Kết quả Leeds United vs Norwich City, 02h45 ngày 23/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 28

  • Leeds United vs Norwich City: Diễn biến chính

  • 1'
    Manor Solomon (Assist:Daniel James) goalnbsp;
    1-0
  • 4'
    1-0
    Kellen Fisher
  • 8'
    Ao Tanaka
    1-0
  • 13'
    Sam Byram
    1-0
  • 55'
    Hector Junior Firpo Adames nbsp;
    Sam Byram nbsp;
    1-0
  • 55'
    Ilia Gruev nbsp;
    Ao Tanaka nbsp;
    1-0
  • 59'
    1-0
    nbsp;Joshua Sargent
    nbsp;Oscar Schwartau
  • 59'
    1-0
    nbsp;Ante Crnac
    nbsp;Onel Hernandez
  • 65'
    Daniel James (Assist:Manor Solomon) goalnbsp;
    2-0
  • 71'
    Joe Rothwell
    2-0
  • 72'
    2-0
    nbsp;Lucien Mahovo
    nbsp;Benjamin Chrisene
  • 72'
    2-0
    nbsp;Elliot Myles
    nbsp;Kellen Fisher
  • 74'
    Largie Ramazani nbsp;
    Manor Solomon nbsp;
    2-0
  • 74'
    Degnand Wilfried Gnonto nbsp;
    Daniel James nbsp;
    2-0
  • 81'
    2-0
    Lewis Dobbin
  • 85'
    Joel Piroe
    2-0
  • 89'
    Josua Guilavogui nbsp;
    Joe Rothwell nbsp;
    2-0
  • 90'
    2-0
    nbsp;Bradley Hills
    nbsp;Lewis Dobbin
  • Leeds United vs Norwich City: Đội hình chính và dự bị

  • Leeds United4-2-3-1
    1
    Illan Meslier
    25
    Sam Byram
    4
    Ethan Ampadu
    6
    Joe Rodon
    2
    Jayden Bogle
    8
    Joe Rothwell
    22
    Ao Tanaka
    14
    Manor Solomon
    11
    Brenden Aaronson
    7
    Daniel James
    10
    Joel Piroe
    25
    Onel Hernandez
    29
    Oscar Schwartau
    22
    Lewis Dobbin
    35
    Kellen Fisher
    23
    Kenny Mclean
    11
    Emiliano Marcondes Camargo Hansen
    3
    Jack Stacey
    4
    Shane Duffy
    6
    Callum Doyle
    14
    Benjamin Chrisene
    1
    Angus Gunn
    Norwich City4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 17Largie Ramazani
    44Ilia Gruev
    23Josua Guilavogui
    29Degnand Wilfried Gnonto
    3Hector Junior Firpo Adames
    39Maximilian Wober
    19Mateo Joseph
    33Isaac Schmidt
    26Karl Darlow
    Ante Crnac 17
    Joshua Sargent 9
    Bradley Hills 40
    Lucien Mahovo 47
    Elliot Myles 44
    Jaden Warner 50
    George Long 12
    Kenneth Aboh 46
    Uriah Djedje 43
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Daniel Farke
    DAVID WAGNER
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Leeds United vs Norwich City: Số liệu thống kê

  • Leeds United
    Norwich City
  • 9
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 502
    Số đường chuyền
    474
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh đầu thành công
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 121
    Pha tấn công
    54
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    22
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 28 17 8 3 53 19 34 59 T T H H T T
2 Sheffield United 28 18 6 4 40 18 22 58 B H B T T T
3 Burnley 28 15 11 2 36 9 27 56 T H H T H T
4 Sunderland A.F.C 28 15 9 4 40 22 18 54 H B T T H T
5 Middlesbrough 28 12 8 8 46 34 12 44 H H T H B T
6 Blackburn Rovers 28 12 6 10 31 26 5 42 B H B T B B
7 West Bromwich(WBA) 28 9 14 5 33 24 9 41 B H T H H B
8 Watford 28 12 5 11 39 39 0 41 B B B H T B
9 Bristol City 28 9 11 8 35 33 2 38 T T H T B H
10 Queens Park Rangers (QPR) 28 9 11 8 32 35 -3 38 B H T T T T
11 Sheffield Wednesday 28 10 8 10 40 45 -5 38 H B T H B H
12 Norwich City 28 9 9 10 43 41 2 36 T H T T B B
13 Coventry City 28 9 8 11 37 37 0 35 T H H B T T
14 Oxford United 28 9 8 11 33 43 -10 35 T T H H T T
15 Swansea City 28 9 7 12 31 35 -4 34 T T B H B B
16 Preston North End 28 7 13 8 30 35 -5 34 T T B H H T
17 Millwall 27 7 10 10 26 26 0 31 B H B H B H
18 Portsmouth 27 7 8 12 35 46 -11 29 B T B B T T
19 Stoke City 28 6 10 12 26 36 -10 28 B T H H H B
20 Cardiff City 28 6 10 12 31 43 -12 28 T H H H T H
21 Derby County 28 7 6 15 31 38 -7 27 T B B B B B
22 Hull City 28 6 8 14 27 38 -11 26 B T B H T B
23 Luton Town 28 7 5 16 29 47 -18 26 B B B B H B
24 Plymouth Argyle 28 4 9 15 25 60 -35 21 B H H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation