Kết quả Leicester City vs Manchester City, 21h30 ngày 29/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 19

  • Leicester City vs Manchester City: Diễn biến chính

  • 21'
    0-1
    goalnbsp;Savio Moreira de Oliveira
  • 56'
    Boubakary Soumare
    0-1
  • 65'
    Bilal El Khannouss
    0-1
  • 66'
    0-1
    nbsp;James Mcatee
    nbsp;Phil Foden
  • 70'
    Hamza Choudhury nbsp;
    James Justin nbsp;
    0-1
  • 70'
    0-1
    nbsp;Kyle Walker
    nbsp;Nathan Ake
  • 74'
    0-2
    goalnbsp;Erling Haaland (Assist:Savio Moreira de Oliveira)
  • 78'
    0-2
    Stefan Ortega
  • 85'
    Caleb Okoli nbsp;
    Conor Coady nbsp;
    0-2
  • 85'
    Patson Daka nbsp;
    Harry Winks nbsp;
    0-2
  • 90'
    Will Alves nbsp;
    Stephy Mavididi nbsp;
    0-2
  • Leicester City vs Manchester City: Đội hình chính và dự bị

  • Leicester City4-2-3-1
    41
    Jakub Stolarczyk
    16
    Victor Bernth Kristansen
    23
    Jannik Vestergaard
    4
    Conor Coady
    2
    James Justin
    24
    Boubakary Soumare
    8
    Harry Winks
    10
    Stephy Mavididi
    11
    Bilal El Khannouss
    40
    Facundo Buonanotte
    9
    Jamie Vardy
    9
    Erling Haaland
    47
    Phil Foden
    17
    Kevin De Bruyne
    20
    Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
    26
    Savio Moreira de Oliveira
    8
    Mateo Kovacic
    82
    Rico Lewis
    25
    Manuel Akanji
    6
    Nathan Ake
    24
    Josko Gvardiol
    18
    Stefan Ortega
    Manchester City4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 5Caleb Okoli
    20Patson Daka
    17Hamza Choudhury
    37Will Alves
    31Daniel Iversen
    14Bobby Reid
    33Luke Thomas
    22Oliver Skipp
    57Thomas Wilson-Brown
    Kyle Walker 2
    James Mcatee 87
    Jeremy Doku 11
    Ilkay Gundogan 19
    Scott Carson 33
    Jack Grealish 10
    Divin Mubama 67
    Nico OReilly 75
    Jahmai Simpson-Pusey 66
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Josep Guardiola
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Leicester City vs Manchester City: Số liệu thống kê

  • Leicester City
    Manchester City
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 578
    Số đường chuyền
    505
  • nbsp;
    nbsp;
  • 93%
    Chuyền chính xác
    91%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh đầu thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Long pass
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 96
    Pha tấn công
    88
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    45
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 29 21 7 1 69 27 42 70 H T H T T T
2 Arsenal 28 15 10 3 52 24 28 55 T T T B H H
3 Nottingham Forest 28 15 6 7 45 33 12 51 B T B B H T
4 Chelsea 28 14 7 7 53 36 17 49 B T B B T T
5 Manchester City 28 14 5 9 53 38 15 47 T B T B T B
6 Newcastle United 28 14 5 9 47 38 9 47 T B B T B T
7 Brighton Hove Albion 28 12 10 6 46 40 6 46 B B T T T T
8 Aston Villa 29 12 9 8 41 45 -4 45 B H H T B T
9 AFC Bournemouth 28 12 8 8 47 34 13 44 T B T B B H
10 Fulham 28 11 9 8 41 38 3 42 B T T B T B
11 Crystal Palace 28 10 9 9 36 33 3 39 B T B T T T
12 Brentford 28 11 5 12 48 44 4 38 T B T T H B
13 Tottenham Hotspur 28 10 4 14 55 41 14 34 B T T T B H
14 Manchester United 28 9 7 12 34 40 -6 34 T B B H T H
15 Everton 28 7 12 9 31 35 -4 33 T H T H H H
16 West Ham United 28 9 6 13 32 48 -16 33 H B B T T B
17 Wolves 28 6 5 17 38 57 -19 23 B T B T B H
18 Ipswich Town 28 3 8 17 26 58 -32 17 B B H B B B
19 Leicester City 28 4 5 19 25 62 -37 17 T B B B B B
20 Southampton 28 2 3 23 20 68 -48 9 B T B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation