Kết quả Everton vs Tottenham Hotspur, 21h00 ngày 19/01
Kết quả Everton vs Tottenham Hotspur
Soi kèo phạt góc Everton vs Tottenham, 21h ngày 19/01
Đối đầu Everton vs Tottenham Hotspur
Lịch phát sóng Everton vs Tottenham Hotspur
Phong độ Everton gần đây
Phong độ Tottenham Hotspur gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202521:00
-
Everton 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.82-0.25
1.08O 3
0.98U 3
0.901
2.78X
3.802
2.38Hiệp 1+0
1.00-0
0.88O 0.5
0.35U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Everton vs Tottenham Hotspur
-
Sân vận động: Goodison Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 22
-
Everton vs Tottenham Hotspur: Diễn biến chính
-
13'Dominic Calvert-Lewin (Assist:Idrissa Gana Gueye) nbsp;1-0
-
30'Iliman Ndiaye (Assist:Idrissa Gana Gueye) nbsp;2-0
-
40'2-0Lucas Bergvall
-
42'Dominic Calvert-Lewin2-0
-
45'Archie Gray(OW)3-0
-
46'3-0nbsp;Richarlison de Andrade
nbsp;Radu Dragusin -
67'Abdoulaye Doucoure3-0
-
70'Ashley Young nbsp;
Jesper Lindstrom nbsp;3-0 -
73'3-0nbsp;Mikey Moore
nbsp;Pape Matar Sarr -
77'3-1nbsp;Dejan Kulusevski
-
81'Nathan Patterson nbsp;
Iliman Ndiaye nbsp;3-1 -
88'Michael Vincent Keane nbsp;
Jake OBrien nbsp;3-1 -
90'3-2nbsp;Richarlison de Andrade (Assist:Mikey Moore)
-
Everton vs Tottenham Hotspur: Đội hình chính và dự bị
-
Everton4-2-3-11Jordan Pickford19Vitaliy Mykolenko32Jarrad Branthwaite6James Tarkowski15Jake OBrien27Idrissa Gana Gueye8Orel Mangala10Iliman Ndiaye16Abdoulaye Doucoure29Jesper Lindstrom9Dominic Calvert-Lewin7Son Heung Min21Dejan Kulusevski10James Maddison23Pedro Porro29Pape Matar Sarr15Lucas Bergvall24Djed Spence14Archie Gray6Radu Dragusin33Ben Davies31Antonin Kinsky
- Đội hình dự bị
-
5Michael Vincent Keane18Ashley Young2Nathan Patterson31Asmir Begovic12Joao Virginia14Beto Betuncal11Jack Harrison45Harrison Armstrong67Martin SherifRicharlison de Andrade 9Mikey Moore 47Sergio Reguilón 3Brandon Austin 40Will Lankshear 42Min-Hyuk Yang 18Damola Ajayi 63Callum Olusesi 64Malachi Hardy 79
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sean DycheAnge Postecoglou
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Everton vs Tottenham Hotspur: Số liệu thống kê
-
EvertonTottenham Hotspur
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
nbsp;nbsp;
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
nbsp;nbsp;
-
327Số đường chuyền601
-
nbsp;nbsp;
-
82%Chuyền chính xác86%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
45Đánh đầu19
-
nbsp;nbsp;
-
18Đánh đầu thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
24Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
3Thay người2
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
16Ném biên25
-
nbsp;nbsp;
-
23Cản phá thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
30Long pass20
-
nbsp;nbsp;
-
97Pha tấn công111
-
nbsp;nbsp;
-
54Tấn công nguy hiểm77
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 21 | 15 | 5 | 1 | 50 | 20 | 30 | 50 | T T T H H T |
2 | Arsenal | 22 | 12 | 8 | 2 | 43 | 21 | 22 | 44 | T T T H T H |
3 | Nottingham Forest | 22 | 13 | 5 | 4 | 33 | 22 | 11 | 44 | T T T T H T |
4 | Chelsea | 22 | 11 | 7 | 4 | 44 | 27 | 17 | 40 | H B B H H T |
5 | Manchester City | 22 | 11 | 5 | 6 | 44 | 29 | 15 | 38 | B H T T H T |
6 | Newcastle United | 22 | 11 | 5 | 6 | 38 | 26 | 12 | 38 | T T T T T B |
7 | AFC Bournemouth | 22 | 10 | 7 | 5 | 36 | 26 | 10 | 37 | T H H T H T |
8 | Aston Villa | 22 | 10 | 6 | 6 | 33 | 34 | -1 | 36 | T B H T T H |
9 | Brighton Hove Albion | 22 | 8 | 10 | 4 | 35 | 30 | 5 | 34 | H H H H T T |
10 | Fulham | 22 | 8 | 9 | 5 | 34 | 30 | 4 | 33 | H T H H B T |
11 | Brentford | 22 | 8 | 4 | 10 | 40 | 39 | 1 | 28 | B H B T H B |
12 | Crystal Palace | 22 | 6 | 9 | 7 | 25 | 28 | -3 | 27 | B H T H T T |
13 | Manchester United | 22 | 7 | 5 | 10 | 27 | 32 | -5 | 26 | B B B H T B |
14 | West Ham United | 22 | 7 | 5 | 10 | 27 | 43 | -16 | 26 | H T B B T B |
15 | Tottenham Hotspur | 22 | 7 | 3 | 12 | 45 | 35 | 10 | 24 | B B H B B B |
16 | Everton | 21 | 4 | 8 | 9 | 18 | 28 | -10 | 20 | H H B B B T |
17 | Wolves | 22 | 4 | 4 | 14 | 32 | 51 | -19 | 16 | T T H B B B |
18 | Ipswich Town | 22 | 3 | 7 | 12 | 20 | 43 | -23 | 16 | B B T H B B |
19 | Leicester City | 22 | 3 | 5 | 14 | 23 | 48 | -25 | 14 | B B B B B B |
20 | Southampton | 22 | 1 | 3 | 18 | 15 | 50 | -35 | 6 | H B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh