Kết quả Crewe Alexandra vs Bromley, 22h00 ngày 05/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 25

  • Crewe Alexandra vs Bromley: Diễn biến chính

  • 18'
    Lewis Billington nbsp;
    James Connolly nbsp;
    0-0
  • 28'
    Omar Bogle goalnbsp;
    1-0
  • 32'
    Omar Bogle (Assist:Jack Lankester) goalnbsp;
    2-0
  • 36'
    2-1
    goalnbsp;Michael Cheek
  • 38'
    Jack Lankester (Assist:Lewis Billington) goalnbsp;
    3-1
  • 46'
    3-1
    nbsp;Levi Amantchi
    nbsp;Callum Reynolds
  • 52'
    3-1
    Grant Smith
  • 55'
    Lewis Billington
    3-1
  • 58'
    Joel Tabiner nbsp;
    Max Sanders nbsp;
    3-1
  • 58'
    Shilow Tracey nbsp;
    Jack Lankester nbsp;
    3-1
  • 60'
    3-1
    nbsp;Cameron Congreve
    nbsp;Louis Dennis
  • 68'
    3-1
    nbsp;Olufela Olomola
    nbsp;Michael Cheek
  • 68'
    3-1
    nbsp;Josh Passley
    nbsp;Daniel Imray
  • 74'
    Ryan Cooney
    3-1
  • 75'
    3-1
    Kamarl Grant
  • 78'
    Owen Lunt nbsp;
    Jack Powell nbsp;
    3-1
  • 78'
    Christopher Long nbsp;
    Omar Bogle nbsp;
    3-1
  • 79'
    3-1
    Kamarl Grant
  • 82'
    Jamie Knight-Lebel (Assist:Lewis Billington) goalnbsp;
    4-1
  • 82'
    4-1
    Omar Sowunmi
  • 83'
    4-1
    nbsp;Byron Webster
    nbsp;Corey Whitely
  • Crewe Alexandra vs Bromley: Đội hình chính và dự bị

  • Crewe Alexandra3-5-2
    12
    Filip Marschall
    5
    Mickey Demetriou
    3
    Jamie Knight-Lebel
    18
    James Connolly
    25
    Max Conway
    17
    Matus Holicek
    6
    Max Sanders
    23
    Jack Powell
    2
    Ryan Cooney
    14
    Jack Lankester
    9
    Omar Bogle
    9
    Michael Cheek
    11
    Louis Dennis
    18
    Corey Whitely
    25
    Daniel Imray
    20
    Jude Arthurs
    32
    Ben Thompson
    30
    Idris Odutayo
    16
    Kamarl Grant
    5
    Omar Sowunmi
    2
    Callum Reynolds
    1
    Grant Smith
    Bromley3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 28Lewis Billington
    10Shilow Tracey
    11Joel Tabiner
    19Owen Lunt
    7Christopher Long
    1Tom Booth
    24Charlie Finney
    Levi Amantchi 19
    Cameron Congreve 22
    Josh Passley 7
    Olufela Olomola 29
    Byron Webster 17
    Sam Long 12
    Ashley Charles 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Lee Bell
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Crewe Alexandra vs Bromley: Số liệu thống kê

  • Crewe Alexandra
    Bromley
  • 2
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 353
    Số đường chuyền
    272
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69%
    Chuyền chính xác
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Đánh đầu
    69
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Đánh đầu thành công
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Ném biên
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Long pass
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 97
    Pha tấn công
    89
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    62
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 25 18 4 3 52 23 29 58 T T T T T T
2 Crewe Alexandra 26 12 10 4 34 22 12 46 B H T T H T
3 Port Vale 26 12 8 6 32 27 5 44 H B B H T T
4 AFC Wimbledon 24 13 4 7 37 19 18 43 T B H T T T
5 Notts County 25 12 7 6 41 26 15 43 T T T B T T
6 Doncaster Rovers 26 12 7 7 36 30 6 43 T B H T B T
7 Salford City 25 12 6 7 29 21 8 42 T T T T T B
8 Bradford City 25 11 8 6 34 27 7 41 B T T H T T
9 Grimsby Town 26 12 2 12 37 41 -4 38 B T T B B H
10 Chesterfield 25 9 8 8 39 30 9 35 T T B B B H
11 Bromley 25 8 10 7 35 31 4 34 T T H T B B
12 Milton Keynes Dons 25 10 4 11 39 37 2 34 B H T B B B
13 Fleetwood Town 24 8 9 7 32 29 3 33 B T H B T T
14 Colchester United 26 6 13 7 29 28 1 31 T H B B T H
15 Cheltenham Town 25 8 7 10 34 38 -4 31 T H T B H B
16 Gillingham 24 9 3 12 22 25 -3 30 T H B B B B
17 Harrogate Town 27 8 5 14 23 37 -14 29 B H B T T H
18 Barrow 25 7 7 11 23 28 -5 28 T B H H B B
19 Swindon Town 27 6 10 11 33 41 -8 28 H H T B H T
20 Newport County 24 7 5 12 32 43 -11 26 H T B B B B
21 Accrington Stanley 24 6 7 11 32 43 -11 25 H B B T T B
22 Tranmere Rovers 25 6 7 12 18 39 -21 25 B H B T B B
23 Morecambe 25 5 5 15 22 40 -18 20 B B T B T B
24 Carlisle United 25 4 6 15 19 39 -20 18 H B T B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation