idris Odutayo16Kamarl Grant5Omar Sowunmi2Callum Reynolds1Grant Smith
- Đội hình dự bị
-
28Lewis Billington10Shilow Tracey11Joel Tabiner19Owen Lunt7Christopher Long1Tom Booth24Charlie FinneyLevi Amantchi 19Cameron Congreve 22Josh Passley 7Olufela Olomola 29Byron Webster 17Sam Long 12Ashley Charles 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Lee Bell
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Crewe Alexandra vs Bromley: Số liệu thống kê
-
Crewe AlexandraBromley
-
2Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
nbsp;nbsp;
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
nbsp;nbsp;
-
353Số đường chuyền272
-
nbsp;nbsp;
-
69%Chuyền chính xác59%
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
43Đánh đầu69
-
nbsp;nbsp;
-
24Đánh đầu thành công32
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
30Ném biên31
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
20Long pass18
-
nbsp;nbsp;
-
97Pha tấn công89
-
nbsp;nbsp;
-
35Tấn công nguy hiểm62
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 25 | 18 | 4 | 3 | 52 | 23 | 29 | 58 | T T T T T T |
2 | Crewe Alexandra | 26 | 12 | 10 | 4 | 34 | 22 | 12 | 46 | B H T T H T |
3 | Port Vale | 26 | 12 | 8 | 6 | 32 | 27 | 5 | 44 | H B B H T T |
4 | AFC Wimbledon | 24 | 13 | 4 | 7 | 37 | 19 | 18 | 43 | T B H T T T |
5 | Notts County | 25 | 12 | 7 | 6 | 41 | 26 | 15 | 43 | T T T B T T |
6 | Doncaster Rovers | 26 | 12 | 7 | 7 | 36 | 30 | 6 | 43 | T B H T B T |
7 | Salford City | 25 | 12 | 6 | 7 | 29 | 21 | 8 | 42 | T T T T T B |
8 | Bradford City | 25 | 11 | 8 | 6 | 34 | 27 | 7 | 41 | B T T H T T |
9 | Grimsby Town | 26 | 12 | 2 | 12 | 37 | 41 | -4 | 38 | B T T B B H |
10 | Chesterfield | 25 | 9 | 8 | 8 | 39 | 30 | 9 | 35 | T T B B B H |
11 | Bromley | 25 | 8 | 10 | 7 | 35 | 31 | 4 | 34 | T T H T B B |
12 | Milton Keynes Dons | 25 | 10 | 4 | 11 | 39 | 37 | 2 | 34 | B H T B B B |
13 | Fleetwood Town | 24 | 8 | 9 | 7 | 32 | 29 | 3 | 33 | B T H B T T |
14 | Colchester United | 26 | 6 | 13 | 7 | 29 | 28 | 1 | 31 | T H B B T H |
15 | Cheltenham Town | 25 | 8 | 7 | 10 | 34 | 38 | -4 | 31 | T H T B H B |
16 | Gillingham | 24 | 9 | 3 | 12 | 22 | 25 | -3 | 30 | T H B B B B |
17 | Harrogate Town | 27 | 8 | 5 | 14 | 23 | 37 | -14 | 29 | B H B T T H |
18 | Barrow | 25 | 7 | 7 | 11 | 23 | 28 | -5 | 28 | T B H H B B |
19 | Swindon Town | 27 | 6 | 10 | 11 | 33 | 41 | -8 | 28 | H H T B H T |
20 | Newport County | 24 | 7 | 5 | 12 | 32 | 43 | -11 | 26 | H T B B B B |
21 | Accrington Stanley | 24 | 6 | 7 | 11 | 32 | 43 | -11 | 25 | H B B T T B |
22 | Tranmere Rovers | 25 | 6 | 7 | 12 | 18 | 39 | -21 | 25 | B H B T B B |
23 | Morecambe | 25 | 5 | 5 | 15 | 22 | 40 | -18 | 20 | B B T B T B |
24 | Carlisle United | 25 | 4 | 6 | 15 | 19 | 39 | -20 | 18 | H B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh