Kết quả Stoke City vs Plymouth Argyle, 19h30 ngày 04/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 26

  • Stoke City vs Plymouth Argyle: Diễn biến chính

  • 27'
    Lynden Gooch
    0-0
  • 41'
    0-0
    Conor Hazard
  • 49'
    Wouter Burger nbsp;
    Sam Gallagher nbsp;
    0-0
  • 59'
    0-0
    Rami Hajal
  • 65'
    0-0
    nbsp;Freddie Issaka
    nbsp;Michael Obafemi
  • 70'
    0-0
    nbsp;Adam Forshaw
    nbsp;Darko Gyabi
  • 79'
    0-0
    nbsp;Jordan Houghton
    nbsp;Rami Hajal
  • 79'
    0-0
    nbsp;Nathanael Ogbeta
    nbsp;Matthew Sorinola
  • Stoke City vs Plymouth Argyle: Đội hình chính và dự bị

  • Stoke City4-2-3-1
    1
    Viktor Johansson
    2
    Lynden Gooch
    16
    Ben Wilmot
    26
    Ashley Phillips
    22
    Junior Tchamadeu
    24
    Andy Moran
    12
    Tatsuki Seko
    20
    Sam Gallagher
    10
    Bae Jun Ho
    11
    Louie Koumas
    9
    Thomas Cannon
    14
    Michael Obafemi
    10
    Morgan Whittaker
    28
    Rami Hajal
    29
    Matthew Sorinola
    18
    Darko Gyabi
    20
    Adam Randell
    2
    Bali Mumba
    6
    Kornel Szucs
    5
    Julio Pleguezuelo
    22
    Brendan Galloway
    21
    Conor Hazard
    Plymouth Argyle3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Wouter Burger
    13Jack Bonham
    5Michael Rose
    3Enda Stevens
    23Ben Gibson
    30Sol Sidibe
    18Mohammed Olabosun Lawal
    37Emre Tezgel
    14Niall Ennis
    Freddie Issaka 35
    Adam Forshaw 27
    Jordan Houghton 4
    Nathanael Ogbeta 3
    Daniel Grimshaw 31
    Gudlaugur Victor Palsson 44
    Tegan Finn 39
    Caleb Roberts 34
    Ibrahim Cissoko 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alex Neil
    Steven Schumacher
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Stoke City vs Plymouth Argyle: Số liệu thống kê

  • Stoke City
    Plymouth Argyle
  • 6
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 527
    Số đường chuyền
    297
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Đánh đầu
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Long pass
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 144
    Pha tấn công
    75
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    21
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 28 17 8 3 53 19 34 59 T T H H T T
2 Sheffield United 28 18 6 4 40 18 22 58 B H B T T T
3 Burnley 28 15 11 2 36 9 27 56 T H H T H T
4 Sunderland A.F.C 28 15 9 4 40 22 18 54 H B T T H T
5 Middlesbrough 28 12 8 8 46 34 12 44 H H T H B T
6 Blackburn Rovers 28 12 6 10 31 26 5 42 B H B T B B
7 West Bromwich(WBA) 28 9 14 5 33 24 9 41 B H T H H B
8 Watford 28 12 5 11 39 39 0 41 B B B H T B
9 Bristol City 28 9 11 8 35 33 2 38 T T H T B H
10 Queens Park Rangers (QPR) 28 9 11 8 32 35 -3 38 B H T T T T
11 Sheffield Wednesday 28 10 8 10 40 45 -5 38 H B T H B H
12 Norwich City 28 9 9 10 43 41 2 36 T H T T B B
13 Coventry City 28 9 8 11 37 37 0 35 T H H B T T
14 Oxford United 28 9 8 11 33 43 -10 35 T T H H T T
15 Swansea City 28 9 7 12 31 35 -4 34 T T B H B B
16 Preston North End 28 7 13 8 30 35 -5 34 T T B H H T
17 Millwall 27 7 10 10 26 26 0 31 B H B H B H
18 Portsmouth 27 7 8 12 35 46 -11 29 B T B B T T
19 Stoke City 28 6 10 12 26 36 -10 28 B T H H H B
20 Cardiff City 28 6 10 12 31 43 -12 28 T H H H T H
21 Derby County 28 7 6 15 31 38 -7 27 T B B B B B
22 Hull City 28 6 8 14 27 38 -11 26 B T B H T B
23 Luton Town 28 7 5 16 29 47 -18 26 B B B B H B
24 Plymouth Argyle 28 4 9 15 25 60 -35 21 B H H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation