Kết quả Chelsea vs Wolves, 03h00 ngày 21/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 22

  • Chelsea vs Wolves: Diễn biến chính

  • 24'
    Oluwatosin Adarabioyo goalnbsp;
    1-0
  • 26'
    Oluwatosin Adarabioyo Goal awarded
    1-0
  • 41'
    1-0
    Andre Trindade da Costa Neto
  • 45'
    Oluwatosin Adarabioyo
    1-0
  • 45'
    1-1
    goalnbsp;Matt Doherty
  • 60'
    Marc Cucurella (Assist:Kiernan Dewsbury-Hall) goalnbsp;
    2-1
  • 62'
    Jadon Sancho nbsp;
    Pedro Neto nbsp;
    2-1
  • 65'
    Noni Madueke (Assist:Trevoh Thomas Chalobah) goalnbsp;
    3-1
  • 70'
    Moises Caicedo
    3-1
  • 74'
    3-1
    nbsp;Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
    nbsp;Pablo Sarabia Garcia
  • 74'
    3-1
    nbsp;Jean-Ricner Bellegarde
    nbsp;Andre Trindade da Costa Neto
  • 74'
    3-1
    nbsp;Rodrigo Martins Gomes
    nbsp;Rayan Ait Nouri
  • 77'
    Axel Disasi nbsp;
    Reece James nbsp;
    3-1
  • 77'
    Malo Gusto nbsp;
    Kiernan Dewsbury-Hall nbsp;
    3-1
  • 84'
    Joao Felix Sequeira nbsp;
    Cole Jermaine Palmer nbsp;
    3-1
  • 84'
    Tyrique George nbsp;
    Noni Madueke nbsp;
    3-1
  • 88'
    Tyrique George
    3-1
  • 90'
    Robert Sanchez
    3-1
  • 90'
    3-1
    Nelson Cabral Semedo
  • Chelsea vs Wolves: Đội hình chính và dự bị

  • Chelsea4-2-3-1
    1
    Robert Sanchez
    3
    Marc Cucurella
    23
    Trevoh Thomas Chalobah
    4
    Oluwatosin Adarabioyo
    24
    Reece James
    25
    Moises Caicedo
    22
    Kiernan Dewsbury-Hall
    7
    Pedro Neto
    20
    Cole Jermaine Palmer
    11
    Noni Madueke
    15
    Nicolas Jackson
    9
    Jorgen Strand Larsen
    21
    Pablo Sarabia Garcia
    10
    Matheus Cunha
    22
    Nelson Cabral Semedo
    7
    Andre Trindade da Costa Neto
    8
    Joao Victor Gomes da Silva
    3
    Rayan Ait Nouri
    2
    Matt Doherty
    4
    Santiago Ignacio Bueno Sciutto
    12
    Emmanuel Agbadou
    1
    Jose Sa
    Wolves3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 2Axel Disasi
    27Malo Gusto
    14Joao Felix Sequeira
    19Jadon Sancho
    32Tyrique George
    12Filip Jorgensen
    18Christopher Nkunku
    38Marc Guiu
    34Josh Acheampong
    Jean-Ricner Bellegarde 27
    Goncalo Manuel Ganchinho Guedes 29
    Rodrigo Martins Gomes 19
    Carlos Borges 26
    Samuel Johnstone 31
    Craig Dawson 15
    Hee-Chan Hwang 11
    Thomas Glyn Doyle 20
    Pedro Lima 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Enzo Maresca
    Gary ONeil
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Chelsea vs Wolves: Số liệu thống kê

  • Chelsea
    Wolves
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 559
    Số đường chuyền
    328
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản phá thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 115
    Pha tấn công
    74
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    38
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 21 15 5 1 50 20 30 50 T T T H H T
2 Arsenal 22 12 8 2 43 21 22 44 T T T H T H
3 Nottingham Forest 22 13 5 4 33 22 11 44 T T T T H T
4 Chelsea 22 11 7 4 44 27 17 40 H B B H H T
5 Manchester City 22 11 5 6 44 29 15 38 B H T T H T
6 Newcastle United 22 11 5 6 38 26 12 38 T T T T T B
7 AFC Bournemouth 22 10 7 5 36 26 10 37 T H H T H T
8 Aston Villa 22 10 6 6 33 34 -1 36 T B H T T H
9 Brighton Hove Albion 22 8 10 4 35 30 5 34 H H H H T T
10 Fulham 22 8 9 5 34 30 4 33 H T H H B T
11 Brentford 22 8 4 10 40 39 1 28 B H B T H B
12 Crystal Palace 22 6 9 7 25 28 -3 27 B H T H T T
13 Manchester United 22 7 5 10 27 32 -5 26 B B B H T B
14 West Ham United 22 7 5 10 27 43 -16 26 H T B B T B
15 Tottenham Hotspur 22 7 3 12 45 35 10 24 B B H B B B
16 Everton 21 4 8 9 18 28 -10 20 H H B B B T
17 Wolves 22 4 4 14 32 51 -19 16 T T H B B B
18 Ipswich Town 22 3 7 12 20 43 -23 16 B B T H B B
19 Leicester City 22 3 5 14 23 48 -25 14 B B B B B B
20 Southampton 22 1 3 18 15 50 -35 6 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation