Kết quả Fulham vs Watford, 02h45 ngày 10/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp FA 2024-2025 » vòng Round 3

  • Fulham vs Watford: Diễn biến chính

  • 8'
    0-0
    Edo Kayembe
  • 26'
    Rodrigo Muniz Carvalho (Assist:Adama Traore Diarra) goalnbsp;
    1-0
  • 31'
    1-0
    nbsp;Imran Louza
    nbsp;Pierre Dwomoh
  • 33'
    1-1
    goalnbsp;Rocco Vata (Assist:Antonio Tikvic)
  • 38'
    Jorge Cuenca
    1-1
  • 46'
    Raul Alonso Jimenez Rodriguez nbsp;
    Rodrigo Muniz Carvalho nbsp;
    1-1
  • 49'
    Raul Alonso Jimenez Rodriguez goalnbsp;
    2-1
  • 65'
    Joachim Andersen goalnbsp;
    3-1
  • 66'
    Martial Godo nbsp;
    Alex Iwobi nbsp;
    3-1
  • 66'
    Joshua King nbsp;
    Emile Smith Rowe nbsp;
    3-1
  • 66'
    Issa Diop nbsp;
    Joachim Andersen nbsp;
    3-1
  • 67'
    3-1
    nbsp;Kwadwo Baah
    nbsp;Thomas Ince
  • 67'
    3-1
    nbsp;Giorgi Chakvetadze
    nbsp;Rocco Vata
  • 77'
    Harrison Reed nbsp;
    Sasa Lukic nbsp;
    3-1
  • 85'
    Timothy Castagne (Assist:Martial Godo) goalnbsp;
    4-1
  • 89'
    4-1
    nbsp;Amin Nabizada
    nbsp;Mamadou Doumbia
  • Fulham vs Watford: Đội hình chính và dự bị

  • Fulham4-2-3-1
    23
    Steven Benda
    30
    Ryan Sessegnon
    15
    Jorge Cuenca
    5
    Joachim Andersen
    21
    Timothy Castagne
    20
    Sasa Lukic
    18
    Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
    17
    Alex Iwobi
    32
    Emile Smith Rowe
    11
    Adama Traore Diarra
    9
    Rodrigo Muniz Carvalho
    20
    Mamadou Doumbia
    7
    Thomas Ince
    14
    Pierre Dwomoh
    39
    Edo Kayembe
    11
    Rocco Vata
    45
    Ryan Andrews
    5
    Ryan Porteous
    21
    Angelo Obinze Ogbonna
    15
    Antonio Tikvic
    37
    Yasser Larouci
    23
    Jonathan Bond
    Watford5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 31Issa Diop
    7Raul Alonso Jimenez Rodriguez
    47Martial Godo
    24Joshua King
    6Harrison Reed
    1Bernd Leno
    3Calvin Bassey Ughelumba
    10Tom Cairney
    8Harry Wilson
    Giorgi Chakvetadze 8
    Imran Louza 10
    Kwadwo Baah 34
    Amin Nabizada 53
    Francisco Sierralta 3
    Moussa Sissoko 17
    Myles Roberts 40
    James Morris 22
    Vakoun Issouf Bayo 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marco Silva
    Valerien Ismael
  • BXH Cúp FA
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Fulham vs Watford: Số liệu thống kê

  • Fulham
    Watford
  • 13
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71%
    Kiểm soát bóng
    29%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    28%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 666
    Số đường chuyền
    269
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89%
    Chuyền chính xác
    77%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Đánh đầu
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Rê bóng thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Cản phá thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 145
    Pha tấn công
    57
  • nbsp;
    nbsp;
  • 95
    Tấn công nguy hiểm
    14
  • nbsp;
    nbsp;