Kết quả Derby County vs Sheffield United, 22h00 ngày 01/02
Kết quả Derby County vs Sheffield United
Đối đầu Derby County vs Sheffield United
Phong độ Derby County gần đây
Phong độ Sheffield United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202522:00
-
Derby County 10Sheffield United 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.96-0.25
0.94O 2.25
1.04U 2.25
0.841
5.00X
3.502
1.73Hiệp 1+0
1.35-0
0.64O 0.5
0.44U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Derby County vs Sheffield United
-
Sân vận động: Pride Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 30
-
Derby County vs Sheffield United: Diễn biến chính
-
46'Marcus Anthony Myers-Harness nbsp;
Ryan Nyambe nbsp;0-0 -
49'0-1nbsp;Ben Brereton (Assist:Thomas Cannon)
-
61'0-1nbsp;Tyrese Campbell
nbsp;Callum OHare -
62'0-1nbsp;Jesurun Rak Sakyi
nbsp;Ben Brereton -
67'Liam Thompson nbsp;
David Ozoh nbsp;0-1 -
70'0-1Vinicius de Souza Costa
-
70'Marcus Anthony Myers-Harness0-1
-
74'Nathaniel Mendez Laing nbsp;
Kayden Jackson nbsp;0-1 -
75'0-1nbsp;Sam McCallum
nbsp;Rhian Brewster -
79'0-1nbsp;Sydie Peck
nbsp;Thomas Cannon -
80'Tom Barkhuizen nbsp;
Kenzo Goudmijn nbsp;0-1
-
Derby County vs Sheffield United: Đội hình chính và dự bị
-
Derby County3-4-1-21Jacob Widell Zetterstrom3Craig Forsyth25Matthew Clarke24Ryan Nyambe8Ben Osborne32Adams Ebrima4David Ozoh19Kayden Jackson17Kenzo Goudmijn10Jerry Yates15Lars-Jorgen Salvesen28Thomas Cannon20Ben Brereton7Rhian Brewster10Callum OHare24Hamza Choudhury21Vinicius de Souza Costa18Harry Clarke15Anel Ahmedhodzic19Jack Robinson14Harrison Burrows1Michael Cooper
- Đội hình dự bị
-
16Liam Thompson11Nathaniel Mendez Laing7Tom Barkhuizen18Marcus Anthony Myers-Harness31Josh Vickers21Jake Rooney43Cruz Allen47Daniel Cox48Lennon WheeldonSam McCallum 3Tyrese Campbell 23Jesurun Rak Sakyi 11Sydie Peck 42Alfie Gilchrist 2Andrew Brooks 35Adam Davies 17Rhys Norrington-Davies 33Ryan One 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paul WarneChris Wilder
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Derby County vs Sheffield United: Số liệu thống kê
-
Derby CountySheffield United
-
2Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút0
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
nbsp;nbsp;
-
374Số đường chuyền372
-
nbsp;nbsp;
-
68%Chuyền chính xác72%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
58Đánh đầu36
-
nbsp;nbsp;
-
21Đánh đầu thành công26
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
34Ném biên22
-
nbsp;nbsp;
-
10Cản phá thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
25Long pass26
-
nbsp;nbsp;
-
119Pha tấn công77
-
nbsp;nbsp;
-
44Tấn công nguy hiểm23
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 30 | 18 | 9 | 3 | 60 | 19 | 41 | 63 | H H T T H T |
2 | Sheffield United | 30 | 19 | 6 | 5 | 41 | 21 | 20 | 61 | B T T T B T |
3 | Burnley | 30 | 15 | 13 | 2 | 36 | 9 | 27 | 58 | H T H T H H |
4 | Sunderland A.F.C | 29 | 15 | 10 | 4 | 42 | 24 | 18 | 55 | B T T H T H |
5 | Blackburn Rovers | 30 | 13 | 6 | 11 | 34 | 29 | 5 | 45 | B T B B B T |
6 | West Bromwich(WBA) | 30 | 10 | 14 | 6 | 39 | 27 | 12 | 44 | T H H B T B |
7 | Middlesbrough | 29 | 12 | 8 | 9 | 47 | 36 | 11 | 44 | H T H B T B |
8 | Norwich City | 30 | 11 | 9 | 10 | 49 | 42 | 7 | 42 | T T B B T T |
9 | Bristol City | 30 | 10 | 12 | 8 | 38 | 35 | 3 | 42 | H T B H T H |
10 | Sheffield Wednesday | 30 | 11 | 9 | 10 | 43 | 46 | -3 | 42 | T H B H T H |
11 | Coventry City | 30 | 11 | 8 | 11 | 41 | 38 | 3 | 41 | H B T T T T |
12 | Watford | 30 | 12 | 5 | 13 | 40 | 42 | -2 | 41 | B H T B B B |
13 | Millwall | 30 | 10 | 10 | 10 | 30 | 27 | 3 | 40 | H B H T T T |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 30 | 9 | 11 | 10 | 33 | 39 | -6 | 38 | T T T T B B |
15 | Preston North End | 30 | 8 | 13 | 9 | 33 | 38 | -5 | 37 | B H H T T B |
16 | Oxford United | 30 | 9 | 10 | 11 | 34 | 44 | -10 | 37 | H H T T H H |
17 | Swansea City | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 42 | -10 | 34 | B H B B B B |
18 | Stoke City | 30 | 7 | 11 | 12 | 28 | 37 | -9 | 32 | H H H B H T |
19 | Cardiff City | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 51 | -18 | 31 | H H T H T B |
20 | Portsmouth | 30 | 7 | 9 | 14 | 36 | 52 | -16 | 30 | B T T B B H |
21 | Hull City | 30 | 7 | 8 | 15 | 31 | 40 | -9 | 29 | B H T B T B |
22 | Derby County | 30 | 7 | 6 | 17 | 32 | 41 | -9 | 27 | B B B B B B |
23 | Luton Town | 30 | 7 | 6 | 17 | 30 | 49 | -19 | 27 | B B H B B H |
24 | Plymouth Argyle | 30 | 5 | 10 | 15 | 29 | 63 | -34 | 25 | H H B B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh