Kết quả Manchester United vs Brighton Hove Albion, 21h00 ngày 19/01
Kết quả Manchester United vs Brighton Hove Albion
Soi kèo phạt góc MU vs Brighton, 21h ngày 19/01
Đối đầu Manchester United vs Brighton Hove Albion
Lịch phát sóng Manchester United vs Brighton Hove Albion
Phong độ Manchester United gần đây
Phong độ Brighton Hove Albion gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202521:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.88O 2.75
0.94U 2.75
0.941
2.45X
3.502
2.80Hiệp 1+0
0.72-0
1.21O 0.5
0.35U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Manchester United vs Brighton Hove Albion
-
Sân vận động: Old Trafford
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 22
-
Manchester United vs Brighton Hove Albion: Diễn biến chính
-
5'0-1nbsp;Yankuba Minteh (Assist:Kaoru Mitoma)
-
21'0-1Carlos Baleba
-
23'Bruno Joao N. Borges Fernandes nbsp;1-1
-
43'1-1Yankuba Minteh
-
53'1-1João Pedro Junqueira de Jesus Goal Disallowed
-
60'1-2nbsp;Kaoru Mitoma (Assist:Yankuba Minteh)
-
61'Manuel Ugarte1-2
-
64'Alejandro Garnacho nbsp;
Kobbie Mainoo nbsp;1-2 -
64'Toby Collyer nbsp;
Manuel Ugarte nbsp;1-2 -
69'1-2nbsp;Georginio Rutter
nbsp;Danny Welbeck -
69'1-2nbsp;Solomon March
nbsp;Yankuba Minteh -
76'1-3nbsp;Georginio Rutter
-
84'Antony Matheus dos Santos nbsp;
Noussair Mazraoui nbsp;1-3 -
84'1-3nbsp;Tariq Lamptey
nbsp;Pervis Josue Estupinan Tenorio -
84'Rasmus Hojlund nbsp;
Joshua Zirkzee nbsp;1-3 -
90'Leny Yoro1-3
-
90'1-3Solomon March
-
90'Harry Maguire1-3
-
90'1-3nbsp;Julio Cesar Enciso
nbsp;João Pedro Junqueira de Jesus -
90'1-3nbsp;Diego Gómez
nbsp;Carlos Baleba
-
Manchester United vs Brighton Hove Albion: Đội hình chính và dự bị
-
Manchester United3-4-2-124Andre Onana15Leny Yoro5Harry Maguire4Matthijs de Ligt20Diogo Dalot37Kobbie Mainoo25Manuel Ugarte3Noussair Mazraoui8Bruno Joao N. Borges Fernandes16Amad Diallo Traore11Joshua Zirkzee9João Pedro Junqueira de Jesus18Danny Welbeck17Yankuba Minteh20Carlos Baleba26Yasin Ayari22Kaoru Mitoma34Joel Veltman29Jan Paul Van Hecke5Lewis Dunk30Pervis Josue Estupinan Tenorio1Bart Verbruggen
- Đội hình dự bị
-
17Alejandro Garnacho21Antony Matheus dos Santos9Rasmus Hojlund43Toby Collyer6Lisandro Martinez18Carlos Henrique Casimiro,Casemiro14Christian Eriksen12Tyrell Malacia1Altay BayindiGeorginio Rutter 14Tariq Lamptey 2Julio Cesar Enciso 10Diego Gómez 25Solomon March 7Jason Steele 23Adam Webster 4Simon Adingra 11Ruairi McConville 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Erik ten HagFabian Hurzeler
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Manchester United vs Brighton Hove Albion: Số liệu thống kê
-
Manchester UnitedBrighton Hove Albion
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
6Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
nbsp;nbsp;
-
452Số đường chuyền434
-
nbsp;nbsp;
-
82%Chuyền chính xác82%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
23Đánh đầu23
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh đầu thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
4Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
19Ném biên19
-
nbsp;nbsp;
-
18Cản phá thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
20Long pass22
-
nbsp;nbsp;
-
95Pha tấn công80
-
nbsp;nbsp;
-
44Tấn công nguy hiểm35
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 21 | 15 | 5 | 1 | 50 | 20 | 30 | 50 | T T T H H T |
2 | Arsenal | 22 | 12 | 8 | 2 | 43 | 21 | 22 | 44 | T T T H T H |
3 | Nottingham Forest | 22 | 13 | 5 | 4 | 33 | 22 | 11 | 44 | T T T T H T |
4 | Chelsea | 22 | 11 | 7 | 4 | 44 | 27 | 17 | 40 | H B B H H T |
5 | Manchester City | 22 | 11 | 5 | 6 | 44 | 29 | 15 | 38 | B H T T H T |
6 | Newcastle United | 22 | 11 | 5 | 6 | 38 | 26 | 12 | 38 | T T T T T B |
7 | AFC Bournemouth | 22 | 10 | 7 | 5 | 36 | 26 | 10 | 37 | T H H T H T |
8 | Aston Villa | 22 | 10 | 6 | 6 | 33 | 34 | -1 | 36 | T B H T T H |
9 | Brighton Hove Albion | 22 | 8 | 10 | 4 | 35 | 30 | 5 | 34 | H H H H T T |
10 | Fulham | 22 | 8 | 9 | 5 | 34 | 30 | 4 | 33 | H T H H B T |
11 | Brentford | 22 | 8 | 4 | 10 | 40 | 39 | 1 | 28 | B H B T H B |
12 | Crystal Palace | 22 | 6 | 9 | 7 | 25 | 28 | -3 | 27 | B H T H T T |
13 | Manchester United | 22 | 7 | 5 | 10 | 27 | 32 | -5 | 26 | B B B H T B |
14 | West Ham United | 22 | 7 | 5 | 10 | 27 | 43 | -16 | 26 | H T B B T B |
15 | Tottenham Hotspur | 22 | 7 | 3 | 12 | 45 | 35 | 10 | 24 | B B H B B B |
16 | Everton | 21 | 4 | 8 | 9 | 18 | 28 | -10 | 20 | H H B B B T |
17 | Wolves | 22 | 4 | 4 | 14 | 32 | 51 | -19 | 16 | T T H B B B |
18 | Ipswich Town | 22 | 3 | 7 | 12 | 20 | 43 | -23 | 16 | B B T H B B |
19 | Leicester City | 22 | 3 | 5 | 14 | 23 | 48 | -25 | 14 | B B B B B B |
20 | Southampton | 22 | 1 | 3 | 18 | 15 | 50 | -35 | 6 | H B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh