Kết quả Plymouth Argyle vs Middlesbrough, 22h00 ngày 21/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 22

  • Plymouth Argyle vs Middlesbrough: Diễn biến chính

  • 9'
    Freddie Issaka nbsp;
    Michael Obafemi nbsp;
    0-0
  • 38'
    Lewis Gibson (Assist:Ryan Hardie) goalnbsp;
    1-0
  • 50'
    1-1
    goalnbsp;Jonathan Howson
  • 60'
    Andre Gray nbsp;
    Ryan Hardie nbsp;
    1-1
  • 70'
    1-1
    George Edmundson
  • 71'
    Nathanael Ogbeta nbsp;
    Brendan Galloway nbsp;
    1-1
  • 72'
    Darko Gyabi (Assist:Mustapha Bundu) goalnbsp;
    2-1
  • 75'
    2-1
    nbsp;Delano Burgzorg
    nbsp;Riley Mcgree
  • 75'
    2-1
    nbsp;Daniel Barlaser
    nbsp;Jonathan Howson
  • 75'
    2-1
    nbsp;Emmanuel Latte Lath
    nbsp;Tommy Conway
  • 77'
    Nathanael Ogbeta
    2-1
  • 77'
    2-2
    goalnbsp;Hayden Hackney
  • 79'
    2-2
    nbsp;Dael Fry
    nbsp;George Edmundson
  • 81'
    Mustapha Bundu (Assist:Nathanael Ogbeta) goalnbsp;
    3-2
  • 84'
    3-3
    goalnbsp;Emmanuel Latte Lath
  • 84'
    3-3
    nbsp;Alex Gilbert
    nbsp;Finn Azaz
  • 87'
    Darko Gyabi
    3-3
  • 90'
    3-3
    Ben Doak
  • Plymouth Argyle vs Middlesbrough: Đội hình chính và dự bị

  • Plymouth Argyle4-1-4-1
    31
    Daniel Grimshaw
    22
    Brendan Galloway
    17
    Lewis Gibson
    6
    Kornel Szucs
    2
    Bali Mumba
    20
    Adam Randell
    14
    Michael Obafemi
    18
    Darko Gyabi
    28
    Rami Hajal
    15
    Mustapha Bundu
    9
    Ryan Hardie
    22
    Tommy Conway
    50
    Ben Doak
    20
    Finn Azaz
    8
    Riley Mcgree
    16
    Jonathan Howson
    7
    Hayden Hackney
    15
    Anfernee Dijksteel
    3
    Ricky van den Bergh
    25
    George Edmundson
    30
    Neto Borges
    31
    Solomon Brynn
    Middlesbrough4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Andre Gray
    3Nathanael Ogbeta
    35Freddie Issaka
    44Gudlaugur Victor Palsson
    4Jordan Houghton
    11Callum Wright
    29Matthew Sorinola
    21Conor Hazard
    39Tegan Finn
    Alex Gilbert 14
    Daniel Barlaser 4
    Dael Fry 6
    Emmanuel Latte Lath 9
    Delano Burgzorg 10
    Tom Glover 23
    Matthew Clarke 5
    Isaiah Jones 11
    Micah Hamilton 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Steven Schumacher
    Michael Carrick
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Plymouth Argyle vs Middlesbrough: Số liệu thống kê

  • Plymouth Argyle
    Middlesbrough
  • 3
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 382
    Số đường chuyền
    471
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh đầu
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh đầu thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79
    Pha tấn công
    103
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    53
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 30 18 9 3 60 19 41 63 H H T T H T
2 Sheffield United 30 19 6 5 41 21 20 61 B T T T B T
3 Burnley 30 15 13 2 36 9 27 58 H T H T H H
4 Sunderland A.F.C 29 15 10 4 42 24 18 55 B T T H T H
5 Blackburn Rovers 30 13 6 11 34 29 5 45 B T B B B T
6 West Bromwich(WBA) 30 10 14 6 39 27 12 44 T H H B T B
7 Middlesbrough 29 12 8 9 47 36 11 44 H T H B T B
8 Norwich City 30 11 9 10 49 42 7 42 T T B B T T
9 Bristol City 30 10 12 8 38 35 3 42 H T B H T H
10 Sheffield Wednesday 30 11 9 10 43 46 -3 42 T H B H T H
11 Coventry City 30 11 8 11 41 38 3 41 H B T T T T
12 Watford 30 12 5 13 40 42 -2 41 B H T B B B
13 Millwall 30 10 10 10 30 27 3 40 H B H T T T
14 Queens Park Rangers (QPR) 30 9 11 10 33 39 -6 38 T T T T B B
15 Preston North End 30 8 13 9 33 38 -5 37 B H H T T B
16 Oxford United 30 9 10 11 34 44 -10 37 H H T T H H
17 Swansea City 30 9 7 14 32 42 -10 34 B H B B B B
18 Stoke City 30 7 11 12 28 37 -9 32 H H H B H T
19 Cardiff City 30 7 10 13 33 51 -18 31 H H T H T B
20 Portsmouth 30 7 9 14 36 52 -16 30 B T T B B H
21 Hull City 30 7 8 15 31 40 -9 29 B H T B T B
22 Derby County 30 7 6 17 32 41 -9 27 B B B B B B
23 Luton Town 30 7 6 17 30 49 -19 27 B B H B B H
24 Plymouth Argyle 30 5 10 15 29 63 -34 25 H H B B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation