Kết quả Stoke City vs Plymouth Argyle, 19h30 ngày 04/01
Kết quả Stoke City vs Plymouth Argyle
Nhận định, Soi kèo Stoke City vs Plymouth Argyle, 19h30 ngày 4/1
Đối đầu Stoke City vs Plymouth Argyle
Phong độ Stoke City gần đây
Phong độ Plymouth Argyle gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/01/202519:30
-
Stoke City 10Plymouth Argyle 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.88+0.75
1.02O 2.75
0.88U 2.75
1.001
1.53X
4.332
5.50Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
1.04O 0.5
0.30U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stoke City vs Plymouth Argyle
-
Sân vận động: Bet365 Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 26
-
Stoke City vs Plymouth Argyle: Diễn biến chính
-
27'Lynden Gooch0-0
-
41'0-0Conor Hazard
-
49'Wouter Burger nbsp;
Sam Gallagher nbsp;0-0 -
59'0-0Rami Hajal
-
65'0-0nbsp;Freddie Issaka
nbsp;Michael Obafemi -
70'0-0nbsp;Adam Forshaw
nbsp;Darko Gyabi -
79'0-0nbsp;Jordan Houghton
nbsp;Rami Hajal -
79'0-0nbsp;Nathanael Ogbeta
nbsp;Matthew Sorinola
-
Stoke City vs Plymouth Argyle: Đội hình chính và dự bị
-
Stoke City4-2-3-11Viktor Johansson2Lynden Gooch16Ben Wilmot26Ashley Phillips22Junior Tchamadeu24Andy Moran12Tatsuki Seko20Sam Gallagher10Bae Jun Ho11Louie Koumas9Thomas Cannon14Michael Obafemi10Morgan Whittaker28Rami Hajal29Matthew Sorinola18Darko Gyabi20Adam Randell2Bali Mumba6Kornel Szucs5Julio Pleguezuelo22Brendan Galloway21Conor Hazard
- Đội hình dự bị
-
6Wouter Burger13Jack Bonham5Michael Rose3Enda Stevens23Ben Gibson30Sol Sidibe18Mohammed Olabosun Lawal37Emre Tezgel14Niall EnnisFreddie Issaka 35Adam Forshaw 27Jordan Houghton 4Nathanael Ogbeta 3Daniel Grimshaw 31Gudlaugur Victor Palsson 44Tegan Finn 39Caleb Roberts 34Ibrahim Cissoko 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alex NeilSteven Schumacher
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Stoke City vs Plymouth Argyle: Số liệu thống kê
-
Stoke CityPlymouth Argyle
-
6Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
18Tổng cú sút2
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
7Cản sút0
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
nbsp;nbsp;
-
527Số đường chuyền297
-
nbsp;nbsp;
-
80%Chuyền chính xác69%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
38Đánh đầu30
-
nbsp;nbsp;
-
18Đánh đầu thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công31
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
27Ném biên15
-
nbsp;nbsp;
-
11Cản phá thành công31
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
40Long pass27
-
nbsp;nbsp;
-
144Pha tấn công75
-
nbsp;nbsp;
-
70Tấn công nguy hiểm21
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 30 | 18 | 9 | 3 | 60 | 19 | 41 | 63 | H H T T H T |
2 | Sheffield United | 30 | 19 | 6 | 5 | 41 | 21 | 20 | 61 | B T T T B T |
3 | Burnley | 30 | 15 | 13 | 2 | 36 | 9 | 27 | 58 | H T H T H H |
4 | Sunderland A.F.C | 29 | 15 | 10 | 4 | 42 | 24 | 18 | 55 | B T T H T H |
5 | Blackburn Rovers | 30 | 13 | 6 | 11 | 34 | 29 | 5 | 45 | B T B B B T |
6 | West Bromwich(WBA) | 30 | 10 | 14 | 6 | 39 | 27 | 12 | 44 | T H H B T B |
7 | Middlesbrough | 29 | 12 | 8 | 9 | 47 | 36 | 11 | 44 | H T H B T B |
8 | Norwich City | 30 | 11 | 9 | 10 | 49 | 42 | 7 | 42 | T T B B T T |
9 | Bristol City | 30 | 10 | 12 | 8 | 38 | 35 | 3 | 42 | H T B H T H |
10 | Sheffield Wednesday | 30 | 11 | 9 | 10 | 43 | 46 | -3 | 42 | T H B H T H |
11 | Coventry City | 30 | 11 | 8 | 11 | 41 | 38 | 3 | 41 | H B T T T T |
12 | Watford | 30 | 12 | 5 | 13 | 40 | 42 | -2 | 41 | B H T B B B |
13 | Millwall | 30 | 10 | 10 | 10 | 30 | 27 | 3 | 40 | H B H T T T |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 30 | 9 | 11 | 10 | 33 | 39 | -6 | 38 | T T T T B B |
15 | Preston North End | 30 | 8 | 13 | 9 | 33 | 38 | -5 | 37 | B H H T T B |
16 | Oxford United | 30 | 9 | 10 | 11 | 34 | 44 | -10 | 37 | H H T T H H |
17 | Swansea City | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 42 | -10 | 34 | B H B B B B |
18 | Stoke City | 30 | 7 | 11 | 12 | 28 | 37 | -9 | 32 | H H H B H T |
19 | Cardiff City | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 51 | -18 | 31 | H H T H T B |
20 | Portsmouth | 30 | 7 | 9 | 14 | 36 | 52 | -16 | 30 | B T T B B H |
21 | Hull City | 30 | 7 | 8 | 15 | 31 | 40 | -9 | 29 | B H T B T B |
22 | Derby County | 30 | 7 | 6 | 17 | 32 | 41 | -9 | 27 | B B B B B B |
23 | Luton Town | 30 | 7 | 6 | 17 | 30 | 49 | -19 | 27 | B B H B B H |
24 | Plymouth Argyle | 30 | 5 | 10 | 15 | 29 | 63 | -34 | 25 | H H B B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh