Kết quả Leicester City vs Manchester City, 21h30 ngày 29/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 19

  • Leicester City vs Manchester City: Diễn biến chính

  • 21'
    0-1
    goalnbsp;Savio Moreira de Oliveira
  • 56'
    Boubakary Soumare
    0-1
  • 65'
    Bilal El Khannouss
    0-1
  • 66'
    0-1
    nbsp;James Mcatee
    nbsp;Phil Foden
  • 70'
    Hamza Choudhury nbsp;
    James Justin nbsp;
    0-1
  • 70'
    0-1
    nbsp;Kyle Walker
    nbsp;Nathan Ake
  • 74'
    0-2
    goalnbsp;Erling Haaland (Assist:Savio Moreira de Oliveira)
  • 78'
    0-2
    Stefan Ortega
  • 85'
    Caleb Okoli nbsp;
    Conor Coady nbsp;
    0-2
  • 85'
    Patson Daka nbsp;
    Harry Winks nbsp;
    0-2
  • 90'
    Will Alves nbsp;
    Stephy Mavididi nbsp;
    0-2
  • Leicester City vs Manchester City: Đội hình chính và dự bị

  • Leicester City4-2-3-1
    41
    Jakub Stolarczyk
    16
    Victor Bernth Kristansen
    23
    Jannik Vestergaard
    4
    Conor Coady
    2
    James Justin
    24
    Boubakary Soumare
    8
    Harry Winks
    10
    Stephy Mavididi
    11
    Bilal El Khannouss
    40
    Facundo Buonanotte
    9
    Jamie Vardy
    9
    Erling Haaland
    47
    Phil Foden
    17
    Kevin De Bruyne
    20
    Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
    26
    Savio Moreira de Oliveira
    8
    Mateo Kovacic
    82
    Rico Lewis
    25
    Manuel Akanji
    6
    Nathan Ake
    24
    Josko Gvardiol
    18
    Stefan Ortega
    Manchester City4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 5Caleb Okoli
    20Patson Daka
    17Hamza Choudhury
    37Will Alves
    31Daniel Iversen
    14Bobby Reid
    33Luke Thomas
    22Oliver Skipp
    57Thomas Wilson-Brown
    Kyle Walker 2
    James Mcatee 87
    Jeremy Doku 11
    Ilkay Gundogan 19
    Scott Carson 33
    Jack Grealish 10
    Divin Mubama 67
    Nico OReilly 75
    Jahmai Simpson-Pusey 66
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Josep Guardiola
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Leicester City vs Manchester City: Số liệu thống kê

  • Leicester City
    Manchester City
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 578
    Số đường chuyền
    505
  • nbsp;
    nbsp;
  • 93%
    Chuyền chính xác
    91%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh đầu thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Long pass
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 96
    Pha tấn công
    88
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    45
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 21 15 5 1 50 20 30 50 T T T H H T
2 Arsenal 22 12 8 2 43 21 22 44 T T T H T H
3 Nottingham Forest 22 13 5 4 33 22 11 44 T T T T H T
4 Chelsea 22 11 7 4 44 27 17 40 H B B H H T
5 Manchester City 22 11 5 6 44 29 15 38 B H T T H T
6 Newcastle United 22 11 5 6 38 26 12 38 T T T T T B
7 AFC Bournemouth 22 10 7 5 36 26 10 37 T H H T H T
8 Aston Villa 22 10 6 6 33 34 -1 36 T B H T T H
9 Brighton Hove Albion 22 8 10 4 35 30 5 34 H H H H T T
10 Fulham 22 8 9 5 34 30 4 33 H T H H B T
11 Brentford 22 8 4 10 40 39 1 28 B H B T H B
12 Crystal Palace 22 6 9 7 25 28 -3 27 B H T H T T
13 Manchester United 22 7 5 10 27 32 -5 26 B B B H T B
14 West Ham United 22 7 5 10 27 43 -16 26 H T B B T B
15 Tottenham Hotspur 22 7 3 12 45 35 10 24 B B H B B B
16 Everton 21 4 8 9 18 28 -10 20 H H B B B T
17 Wolves 22 4 4 14 32 51 -19 16 T T H B B B
18 Ipswich Town 22 3 7 12 20 43 -23 16 B B T H B B
19 Leicester City 22 3 5 14 23 48 -25 14 B B B B B B
20 Southampton 22 1 3 18 15 50 -35 6 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation