Kết quả Manchester United vs Brighton Hove Albion, 21h00 ngày 19/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 22

  • Manchester United vs Brighton Hove Albion: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goalnbsp;Yankuba Minteh (Assist:Kaoru Mitoma)
  • 21'
    0-1
    Carlos Baleba
  • 23'
    Bruno Joao N. Borges Fernandes goalnbsp;
    1-1
  • 43'
    1-1
    Yankuba Minteh
  • 53'
    1-1
    João Pedro Junqueira de Jesus Goal Disallowed
  • 60'
    1-2
    goalnbsp;Kaoru Mitoma (Assist:Yankuba Minteh)
  • 61'
    Manuel Ugarte
    1-2
  • 64'
    Alejandro Garnacho nbsp;
    Kobbie Mainoo nbsp;
    1-2
  • 64'
    Toby Collyer nbsp;
    Manuel Ugarte nbsp;
    1-2
  • 69'
    1-2
    nbsp;Georginio Rutter
    nbsp;Danny Welbeck
  • 69'
    1-2
    nbsp;Solomon March
    nbsp;Yankuba Minteh
  • 76'
    1-3
    goalnbsp;Georginio Rutter
  • 84'
    Antony Matheus dos Santos nbsp;
    Noussair Mazraoui nbsp;
    1-3
  • 84'
    1-3
    nbsp;Tariq Lamptey
    nbsp;Pervis Josue Estupinan Tenorio
  • 84'
    Rasmus Hojlund nbsp;
    Joshua Zirkzee nbsp;
    1-3
  • 90'
    Leny Yoro
    1-3
  • 90'
    1-3
    Solomon March
  • 90'
    Harry Maguire
    1-3
  • 90'
    1-3
    nbsp;Julio Cesar Enciso
    nbsp;João Pedro Junqueira de Jesus
  • 90'
    1-3
    nbsp;Diego Gómez
    nbsp;Carlos Baleba
  • Manchester United vs Brighton Hove Albion: Đội hình chính và dự bị

  • Manchester United3-4-2-1
    24
    Andre Onana
    15
    Leny Yoro
    5
    Harry Maguire
    4
    Matthijs de Ligt
    20
    Diogo Dalot
    37
    Kobbie Mainoo
    25
    Manuel Ugarte
    3
    Noussair Mazraoui
    8
    Bruno Joao N. Borges Fernandes
    16
    Amad Diallo Traore
    11
    Joshua Zirkzee
    9
    João Pedro Junqueira de Jesus
    18
    Danny Welbeck
    17
    Yankuba Minteh
    20
    Carlos Baleba
    26
    Yasin Ayari
    22
    Kaoru Mitoma
    34
    Joel Veltman
    29
    Jan Paul Van Hecke
    5
    Lewis Dunk
    30
    Pervis Josue Estupinan Tenorio
    1
    Bart Verbruggen
    Brighton Hove Albion4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 17Alejandro Garnacho
    21Antony Matheus dos Santos
    9Rasmus Hojlund
    43Toby Collyer
    6Lisandro Martinez
    18Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
    14Christian Eriksen
    12Tyrell Malacia
    1Altay Bayindi
    Georginio Rutter 14
    Tariq Lamptey 2
    Julio Cesar Enciso 10
    Diego Gómez 25
    Solomon March 7
    Jason Steele 23
    Adam Webster 4
    Simon Adingra 11
    Ruairi McConville 44
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Erik ten Hag
    Fabian Hurzeler
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Manchester United vs Brighton Hove Albion: Số liệu thống kê

  • Manchester United
    Brighton Hove Albion
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 452
    Số đường chuyền
    434
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Đánh đầu
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 95
    Pha tấn công
    80
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    35
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 21 15 5 1 50 20 30 50 T T T H H T
2 Arsenal 22 12 8 2 43 21 22 44 T T T H T H
3 Nottingham Forest 22 13 5 4 33 22 11 44 T T T T H T
4 Chelsea 22 11 7 4 44 27 17 40 H B B H H T
5 Manchester City 22 11 5 6 44 29 15 38 B H T T H T
6 Newcastle United 22 11 5 6 38 26 12 38 T T T T T B
7 AFC Bournemouth 22 10 7 5 36 26 10 37 T H H T H T
8 Aston Villa 22 10 6 6 33 34 -1 36 T B H T T H
9 Brighton Hove Albion 22 8 10 4 35 30 5 34 H H H H T T
10 Fulham 22 8 9 5 34 30 4 33 H T H H B T
11 Brentford 22 8 4 10 40 39 1 28 B H B T H B
12 Crystal Palace 22 6 9 7 25 28 -3 27 B H T H T T
13 Manchester United 22 7 5 10 27 32 -5 26 B B B H T B
14 West Ham United 22 7 5 10 27 43 -16 26 H T B B T B
15 Tottenham Hotspur 22 7 3 12 45 35 10 24 B B H B B B
16 Everton 21 4 8 9 18 28 -10 20 H H B B B T
17 Wolves 22 4 4 14 32 51 -19 16 T T H B B B
18 Ipswich Town 22 3 7 12 20 43 -23 16 B B T H B B
19 Leicester City 22 3 5 14 23 48 -25 14 B B B B B B
20 Southampton 22 1 3 18 15 50 -35 6 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation