Kết quả Sheffield United vs Hull City, 03h00 ngày 25/01
Kết quả Sheffield United vs Hull City
Nhận định, soi kèo Sheffield United vs Hull City, 3h ngày 25/1
Đối đầu Sheffield United vs Hull City
Phong độ Sheffield United gần đây
Phong độ Hull City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202503:00
-
Hull City 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.83+0.75
1.07O 2.5
1.01U 2.5
0.871
1.60X
3.802
5.75Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
1.09O 1
0.95U 1
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sheffield United vs Hull City
-
Sân vận động: Bramall Lane Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 29
-
Sheffield United vs Hull City: Diễn biến chính
-
6'0-1nbsp;Matty Crooks
-
55'0-1nbsp;Eliot Matazo
nbsp;Matty Crooks -
55'Rhian Brewster nbsp;
Ben Brereton nbsp;0-1 -
55'0-1nbsp;Matty Jacob
nbsp;Finley Burns -
56'Tyrese Campbell nbsp;
Andrew Brooks nbsp;0-1 -
56'Vinicius de Souza Costa nbsp;
Sam McCallum nbsp;0-1 -
63'0-2nbsp;Matty Jacob (Assist:Cody Drameh)
-
65'0-2nbsp;Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
nbsp;Kyle Joseph -
65'0-2Regan Slater
-
65'Jesurun Rak Sakyi nbsp;
Alfie Gilchrist nbsp;0-2 -
75'0-2nbsp;Gustavo Puerta
nbsp;Regan Slater -
75'0-2nbsp;Mason Burstow
nbsp;Joe Gelhardt -
81'0-2Matty Jacob
-
88'0-3Harrison Burrows(OW)
-
Sheffield United vs Hull City: Đội hình chính và dự bị
-
Sheffield United4-2-3-11Michael Cooper3Sam McCallum19Jack Robinson15Anel Ahmedhodzic2Alfie Gilchrist14Harrison Burrows42Sydie Peck20Ben Brereton10Callum OHare35Andrew Brooks28Thomas Cannon44Abu Kamara28Kyle Joseph30Joe Gelhardt27Regan Slater19Steven Alzate24Matty Crooks23Cody Drameh17Finley Burns5Alfie Jones6Sean McLoughlin1Ivor Pandur
- Đội hình dự bị
-
21Vinicius de Souza Costa7Rhian Brewster23Tyrese Campbell11Jesurun Rak Sakyi41Billy Blacker26Jamal Baptiste33Rhys Norrington-Davies17Adam Davies39Ryan OneEliot Matazo 36Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao 12Gustavo Puerta 20Matty Jacob 29Mason Burstow 48Thimothee Lo-Tutala 32Nordin Amrabat 37Harry Vaughan 14Andy Smith 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Chris WilderLiam Rosenior
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Sheffield United vs Hull City: Số liệu thống kê
-
Sheffield UnitedHull City
-
11Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
7Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
nbsp;nbsp;
-
486Số đường chuyền332
-
nbsp;nbsp;
-
85%Chuyền chính xác78%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
6Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
46Đánh đầu32
-
nbsp;nbsp;
-
23Đánh đầu thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
20Rê bóng thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
25Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
20Cản phá thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
34Pha tấn công33
-
nbsp;nbsp;
-
67Tấn công nguy hiểm36
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 30 | 18 | 9 | 3 | 60 | 19 | 41 | 63 | H H T T H T |
2 | Sheffield United | 30 | 19 | 6 | 5 | 41 | 21 | 20 | 61 | B T T T B T |
3 | Burnley | 30 | 15 | 13 | 2 | 36 | 9 | 27 | 58 | H T H T H H |
4 | Sunderland A.F.C | 29 | 15 | 10 | 4 | 42 | 24 | 18 | 55 | B T T H T H |
5 | Blackburn Rovers | 30 | 13 | 6 | 11 | 34 | 29 | 5 | 45 | B T B B B T |
6 | West Bromwich(WBA) | 30 | 10 | 14 | 6 | 39 | 27 | 12 | 44 | T H H B T B |
7 | Middlesbrough | 29 | 12 | 8 | 9 | 47 | 36 | 11 | 44 | H T H B T B |
8 | Norwich City | 30 | 11 | 9 | 10 | 49 | 42 | 7 | 42 | T T B B T T |
9 | Bristol City | 30 | 10 | 12 | 8 | 38 | 35 | 3 | 42 | H T B H T H |
10 | Sheffield Wednesday | 30 | 11 | 9 | 10 | 43 | 46 | -3 | 42 | T H B H T H |
11 | Coventry City | 30 | 11 | 8 | 11 | 41 | 38 | 3 | 41 | H B T T T T |
12 | Watford | 30 | 12 | 5 | 13 | 40 | 42 | -2 | 41 | B H T B B B |
13 | Millwall | 30 | 10 | 10 | 10 | 30 | 27 | 3 | 40 | H B H T T T |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 30 | 9 | 11 | 10 | 33 | 39 | -6 | 38 | T T T T B B |
15 | Preston North End | 30 | 8 | 13 | 9 | 33 | 38 | -5 | 37 | B H H T T B |
16 | Oxford United | 30 | 9 | 10 | 11 | 34 | 44 | -10 | 37 | H H T T H H |
17 | Swansea City | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 42 | -10 | 34 | B H B B B B |
18 | Stoke City | 30 | 7 | 11 | 12 | 28 | 37 | -9 | 32 | H H H B H T |
19 | Cardiff City | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 51 | -18 | 31 | H H T H T B |
20 | Portsmouth | 30 | 7 | 9 | 14 | 36 | 52 | -16 | 30 | B T T B B H |
21 | Hull City | 30 | 7 | 8 | 15 | 31 | 40 | -9 | 29 | B H T B T B |
22 | Derby County | 30 | 7 | 6 | 17 | 32 | 41 | -9 | 27 | B B B B B B |
23 | Luton Town | 30 | 7 | 6 | 17 | 30 | 49 | -19 | 27 | B B H B B H |
24 | Plymouth Argyle | 30 | 5 | 10 | 15 | 29 | 63 | -34 | 25 | H H B B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh