Kết quả Ipswich Town vs Manchester City, 23h30 ngày 19/01
Kết quả Ipswich Town vs Manchester City
Soi kèo phạt góc Ipswich Town vs Manchester City, 23h30 ngày 19/01
Đối đầu Ipswich Town vs Manchester City
Lịch phát sóng Ipswich Town vs Manchester City
Phong độ Ipswich Town gần đây
Phong độ Manchester City gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202523:30
-
Manchester City 16Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.94-1.5
0.96O 3.25
0.92U 3.25
0.961
11.00X
5.252
1.28Hiệp 1+0.75
0.85-0.75
1.05O 1.25
0.78U 1.25
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ipswich Town vs Manchester City
-
Sân vận động: Portman Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 22
-
Ipswich Town vs Manchester City: Diễn biến chính
-
27'0-1nbsp;Phil Foden
-
30'0-2nbsp;Mateo Kovacic (Assist:Phil Foden)
-
42'0-3nbsp;Phil Foden (Assist:Kevin De Bruyne)
-
49'0-4nbsp;Jeremy Doku (Assist:Kevin De Bruyne)
-
57'0-5nbsp;Erling Haaland (Assist:Jeremy Doku)
-
63'0-5nbsp;Jack Grealish
nbsp;Phil Foden -
63'0-5nbsp;Divin Mubama
nbsp;Erling Haaland -
63'0-5nbsp;James Mcatee
nbsp;Kevin De Bruyne -
64'Axel Tuanzebe nbsp;
Ben Godfrey nbsp;0-5 -
64'Massimo Luongo nbsp;
Jens Cajuste nbsp;0-5 -
64'Jaden Philogene-Bidace nbsp;
Jack Clarke nbsp;0-5 -
69'0-6nbsp;James Mcatee (Assist:Mateo Kovacic)
-
72'0-6nbsp;Rico Lewis
nbsp;Mateo Kovacic -
72'0-6nbsp;Nico OReilly
nbsp;Manuel Akanji -
73'Jack Taylor nbsp;
Omari Hutchinson nbsp;0-6 -
73'George Hirst nbsp;
Liam Delap nbsp;0-6 -
79'0-6Matheus Luiz Nunes
-
Ipswich Town vs Manchester City: Đội hình chính và dự bị
-
Ipswich Town5-4-128Christian Walton3Leif Davis15Cameron Burgess26Dara O Shea44Ben Godfrey18Ben Johnson47Jack Clarke12Jens Cajuste5Sam Morsy20Omari Hutchinson19Liam Delap9Erling Haaland47Phil Foden17Kevin De Bruyne11Jeremy Doku19Ilkay Gundogan8Mateo Kovacic27Matheus Luiz Nunes25Manuel Akanji3Ruben Dias24Josko Gvardiol31Ederson Santana de Moraes
- Đội hình dự bị
-
25Massimo Luongo29Jaden Philogene-Bidace40Axel Tuanzebe27George Hirst14Jack Taylor22Conor Townsend33Nathan Broadhead7Wes Burns1Arijanet MuricJack Grealish 10James Mcatee 87Rico Lewis 82Divin Mubama 67Nico OReilly 75Savio Moreira de Oliveira 26Stefan Ortega 18Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva 20Max Alleyne 68
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kieran McKennaJosep Guardiola
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Ipswich Town vs Manchester City: Số liệu thống kê
-
Ipswich TownManchester City
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút17
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn9
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt4
-
nbsp;nbsp;
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
nbsp;nbsp;
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
nbsp;nbsp;
-
353Số đường chuyền747
-
nbsp;nbsp;
-
87%Chuyền chính xác92%
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
16Đánh đầu16
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh đầu thành công6
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
8Ném biên11
-
nbsp;nbsp;
-
13Cản phá thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn5
-
nbsp;nbsp;
-
25Long pass20
-
nbsp;nbsp;
-
53Pha tấn công135
-
nbsp;nbsp;
-
27Tấn công nguy hiểm58
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 23 | 17 | 5 | 1 | 56 | 21 | 35 | 56 | T H H T T T |
2 | Arsenal | 23 | 13 | 8 | 2 | 44 | 21 | 23 | 47 | T T H T H T |
3 | Nottingham Forest | 24 | 14 | 5 | 5 | 40 | 27 | 13 | 47 | T T H T B T |
4 | Manchester City | 23 | 12 | 5 | 6 | 47 | 30 | 17 | 41 | H T T H T T |
5 | Newcastle United | 24 | 12 | 5 | 7 | 42 | 29 | 13 | 41 | T T T B T B |
6 | Chelsea | 23 | 11 | 7 | 5 | 45 | 30 | 15 | 40 | B B H H T B |
7 | AFC Bournemouth | 24 | 11 | 7 | 6 | 41 | 28 | 13 | 40 | H T H T T B |
8 | Aston Villa | 24 | 10 | 7 | 7 | 34 | 37 | -3 | 37 | H T T H H B |
9 | Fulham | 24 | 9 | 9 | 6 | 36 | 32 | 4 | 36 | H H B T B T |
10 | Brighton Hove Albion | 24 | 8 | 10 | 6 | 35 | 38 | -3 | 34 | H H T T B B |
11 | Brentford | 23 | 9 | 4 | 10 | 42 | 40 | 2 | 31 | H B T H B T |
12 | Manchester United | 23 | 8 | 5 | 10 | 28 | 32 | -4 | 29 | B B H T B T |
13 | Crystal Palace | 23 | 6 | 9 | 8 | 26 | 30 | -4 | 27 | H T H T T B |
14 | West Ham United | 23 | 7 | 6 | 10 | 28 | 44 | -16 | 27 | T B B T B H |
15 | Everton | 23 | 6 | 8 | 9 | 23 | 28 | -5 | 26 | B B B T T T |
16 | Tottenham Hotspur | 23 | 7 | 3 | 13 | 46 | 37 | 9 | 24 | B H B B B B |
17 | Wolves | 24 | 5 | 4 | 15 | 34 | 52 | -18 | 19 | H B B B B T |
18 | Leicester City | 24 | 4 | 5 | 15 | 25 | 53 | -28 | 17 | B B B B T B |
19 | Ipswich Town | 24 | 3 | 7 | 14 | 22 | 49 | -27 | 16 | T H B B B B |
20 | Southampton | 24 | 2 | 3 | 19 | 18 | 54 | -36 | 9 | B B B B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh